Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
44. |
Remove '%s' from the list of devices?
|
|
2012-03-06 |
Loại '%s' khỏi danh sách thiết bị chứ?
|
|
45. |
If you remove the device, you will have to set it up again before next use.
|
|
2012-03-06 |
Nếu bạn loại bỏ thiết bị, bạn sẽ phải thiết lập lại cho lần dùng kế tiếp.
|
|
47. |
Bluetooth
|
|
2011-05-21 |
Bluetooth
|
|
48. |
Turn Bluetooth on and off and connect your devices
|
|
2014-05-29 |
Bật/tắt Bluetooth và kết nối thiết bị
|
|
53. |
An internal error occurred that could not be recovered.
|
|
2014-05-29 |
Gặp lỗi nội bộ và không thể phục hồi.
|
|
57. |
Complete!
|
|
2014-05-29 |
Hoàn tất!
|
|
58. |
Calibration failed!
|
|
2014-05-29 |
Lỗi cân chỉnh!
|
|
60. |
Do not disturb the calibration device while in progress
|
|
2014-05-29 |
Đừng đụng đến thiết bị cân chỉnh khi đang chạy
|
|
61. |
Laptop Screen
|
|
2014-05-29 |
Màn hình laptop
|
|
62. |
Built-in Webcam
|
|
2014-05-29 |
Webcam Tích hợp
|
|
63. |
%s Monitor
|
|
2014-05-29 |
Màn hình %s
|
|
64. |
%s Scanner
|
|
2014-05-29 |
Máy quét %s
|
|
65. |
%s Camera
|
|
2014-05-29 |
Máy ảnh %s
|
|
66. |
%s Printer
|
|
2014-05-29 |
Máy in %s
|
|
67. |
%s Webcam
|
|
2014-05-29 |
Webcam %s
|
|
68. |
Enable color management for %s
|
|
2014-05-29 |
Bật quản lý màu sắc cho %s
|
|
70. |
Not calibrated
|
|
2014-05-29 |
Chưa cân chỉnh
|
|
71. |
Default:
|
|
2012-03-06 |
Mặc định:
|
|
72. |
Colorspace:
|
|
2012-03-06 |
Không gian màu:
|
|
73. |
Test profile:
|
|
2012-03-06 |
Hồ sơ thử:
|
|
78. |
Screen
|
|
2011-05-21 |
Màn hình
|
|
84. |
Save Profile
|
|
2014-05-29 |
Lưu hồ sơ
|
|
90. |
Standard Space
|
|
2014-05-29 |
Không gian chuẩn
|
|
91. |
Test Profile
|
|
2014-05-29 |
Hồ sơ thử
|
|
92. |
Automatic
|
|
2014-05-29 |
Tự động
|
|
93. |
Low Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng thấp
|
|
94. |
Medium Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng trung bình
|
|
95. |
High Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng cao
|
|
101. |
This profile may no longer be accurate
|
|
2014-05-29 |
Hồ sơ này có thể không còn chính xác
|
|
102. |
Display Calibration
|
|
2014-05-29 |
Cân chỉnh hiển thị
|
|
103. |
Cancel
|
|
2011-05-21 |
Thôi
|
|
104. |
Start
|
|
2014-05-29 |
Bắt đầu
|
|
105. |
Resume
|
|
2014-05-29 |
Thực hiện tiếp
|
|
106. |
Done
|
|
2014-05-29 |
Xong
|
|
107. |
Screen Calibration
|
|
2012-03-06 |
Cân chỉnh màn hình
|
|
110. |
Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng
|
|
111. |
Approximate Time
|
|
2014-05-29 |
Thời gian xấp xỉ
|
|
112. |
Calibration Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng cân chỉnh
|
|
114. |
Calibration Device
|
|
2014-05-29 |
Thiết bị cân chỉnh
|
|
116. |
Display Type
|
|
2014-05-29 |
Loại hiển thị
|
|
121. |
Display Brightness
|
|
2014-05-29 |
Độ sáng hiển thị
|
|
123. |
Profile Name:
|
|
2014-05-29 |
Tên hồ sơ:
|
|
124. |
Profile Name
|
|
2014-05-29 |
Tên hồ sơ
|
|
139. |
Set this profile for all users on this computer
|
|
2013-04-08 |
Đặt hồ sơ này cho tất cả người dùng trên máy
|
|
140. |
Enable
|
|
2014-05-29 |
Bật
|
|
142. |
Calibrate…
|
|
2014-05-29 |
Cân chỉnh…
|
|
147. |
LCD
|
|
2014-05-29 |
LCD
|
|
148. |
LED
|
|
2014-05-29 |
LED
|
|
149. |
CRT
|
|
2014-05-29 |
CRT
|
|
150. |
Projector
|
|
2014-05-29 |
Máy chiếu
|