|
109.
|
|
|
Property %s on window 0x %lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x %lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh sách.
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../src/core/xprops.c:492
|
|
110.
|
|
|
Compositing Manager
|
|
|
|
Bộ Quản lý Ghép lại
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/schemas/org.gnome.metacity.gschema.xml:23
|
|
111.
|
|
|
Determines whether Metacity is a compositing manager.
|
|
|
|
Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý ghép lại hay không.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/schemas/org.gnome.metacity.gschema.xml:24
|
|
112.
|
|
|
If true, trade off usability for less resource usage
|
|
|
|
Nếu đúng, thỏa hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/schemas/org.gnome.metacity.gschema.xml:57
|
|
113.
|
|
|
If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in usability for many users, but may allow legacy applications to continue working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, the wireframe feature is disabled when accessibility is on.
|
|
|
|
Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../src/org.gnome.metacity.gschema.xml.in.h:4
|
|
114.
|
|
|
Enable edge tiling when dropping windows on screen edges
|
|
|
|
Bật xếp lát lên cạnh khi thả các cửa sổ vào các cạnh của màn hình
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/schemas/org.gnome.metacity.gschema.xml:31
|
|
115.
|
|
|
If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them vertically and resizes them horizontally to cover half of the available area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely.
|
|
|
|
Nếu bật, thả các cửa sổ tại cạnh đứng của màn hình sẽ phóng tối đa chúng theo chiều dọc và đổi cỡ chiều ngang của chúng bằng nửa của vùng sẵn có. Thả các cửa sổ tại cạnh trên cùng của màn hình sẽ phóng tối đa chúng.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/schemas/org.gnome.metacity.gschema.xml:32
|
|
116.
|
|
|
Window placement behavior
|
|
|
|
Xử lý thay thế cửa sổ
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/schemas/org.gnome.metacity.gschema.xml:41
|
|
117.
|
|
|
Metacity's default window-placement behavior is smart (first-fit), similar to behaviors in some other window managers. It will try to tile windows so that they do not overlap. Set this option to "smart" for this behavior. This option can be set to "center" to place new windows in the centers of their workspaces, "origin" for the upper-left corners of the workspaces, or "random" to place new windows at random locations within their workspaces.
|
|
|
|
Cách ứng xử chuyển đổi giữa các cửa sổ mặc định của Metacity là thông minh (first-fit), tương tự như các cách xử lý trong một số bộ quản lý cửa sổ khác. Nó sẽ có xếp các cửa sổ cạnh nhau để làm cho chúng không đè lên nhau. Đặt tùy chọn này thành "smart" để dùng cách xử lý này. Tùy chọn này cũng có thể đặt thành "center" để đặt các cửa sổ mới ở trung tâm của không gian làm việc của chúng, "origin" cho góc trái trên của không gian làm việc, hoặc "random" để đặt các cửa sổ mới tại các vị trí ngẫu nhiên bên trong không gian làm việc của chúng.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/schemas/org.gnome.metacity.gschema.xml:42
|
|
118.
|
|
|
Usage: %s
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Cách dùng: %s
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/tools/metacity-message.c:174
|