|
10.
|
|
|
A custom font that will be used for the editing area. This will only take effect if the "Use Default Font" option is turned off.
|
|
|
|
Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn "Dùng phông mặc định".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng nếu tắt tùy chọn « Dùng phông mặc định ».
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:5
|
|
11.
|
|
|
Style Scheme
|
|
|
|
Lược đồ kiểu dáng
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:47
|
|
12.
|
|
|
The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text.
|
|
|
|
Mã số của lược đồ kiểu dáng GtkSourceView được sử dụng để tô màu chữ.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:48
|
|
13.
|
|
|
Create Backup Copies
|
|
|
|
Tạo bản sao lưu
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:52
|
|
14.
|
|
|
Whether gedit should create backup copies for the files it saves. You can set the backup file extension with the "Backup Copy Extension" option.
|
|
|
|
Gedit nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng tập tin bằng tùy chọn “Phần mở rộng bản sao lưu”.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:9
|
|
15.
|
|
|
Autosave
|
|
|
|
Tự động lưu
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:57
|
|
16.
|
|
|
Whether gedit should automatically save modified files after a time interval. You can set the time interval with the "Autosave Interval" option.
|
|
|
|
Có cho hay không gedit sẽ tự động lưu thay đổi tập tin sau một khoảng thời gian xác định. Bạn có thể xác định khoảng thời gian này ở tùy chọn "Autosave Interval"
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:11
|
|
17.
|
|
|
Autosave Interval
|
|
|
|
Khoảng thời gian tự động lưu
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:62
|
|
18.
|
|
|
Number of minutes after which gedit will automatically save modified files. This will only take effect if the "Autosave" option is turned on.
|
|
|
|
Số phút mà sau đó gedit tự động lưu các thay đổi trên tập tin. Chỉ có giá trị nếu tùy chọn "Tự động lưu" được bật
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:13
|
|
19.
|
|
|
Undo Actions Limit (DEPRECATED)
|
|
|
|
Giới hạn hồi lại (BỊ PHẢN ĐỐI)
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Giới hạn hồi lại (KHÔNG DÙNG NỮA)
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:14
|