Translations by Huynh Trong Nghia
Huynh Trong Nghia has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
81. |
Open the SSL certificate UI.
|
|
2012-10-03 |
Mở giao diện chứng chỉ SSL.
|
|
82. |
SSL Certificate Not Valid
|
|
2012-10-03 |
Chứng chỉ SSL không hợp lệ
|
|
83. |
the domain whose ssl certificate we are going to show.
|
|
2012-10-03 |
miền có chứng chỉ ssl mà chúng ta sắp sửa chỉ ra.
|
|
84. |
You are trying to connect to a proxy server on %(domain)s. This server uses a secure connection, and the SSL certificate is not valid because:
|
|
2012-10-03 |
Bạn đang cố thử kết nối tới một máy chủ proxy trên %(domain)s. Máy chủ này sử dụng kết nối bảo mật, và chứng chỉ SSL không hợp lệ bởi:
|
|
85. |
The certificate has not been verified
|
|
2012-10-03 |
Chứng chỉ chưa được xác minh
|
|
86. |
Do you want to connect to this server?
|
|
2012-10-03 |
Bạn có muốn kết nối tới máy chủ này?
|
|
87. |
Get Help With SSL
|
|
2012-10-03 |
Nhận trợ giúp về giao thức bảo mật SSL
|
|
88. |
If you are not sure about this server, do not use it to connect to %(app_name)s.
|
|
2012-10-03 |
Nếu bạn không nắm chắc về máy chủ này, đừng sử dụng nó để kết nối tới %(app_name)s.
|
|
89. |
Remember my settings for this certificate.
|
|
2012-10-03 |
Lưu các thiết đặt của tôi dành cho chứng chỉ này.
|
|
90. |
The name on the certificate isn't valid or doesn't match the name of the site
|
|
2012-10-03 |
Tên ghi trên chứng chỉ không hợp lệ hoặc không trùng khớp với tên của trang
|
|
91. |
The certificate has expired
|
|
2012-10-03 |
Chứng chỉ đã hết hạn
|
|
92. |
You are now logged into %(app_name)s.
|
|
2012-10-03 |
Giờ thì bạn đã đăng nhập vào %(app_name)s.
|
|
93. |
Surname
|
|
2012-10-03 |
Họ
|
|
94. |
Terms of Service
|
|
2012-10-03 |
Điều khoản dịch vụ
|
|
95. |
Sign Up to {app_name}
|
|
2012-10-03 |
Đăng kí {app_name}
|
|
97. |
Agreeing to the %(app_name)s Terms & Conditions is required to subscribe.
|
|
2012-10-03 |
Chấp thuận Điều Khoản & Điều Kiện của %(app_name)s để có thể đăng kí theo dõi.
|
|
98. |
You can also find these terms at <a href='%(url)s'>%(url)s</a>
|
|
2012-10-03 |
Bạn còn có thể tìm thấy những thuật ngữ này ở <a href='%(url)s'>%(url)s</a>
|
|
99. |
Try again
|
|
2012-10-03 |
Thử lại
|
|
101. |
Verification code
|
|
2012-10-03 |
Mã xác thực
|