Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
76. |
unable to execute: %s
|
|
2011-05-20 |
không thể thực thi: %s
|
|
90. |
%s %s process (%d) terminated with status %d
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) đã kết thúc với trạng thái %d
|
|
91. |
%s %s process (%d) exited normally
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) đã thoát một cách bình thường
|
|
92. |
%s %s process (%d) killed by %s signal
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) bị giết bởi tín hiệu %s
|
|
93. |
%s %s process (%d) killed by signal %d
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) bị giết bởi tín hiệu %d
|
|
94. |
%s %s process (%d) stopped by %s signal
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) bị dừng bởi tín hiệu %s
|
|
95. |
%s %s process (%d) stopped by signal %d
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) bị dừng bởi tín hiệu %d
|
|
96. |
%s %s process (%d) continued by %s signal
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) được tiếp tục bởi tín hiệu %s
|
|
97. |
%s %s process (%d) continued by signal %d
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d) đã tiếp tục bằng tin hiệu %d
|
|
98. |
%s respawning too fast, stopped
|
|
2011-05-20 |
tạo lại %s quá nhanh, đã dừng
|
|
99. |
%s %s process ended, respawning
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s đã kết thúc, đang tạo lại
|
|
101. |
Failed to set ptrace options for %s %s process (%d): %s
|
|
2011-05-20 |
Thất bại khi đặt các tuỳ chọn ptrace cho tiến trình %s %s (%d): %s
|
|
102. |
Failed to continue traced %s %s process (%d): %s
|
|
2011-05-20 |
Thất bị khi tiếp tục tiến trình %s %s đã bị theo dõi (%d): %s
|
|
103. |
Failed to detach traced %s %s process (%d): %s
|
|
2011-05-20 |
Thất bại khi tách tiến trình %s %s đã bị theo dõi (%d): %s
|
|
104. |
Failed to deliver signal to traced %s %s process (%d): %s
|
|
2011-05-20 |
Thất bại khi gửi tín hiệu tới tiến trình %s %s đã bị theo dõi (%d): %s
|
|
105. |
Failed to obtain child process id for %s %s process (%d): %s
|
|
2011-05-20 |
Thất bại khi lấy id tiến trình con cho tiến trình %s %s (%d): %s
|
|
106. |
%s %s process (%d) became new process (%d)
|
|
2011-05-20 |
Tiến trình %s %s (%d) trở thành tiến trình mới (%d)
|
|
107. |
%s %s process (%d) executable changed
|
|
2011-05-20 |
tập tin thực thi tiến trình %s %s (%d) đã thay đổi
|
|
109. |
specify alternative directory to load configuration files from
|
|
2011-05-20 |
chỉ định thư mục thay thế để nạp các tập tin cấu hình
|
|
114. |
do not emit any startup event (for testing)
|
|
2011-05-20 |
không phát bất kỳ sự kiện khởi động nào (để kiểm tra)
|
|
115. |
use D-Bus session bus rather than system bus (for testing)
|
|
2011-05-20 |
sử dụng tuyến phiên làm việc D-Bus thay cho tuyến hệ thống (để kiểm tra)
|
|
116. |
specify an alternative initial event (for testing)
|
|
2011-05-20 |
chỉ định một sự kiện khởi đầu thay thế (để kiểm tra)
|
|
117. |
Process management daemon.
|
|
2011-05-20 |
Trình nền quản lý tiến trình.
|
|
118. |
This daemon is normally executed by the kernel and given process id 1 to denote its special status. When executed by a user process, it will actually run /sbin/telinit.
|
|
2011-05-20 |
Tình nền này thông thường được thực thi bởi nhân và được trao id tiến trình là 1 để biểu thị trạng thái đặc biệt của nó. Khi được thực thi bởi một tiến trình người dùng, nó sẽ thực sự chạy /sbin/telinit.
|
|
119. |
Need to be root
|
|
2011-05-20 |
Cần phải là root
|
|
120. |
Not being executed as init
|
|
2011-05-20 |
Không được thực thi như init
|
|
123. |
Unable to set root directory
|
|
2011-05-20 |
Không thể đặt thư mục gốc
|
|
124. |
Unable to mount /proc filesystem
|
|
2011-05-20 |
Không thể gắn hệ tập tin /proc
|
|
125. |
Unable to mount /sys filesystem
|
|
2011-05-20 |
Không thể gắn hệ tập tin /sys
|
|
127. |
Unable to listen for private connections
|
|
2011-05-20 |
Không thể nghe các kết nối riêng
|
|
129. |
Caught %s, core dumped
|
|
2011-05-20 |
Đã bắt %s, lõi đã xả
|
|
130. |
Caught %s, unable to dump core
|
|
2011-05-20 |
Đã bắt %s, không thể xả lõi
|
|
133. |
Reconnecting to system bus
|
|
2011-05-20 |
Đang kết nối lại tới tuyến hệ thống
|
|
134. |
Unable to connect to the system bus
|
|
2011-05-20 |
Không thể kết nối tới tuyến hệ thống
|
|
136. |
main
|
|
2011-05-20 |
chính
|
|
138. |
Unable to connect to system bus
|
|
2011-05-20 |
Không thể kết nối tới tuyến hệ thống
|
|
139. |
Unable to connect to session bus
|
|
2011-05-20 |
Không thể kết nối tới tuyến phiên làm việc
|
|
140. |
%s: --dest given without --system
|
|
2011-05-20 |
%s: đã cho --dest mà không có --system
|
|
141. |
Unable to connect to Upstart
|
|
2011-05-20 |
Không thể kết nối tới Upstart
|
|
142. |
%s: missing job name
|
|
2011-05-20 |
%s: thiếu tên công việc
|
|
143. |
Not running
|
|
2011-05-20 |
Không đang chạy
|
|
144. |
%s: missing event name
|
|
2011-05-20 |
%s: thiếu tên sự kiện
|
|
145. |
Invalid job class
|
|
2011-05-20 |
Lớp công việc không hợp lệ
|
|
146. |
unknown event
|
|
2011-05-20 |
sự kiện không rõ
|
|
147. |
unknown job
|
|
2011-05-20 |
công việc không rõ
|
|
148. |
use D-Bus session bus to connect to init daemon (for testing)
|
|
2011-05-20 |
sử dụng tuyến phiên làm việc D-Bus để kết nói tới trình nền init (để kiểm tra)
|
|
149. |
use D-Bus system bus to connect to init daemon
|
|
2011-05-20 |
sử dụng tuyến hệ thống D-Bus để kết nối tới trình nền init
|
|
150. |
destination well-known name on D-Bus bus
|
|
2011-05-20 |
tên đã biết cho đích trên tuyến D-Bus
|
|
151. |
do not wait for job to start before exiting
|
|
2011-05-20 |
không đợi công việc bắt đầu trước khi thoát
|
|
152. |
do not wait for job to stop before exiting
|
|
2011-05-20 |
không đợi công việc dừng lại trước khi thoát
|