|
97.
|
|
|
Loop through the image sequence
|
|
|
|
Lặp lặp chuỗi ảnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Lặp lại cảnh ảnh
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:58
|
|
98.
|
|
|
Whether the sequence of images should be shown in an endless loop.
|
|
|
|
Có hiển thị cảnh ảnh trong vòng lặp vô hạn hay không.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:59
|
|
99.
|
|
|
Allow zoom greater than 100% initially
|
|
|
|
Cho phép phóng to hơn 100% từ ban đầu
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:63
|
|
100.
|
|
|
If this is set to FALSE small images will not be stretched to fit into the screen initially.
|
|
|
|
Nếu đặt là FALSE (sai), ảnh nhỏ sẽ không được kéo to ra để vừa màn hình ngay từ đầu.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:64
|
|
101.
|
|
|
Delay in seconds until showing the next image
|
|
|
|
Thời gian chờ (giây) tới khi hiện ảnh tiếp theo
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:68
|
|
102.
|
|
|
A value greater than 0 determines the seconds an image stays on screen until the next one is shown automatically. Zero disables the automatic browsing.
|
|
|
|
Giá trị hơn 0 thì xác định số giây hiển thị ảnh cho tới khi tự động hiển thị ảnh kế tiếp. Đặt là 0 để tắt khả năng duyệt tự động.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Giá trị lớn hơn 0 xác định số giây hiển thị ảnh cho tới khi tự động hiển thị ảnh kế tiếp. Đặt là 0 để tắt khả năng duyệt tự động.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:69
|
|
103.
|
|
|
Show/Hide the window toolbar.
|
|
|
|
Hiện/ẩn thanh công cụ cửa sổ.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.eog.gschema.xml.in.in.h:27
|
|
104.
|
|
|
Show/Hide the window statusbar.
|
|
|
|
Hiện/ẩn thanh trạng thái cửa sổ.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:75
|
|
105.
|
|
|
Show/Hide the image gallery pane.
|
|
|
|
Hiện/ẩn khung trưng bày bộ sưu tập ảnh.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:79
|
|
106.
|
|
|
Image gallery pane position. Set to 0 for bottom; 1 for left; 2 for top; 3 for right.
|
|
|
|
Vị trí ô cửa sổ trưng bày ảnh. Đặt thành: 0 (bên dưới), 1 (bên trái), 2 (bên trên) hay 3 (bên phải).
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.eog.gschema.xml.in:83
|