Translations by Lê Kiến Trúc
Lê Kiến Trúc has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Other _Application...
|
|
2010-04-23 |
Các ứng dụng _khác...
|
|
73. |
This file cannot be unmounted
|
|
2010-04-23 |
Tập tin này không thể được bỏ lắm
|
|
74. |
This file cannot be ejected
|
|
2010-04-23 |
Tập tin này không thể bị đẩy ra
|
|
75. |
This file cannot be started
|
|
2010-04-23 |
Tập tin này không thể khởi động được
|
|
76. |
This file cannot be stopped
|
|
2010-04-23 |
Tập tin này không thể dừng được
|
|
151. |
Copy _Anyway
|
|
2010-04-23 |
Chép bằng _mọi giá
|
|
198. |
Trashing Files
|
|
2010-04-23 |
Đang bỏ tập tin vào sọt rác
|
|
199. |
Deleting Files
|
|
2010-04-23 |
Đang xoá các tập tin
|
|
247. |
You cannot move a file over itself.
|
|
2010-04-23 |
Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó
|
|
249. |
The source file would be overwritten by the destination.
|
|
2010-04-23 |
Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích.
|
|
252. |
Copying Files
|
|
2010-04-23 |
Đang chép các tập tin
|
|
256. |
Moving Files
|
|
2010-04-23 |
Đang di chuyển các tập tin
|
|
270. |
Emptying Trash
|
|
2010-04-23 |
Đang làm trống sọt rác
|
|
271. |
Unable to mark launcher trusted (executable)
|
|
2010-04-23 |
Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)
|
|
379. |
Show the package installer for unknown mime types
|
|
2010-04-23 |
Xem trình cài đặt gói cho những định dạng tập tin (mime) không biết
|
|
380. |
Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown mime type is opened, in order to search for an application to handle it.
|
|
2010-04-23 |
Có hay không cho người dùng xem hộp thoại trình cài đặt gói trong trường hợp một định dạng tập tin (mine) không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó.
|
|
381. |
Use extra mouse button events in Nautilus' browser window
|
|
2010-04-23 |
Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus
|
|
382. |
For users with mice that have "Forward" and "Back" buttons, this key will determine if any action is taken inside of Nautilus when either is pressed.
|
|
2010-04-23 |
Cho người dùng với chuột có nút di chuyển "Tới" và "Lùi", phím này sẽ quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn
|
|
383. |
Mouse button to activate the "Forward" command in browser window
|
|
2010-04-23 |
Nút chuột để kích hoạt lệnh "Tới" trong cửa sổ trình duyệt
|
|
384. |
For users with mice that have buttons for "Forward" and "Back", this key will set which button activates the "Forward" command in a browser window. Possible values range between 6 and 14.
|
|
2010-04-23 |
Cho người dùng với chuột có nút di chuyển "Tới" và "Lùi", phím này sẽ gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh "Tới" trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị có thể giữa 6 và 14.
|
|
385. |
Mouse button to activate the "Back" command in browser window
|
|
2010-04-23 |
Nút chuột để kích hoạt lệnh "Lùi" trong cửa sổ trình duyệt
|
|
386. |
For users with mice that have buttons for "Forward" and "Back", this key will set which button activates the "Back" command in a browser window. Possible values range between 6 and 14.
|
|
2010-04-23 |
Cho người dùng với chuột có nút di chuyển "Tới" và "Lùi", phím này sẽ gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh "Lùi" trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị có thể giữa 6 và 14.
|
|
606. |
Always
|
|
2010-04-23 |
Luôn luôn
|
|
607. |
Local Files Only
|
|
2010-04-23 |
Chỉ tập tin nội bộ
|
|
608. |
Never
|
|
2010-04-23 |
Không bao giờ
|
|
615. |
33%
|
|
2010-04-23 |
33%
|
|
617. |
66%
|
|
2010-04-23 |
66%
|
|
622. |
100 KB
|
|
2010-04-23 |
100 KB
|
|
623. |
500 KB
|
|
2010-04-23 |
500 KB
|
|
687. |
_Select Application
|
|
2010-04-23 |
_Chọn ứng dụng
|
|
691. |
Untrusted application launcher
|
|
2010-04-23 |
Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy
|
|
694. |
Unable to start location
|
|
2010-04-23 |
Không thể bắt đầu vị trí
|
|
702. |
Open the contents of your desktop in a folder
|
|
2010-04-23 |
Mở nội dung màn hình nền như một thư mục
|
|
703. |
Open the trash
|
|
2010-04-23 |
Mở sọt rác
|
|
704. |
Mount and open %s
|
|
2010-04-23 |
Lắp và mở %s
|
|
705. |
Open the contents of the File System
|
|
2010-04-23 |
Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin
|
|
708. |
Browse the contents of the network
|
|
2010-04-23 |
Duyệt nội dung bên trong của mạng
|
|
710. |
_Start
|
|
2010-04-23 |
_Chạy
|
|
712. |
_Power On
|
|
2010-04-23 |
_Bật nguồn điện
|
|
713. |
_Safely Remove Drive
|
|
2010-04-23 |
_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn
|
|
714. |
_Connect Drive
|
|
2010-04-23 |
_Kết nối ổ đĩa
|
|
715. |
_Disconnect Drive
|
|
2010-04-23 |
_Ngắt kết nối ổ đĩa
|
|
716. |
_Start Multi-disk Device
|
|
2010-04-23 |
_Chạy ổ nhiều đĩa
|
|
717. |
_Stop Multi-disk Device
|
|
2010-04-23 |
_Dừng ổ nhiều đĩa
|
|
718. |
_Unlock Drive
|
|
2010-04-23 |
_Mở khoá ổ đĩa
|
|
719. |
_Lock Drive
|
|
2010-04-23 |
_Khoá ổ đĩa
|
|
720. |
Unable to start %s
|
|
2010-04-23 |
Không thể chạy %s
|
|
723. |
Unable to stop %s
|
|
2010-04-23 |
Không thể dừng %s
|
|
732. |
_Detect Media
|
|
2010-04-23 |
_Phát hiện phương tiện
|
|
849. |
Unable to stop drive
|
|
2010-04-23 |
Không thể dừng ổ đĩa
|