Translations by Lê Kiến Trúc
Lê Kiến Trúc has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
904. |
Start the selected volume
|
|
2010-04-23 |
Chạy khối tin được chọn
|
|
905. |
Stop the selected volume
|
|
2010-04-23 |
Dừng khối tin được chọn
|
|
906. |
Detect media in the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn
|
|
909. |
Eject the volume associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở
|
|
910. |
Start the volume associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu khối tin liên quan với thư mục mở
|
|
911. |
Stop the volume associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở
|
|
2010-04-23 |
Dừng khối tin liên quan với thư mục mở
|
|
927. |
Start the volume associated with this folder
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục này
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu khối tin liên quan với thư mục này
|
|
928. |
Stop the volume associated with this folder
|
|
2010-04-23 |
Dừng đầu khối tin tương ứng với thư mục này
|
|
2010-04-23 |
Dừng đầu khối tin liên quan với thư mục này
|
|
947. |
Start the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Chạy đĩa được chọn
|
|
949. |
Connect to the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Kết nối đến đĩa được chọn
|
|
950. |
_Start Multi-disk Drive
|
|
2010-04-23 |
_Chạy ổ nhiều đĩa
|
|
951. |
Start the selected multi-disk drive
|
|
2010-04-23 |
Chạy ổ nhiều đĩa được chọn
|
|
952. |
U_nlock Drive
|
|
2010-04-23 |
Mở _khoá đĩa
|
|
953. |
Unlock the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Mở khoá ổ đĩa được chọn
|
|
2010-04-23 |
Mở khoá đĩa được chọn
|
|
954. |
Stop the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Dừng đĩa được chọn
|
|
955. |
Safely remove the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn
|
|
956. |
_Disconnect
|
|
2010-04-23 |
_Ngắt kết nối
|
|
957. |
Disconnect the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Ngắt kết nối đĩa được chọ
|
|
958. |
_Stop Multi-disk Drive
|
|
2010-04-23 |
Dừng ổ nhiều đĩa
|
|
959. |
Stop the selected multi-disk drive
|
|
2010-04-23 |
Dừng ổ nhiều đĩa được chọn
|
|
960. |
Lock the selected drive
|
|
2010-04-23 |
Khoá ổ đĩa được chọn
|
|
961. |
Start the drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu ổ đĩa liên kết với thư mục mở
|
|
962. |
Connect to the drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
2010-04-23 |
Kết nối đến ổ đĩa liên kết với thư mục mở
|
|
963. |
Start the multi-disk drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
2010-04-23 |
Bắt đầu ổ nhiều đĩa đĩa liên kết với thư mục mở
|
|
964. |
Unlock the drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Mở khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
2010-04-23 |
Mở khoá ổ đĩa liên kết với thư mục mở
|
|
965. |
_Stop the drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
966. |
Safely remove the drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn
|
|
2010-04-23 |
Gỡ bỏ ổ đĩa liên quan đến thư mục đang mở một cách an toàn
|
|
967. |
Disconnect the drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
968. |
Stop the multi-disk drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
969. |
Lock the drive associated with the open folder
|
|
2010-04-23 |
Khoá ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở
|
|
986. |
dropped data
|
|
2010-04-23 |
dữ liệu đã bị bỏ
|
|
1050. |
Search documents and folders by name
|
|
2010-04-23 |
Tìm tài liệu và thư mục theo tên
|