Translations by Huynh Trong Nghia
Huynh Trong Nghia has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 31 of 31 results | First • Previous • Next • Last |
128. |
Duration of Sticky Edge Release after Break
|
|
2012-09-07 |
Thời lượng Thả cho con trỏ dịch cửa sổ không dính vào cạnh màn hình nữa khi cố thả nó ra
|
|
185. |
(Hold)
|
|
2012-09-07 |
(Giữ)
|
|
186. |
Opens the Launcher, displays shortcuts.
|
|
2012-09-07 |
Mở trình Khởi chạy, hiển thị các biểu tượng đi tắt.
|
|
187. |
Opens Launcher keyboard navigation mode.
|
|
2012-09-07 |
Mở chế độ điều khiển bằng bàn phím.
|
|
188. |
Switches applications via the Launcher.
|
|
2012-09-07 |
Chuyển đỗi qua lại giữa các ứng dụng thông qua Trình khởi chạy.
|
|
192. |
Opens a new window in the app.
|
|
2012-09-07 |
Mở thêm một cửa sổ mới bên trong ứng dụng.
|
|
193. |
Opens the Trash.
|
|
2012-09-07 |
Mở Thùng chứa rác ra.
|
|
195. |
Opens the Dash Home.
|
|
2012-09-07 |
Mở trang cửa sổ trượt.
|
|
196. |
Opens the Dash App Lens.
|
|
2012-09-07 |
Mở Khay trượt ứng dụng.
|
|
197. |
Opens the Dash Files Lens.
|
|
2012-09-07 |
Mở Khay trượt tập tin.
|
|
198. |
Opens the Dash Music Lens.
|
|
2012-09-07 |
Mở Khay trượt nhạc.
|
|
200. |
Opens the Dash Video Lens.
|
|
2012-09-07 |
Mở Khay trượt phim.
|
|
204. |
Arrow Keys
|
|
2012-09-07 |
Các phím mũi tên
|
|
205. |
Opens the currently focused item.
|
|
2012-09-07 |
Mở đối tượng đang được kích hoạt hiện thời.
|
|
206. |
Enter
|
|
2012-09-07 |
Nhập
|
|
208. |
Opens the HUD.
|
|
2012-10-02 |
Mở trình tương tác đa nhiệm HUD.
|
|
209. |
Reveals the application menu.
|
|
2012-09-07 |
Lấy thực đơn ứng dụng ra.
|
|
214. |
Switches between applications.
|
|
2012-09-07 |
Chuyển đổi qua lại giữa các ứng dụng.
|
|
215. |
Switches windows of current applications.
|
|
2012-09-07 |
Chuyển đổi cửa sổ trong các ứng dụng hiện thời.
|
|
217. |
Switches between workspaces.
|
|
2012-09-07 |
Chuyển đổi qua lại không gian làm việc.
|
|
218. |
+ Arrow Keys
|
|
2012-09-07 |
+Phím mũi tên
|
|
219. |
Switches workspaces.
|
|
2012-09-07 |
Chuyển đổi qua lại không gian làm việc.
|
|
220. |
Moves focused window to another workspace.
|
|
2012-09-07 |
Chuyển cửa sổ đang được kích hoạt sang không gian làm việc khác.
|
|
225. |
Restores or minimises the current window.
|
|
2012-09-07 |
Thu hồi hay thu nhỏ cửa sổ hiện thời.
|
|
227. |
Semi-maximise the current window.
|
|
2012-09-07 |
Phóng nửa cực đại cửa sổ hiện thời.
|
|
228. |
Closes the current window.
|
|
2012-09-07 |
Đóng cửa sổ hiện thời.
|
|
229. |
Opens the window accessibility menu.
|
|
2012-09-07 |
Mở thực đơn cửa sổ tiện nghi ra.
|
|
230. |
Places the window in corresponding position.
|
|
2012-09-07 |
Xếp cửa sổ vào vị trí tương ứng.
|
|
233. |
Moves the window.
|
|
2012-09-07 |
Xê dịch cửa sổ.
|
|
234. |
Resizes the window.
|
|
2012-09-07 |
Thay đổi kích thước cửa sổ.
|
|
251. |
Launchers
|
|
2012-09-07 |
Trình khởi chạy
|