Translations by Phan Trọng Khanh

Phan Trọng Khanh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 65 results
1.
System Testing
2009-04-04
Kiểm tra hệ thống
2.
_Test
2009-04-04
_Kiểm tra
3.
_Yes
2009-04-04
_Có
4.
_No
2009-04-04
_Không
5.
_Skip this test
2009-10-02
_Bỏ qua kiểm tra này
6.
Further information:
2009-04-04
Nhều thông tin hơn:
9.
_Previous
2009-04-04
_Trước
10.
Ne_xt
2009-04-04
_Tiếp
526.
Usage: checkbox [OPTIONS]
2009-04-04
Sử dụng: checkbox [TÙY CHỌN]
527.
Print version information and exit.
2009-04-04
In thông tin phiên bản và thoát.
528.
The file to write the log to.
2009-10-02
Tập tin để ghi nhật kí
2009-04-04
Tệp tin để lưu bản ghi.
529.
One of debug, info, warning, error or critical.
2009-10-02
Một trong tìm lỗi, thông tin, cảnh báo, lỗi hoặc nguy cấp.
530.
Configuration override parameters.
2009-10-02
Cấu hình tham số đè lên
535.
Missing configuration file as argument.
2009-10-02
Không thấy tệp cấu hình như là tham số.
538.
Hangup detected on controlling terminal or death of controlling process
2009-10-02
Phát hiện treo khi điều khiển thiết bị cuối hoặc ngắt khi điều khiển tiến trình
539.
Interrupt from keyboard
2009-10-02
Ngắt từ bàn phím
540.
Quit from keyboard
2009-10-02
Thoát từ bàn phím
541.
Illegal Instruction
2009-10-02
Chỉ dẫn không đúng
542.
Abort signal from abort(3)
2009-10-02
Bỏ qua tín hiệu từ abort(3)
543.
Floating point exception
2009-10-02
Ngoại lệ dấu phẩy động
544.
Kill signal
2009-10-02
Kết thúc tín hiệu
545.
Invalid memory reference
2009-10-02
Bộ nhớ tham chiếu không hợp lệ
546.
Broken pipe: write to pipe with no readers
2009-10-02
Lỗi ống: viết tới ống khi không có gì đọc
547.
Timer signal from alarm(2)
2009-10-02
Tín hiệu thời gian từ alarm(2)
548.
Termination signal
2009-10-02
Tín hiệu ngắt
2009-10-02
Ngắt tín hiệu
549.
User-defined signal 1
2009-10-02
Tín hiệu người dùng định nghĩa 1
550.
User-defined signal 2
2009-10-02
Tín hiệu người dùng định nghĩa 2
2009-10-02
Người dùng định nghĩa tín hiệu 2
551.
Child stopped or terminated
2009-10-02
Con bị dừng hoặc bị ngắt
552.
Continue if stopped
2009-10-02
Tiếp tục nếu bị dừng
553.
Stop process
2009-10-02
Dừng tiến trình
554.
Stop typed at tty
2009-10-02
Dừng nhập tại tty
555.
tty input for background process
2009-10-02
đầu vào tty cho tiến trình nền
556.
tty output for background process
2009-10-02
đầu ra tty cho tiến trình nền
557.
UNKNOWN
2009-10-02
KHÔNG RÕ
558.
Unknown signal
2009-10-02
Tín hiệu không xác định
559.
yes
2009-10-02
560.
no
2009-10-02
không
561.
skip
2009-10-02
bỏ qua
562.
Press any key to continue...
2009-10-02
Nhấn phím bất kì để tiếp tục...
563.
Please choose (%s):
2009-10-02
Vui lòng chọn (%s):
566.
test
2009-10-02
kiểm tra
567.
test again
2009-10-02
kiểm tra lại
568.
Please type here and press Ctrl-D when finished:
2009-10-02
Vui lòng gõ tại đây và nhấn Ctrl-D khi kết thúc:
579.
_Test Again
2009-10-02
_Kiểm tra lại
580.
Info
2009-10-02
Thông tin
581.
Error
2009-10-02
Lỗi
583.
Successfully finished testing!
2009-10-02
Kết thúc kiểm tra thành công!