Translations by Phan Trọng Khanh
Phan Trọng Khanh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
System Testing
|
|
2009-04-04 |
Kiểm tra hệ thống
|
|
2. |
_Test
|
|
2009-04-04 |
_Kiểm tra
|
|
3. |
_Yes
|
|
2009-04-04 |
_Có
|
|
4. |
_No
|
|
2009-04-04 |
_Không
|
|
5. |
_Skip this test
|
|
2009-10-02 |
_Bỏ qua kiểm tra này
|
|
6. |
Further information:
|
|
2009-04-04 |
Nhều thông tin hơn:
|
|
9. |
_Previous
|
|
2009-04-04 |
_Trước
|
|
10. |
Ne_xt
|
|
2009-04-04 |
_Tiếp
|
|
526. |
Usage: checkbox [OPTIONS]
|
|
2009-04-04 |
Sử dụng: checkbox [TÙY CHỌN]
|
|
527. |
Print version information and exit.
|
|
2009-04-04 |
In thông tin phiên bản và thoát.
|
|
528. |
The file to write the log to.
|
|
2009-10-02 |
Tập tin để ghi nhật kí
|
|
2009-04-04 |
Tệp tin để lưu bản ghi.
|
|
529. |
One of debug, info, warning, error or critical.
|
|
2009-10-02 |
Một trong tìm lỗi, thông tin, cảnh báo, lỗi hoặc nguy cấp.
|
|
530. |
Configuration override parameters.
|
|
2009-10-02 |
Cấu hình tham số đè lên
|
|
535. |
Missing configuration file as argument.
|
|
2009-10-02 |
Không thấy tệp cấu hình như là tham số.
|
|
538. |
Hangup detected on controlling terminal or death of controlling process
|
|
2009-10-02 |
Phát hiện treo khi điều khiển thiết bị cuối hoặc ngắt khi điều khiển tiến trình
|
|
539. |
Interrupt from keyboard
|
|
2009-10-02 |
Ngắt từ bàn phím
|
|
540. |
Quit from keyboard
|
|
2009-10-02 |
Thoát từ bàn phím
|
|
541. |
Illegal Instruction
|
|
2009-10-02 |
Chỉ dẫn không đúng
|
|
542. |
Abort signal from abort(3)
|
|
2009-10-02 |
Bỏ qua tín hiệu từ abort(3)
|
|
543. |
Floating point exception
|
|
2009-10-02 |
Ngoại lệ dấu phẩy động
|
|
544. |
Kill signal
|
|
2009-10-02 |
Kết thúc tín hiệu
|
|
545. |
Invalid memory reference
|
|
2009-10-02 |
Bộ nhớ tham chiếu không hợp lệ
|
|
546. |
Broken pipe: write to pipe with no readers
|
|
2009-10-02 |
Lỗi ống: viết tới ống khi không có gì đọc
|
|
547. |
Timer signal from alarm(2)
|
|
2009-10-02 |
Tín hiệu thời gian từ alarm(2)
|
|
548. |
Termination signal
|
|
2009-10-02 |
Tín hiệu ngắt
|
|
2009-10-02 |
Ngắt tín hiệu
|
|
549. |
User-defined signal 1
|
|
2009-10-02 |
Tín hiệu người dùng định nghĩa 1
|
|
550. |
User-defined signal 2
|
|
2009-10-02 |
Tín hiệu người dùng định nghĩa 2
|
|
2009-10-02 |
Người dùng định nghĩa tín hiệu 2
|
|
551. |
Child stopped or terminated
|
|
2009-10-02 |
Con bị dừng hoặc bị ngắt
|
|
552. |
Continue if stopped
|
|
2009-10-02 |
Tiếp tục nếu bị dừng
|
|
553. |
Stop process
|
|
2009-10-02 |
Dừng tiến trình
|
|
554. |
Stop typed at tty
|
|
2009-10-02 |
Dừng nhập tại tty
|
|
555. |
tty input for background process
|
|
2009-10-02 |
đầu vào tty cho tiến trình nền
|
|
556. |
tty output for background process
|
|
2009-10-02 |
đầu ra tty cho tiến trình nền
|
|
557. |
UNKNOWN
|
|
2009-10-02 |
KHÔNG RÕ
|
|
558. |
Unknown signal
|
|
2009-10-02 |
Tín hiệu không xác định
|
|
559. |
yes
|
|
2009-10-02 |
có
|
|
560. |
no
|
|
2009-10-02 |
không
|
|
561. |
skip
|
|
2009-10-02 |
bỏ qua
|
|
562. |
Press any key to continue...
|
|
2009-10-02 |
Nhấn phím bất kì để tiếp tục...
|
|
563. |
Please choose (%s):
|
|
2009-10-02 |
Vui lòng chọn (%s):
|
|
566. |
test
|
|
2009-10-02 |
kiểm tra
|
|
567. |
test again
|
|
2009-10-02 |
kiểm tra lại
|
|
568. |
Please type here and press Ctrl-D when finished:
|
|
2009-10-02 |
Vui lòng gõ tại đây và nhấn Ctrl-D khi kết thúc:
|
|
579. |
_Test Again
|
|
2009-10-02 |
_Kiểm tra lại
|
|
580. |
Info
|
|
2009-10-02 |
Thông tin
|
|
581. |
Error
|
|
2009-10-02 |
Lỗi
|
|
583. |
Successfully finished testing!
|
|
2009-10-02 |
Kết thúc kiểm tra thành công!
|