Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
151. |
Plasma
|
|
2014-05-29 |
Plasma
|
|
157. |
High
|
|
2014-05-29 |
Cao
|
|
158. |
40 minutes
|
|
2014-05-29 |
40 phút
|
|
159. |
Medium
|
|
2014-05-29 |
Trung bình
|
|
160. |
30 minutes
|
|
2011-05-21 |
30 phút
|
|
161. |
Low
|
|
2014-05-29 |
Thấp
|
|
162. |
15 minutes
|
|
2014-05-29 |
15 phút
|
|
165. |
D55
|
|
2014-05-29 |
D55
|
|
167. |
D75
|
|
2014-05-29 |
D75
|
|
170. |
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
|
|
2012-12-25 |
Color;Màu;Mau;ICC;Profile;Calibrate;Chinh;Printer;Máy;in;May;Display;Màn;hình;Man;hinh;
|
|
2012-03-06 |
Color;Màu;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Máy;in;Display;Màn;hình;
|
|
176. |
More…
|
|
2014-05-29 |
Nữa…
|
|
177. |
No languages found
|
|
2014-05-29 |
Không tìm thấy ngôn ngữ
|
|
178. |
Language
|
|
2011-05-21 |
Ngôn ngữ
|
|
179. |
_Done
|
|
2014-05-29 |
_Xong
|
|
188. |
January
|
|
2011-05-21 |
Tháng giêng
|
|
189. |
February
|
|
2011-05-21 |
Tháng hai
|
|
190. |
March
|
|
2011-05-21 |
Tháng ba
|
|
191. |
April
|
|
2011-05-21 |
Tháng tư
|
|
192. |
May
|
|
2011-05-21 |
Tháng năm
|
|
193. |
June
|
|
2011-05-21 |
Tháng sáu
|
|
194. |
July
|
|
2011-05-21 |
Tháng bảy
|
|
195. |
August
|
|
2011-05-21 |
Tháng tám
|
|
196. |
September
|
|
2011-05-21 |
Tháng chín
|
|
197. |
October
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười
|
|
198. |
November
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười một
|
|
199. |
December
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười hai
|
|
200. |
Date & Time
|
|
2013-04-08 |
Ngày giờ
|
|
217. |
Change the date and time, including time zone
|
|
2014-05-29 |
Thay đổi ngày giờ hay múi giờ
|
|
218. |
Clock;Timezone;Location;
|
|
2012-12-25 |
Clock;Đồng;hồ;Dong;ho;Timezone;Múi;giờ;Mui;gio;Location;Vị;trí;Vi;tri;
|
|
2012-03-06 |
Clock;Đồng;hồ;Timezone;Múi;giờ;Location;Vị;trí;
|
|
2011-05-21 |
Clock;Timezone;Location;
|
|
219. |
Change system time and date settings
|
|
2013-04-08 |
Thay đổi thời gian và ngày tháng
|
|
220. |
To change time or date settings, you need to authenticate.
|
|
2013-04-08 |
Bạn cần xác thực để đổi thời gian hoặc ngày tháng.
|
|
227. |
_Apply
|
|
2014-05-29 |
Á_p dụng
|
|
231. |
Resolution
|
|
2013-04-08 |
Độ phân giải
|
|
243. |
Displays
|
|
2011-05-21 |
Thiết bị hiển thị
|
|
244. |
Choose how to use connected monitors and projectors
|
|
2014-05-29 |
Chọn cách dùng màn hình và máy chiếu được kết nối
|
|
248. |
%s %d-bit
|
|
2014-05-29 |
%s %d-bit
|
|
249. |
%d-bit
|
|
2014-05-29 |
%d-bit
|
|
2011-05-21 |
%d bit
|
|
250. |
Ask what to do
|
|
2011-05-21 |
Hỏi cần phải làm gì
|
|
251. |
Do nothing
|
|
2011-05-21 |
Không làm gì cả
|
|
252. |
Open folder
|
|
2011-05-21 |
Mở thư mục
|
|
253. |
Other Media
|
|
2013-04-08 |
_Thiết bị lưu trữ khác
|
|
254. |
Select an application for audio CDs
|
|
2011-05-21 |
Chọn ứng dụng cho CD nhạc
|
|
255. |
Select an application for video DVDs
|
|
2011-05-21 |
Chọn ứng dụng cho DVD phim
|
|
256. |
Select an application to run when a music player is connected
|
|
2011-05-21 |
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối bộ phát nhạc
|
|
257. |
Select an application to run when a camera is connected
|
|
2011-05-21 |
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy quay
|
|
258. |
Select an application for software CDs
|
|
2011-05-21 |
Chọn ứng dụng cho CD phần mềm
|