Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Unable to load configuration
|
|
2011-05-20 |
Không thể nạp cấu hình
|
|
2. |
Loading configuration from %s
|
|
2011-05-20 |
Đang nạp cấu hình từ %s
|
|
3. |
Handling deletion of %s
|
|
2011-05-20 |
Đang xử lý xoá %s
|
|
4. |
Unable to watch configuration file
|
|
2011-05-20 |
Không thể theo dõi tập tin cấu hình
|
|
5. |
Unable to watch configuration directory
|
|
2011-05-20 |
Không thể theo dõi thư mục cấu hình
|
|
6. |
Error while loading configuration file
|
|
2011-05-20 |
Lỗi nạp tập tin cấu hình
|
|
7. |
Configuration directory deleted
|
|
2011-05-20 |
Thư mục cấu hình đã xoá
|
|
8. |
Unable to reload configuration after override deletion
|
|
2011-05-20 |
Không thể nạp lại cấu hình sau khi bỏ qua việc xoá
|
|
9. |
Error while reloading configuration file
|
|
2011-05-20 |
Lỗi nạp lại tập tin cấu hình
|
|
10. |
Connection from private client
|
|
2011-05-20 |
Kết nối từ trình khách riêng
|
|
11. |
Disconnected from system bus
|
|
2011-05-20 |
Ngắt kết nối từ tuyến hệ thống
|
|
12. |
Reloading configuration
|
|
2011-05-20 |
Đang nạp lại cấu hình
|
|
13. |
Name may not be empty string
|
|
2011-05-20 |
Tên không thể là chuỗi rỗng
|
|
14. |
Unknown job: %s
|
|
2011-05-20 |
Công việc không rõ: %s
|
|
15. |
Env must be KEY=VALUE pairs
|
|
2011-05-20 |
Môi trường phải là các cặp KHOÁ=GIÁ_TRỊ
|
|
16. |
The log priority given was not recognised
|
|
2011-05-20 |
Quyền ưu tiên ghi ký đã cho không được nhận ra
|
|
36. |
Handling %s event
|
|
2011-05-20 |
Đang xử lý sự kiện %s
|
|
38. |
Event failed
|
|
2011-05-20 |
Sự kiện thất bại
|
|
39. |
%s goal changed from %s to %s
|
|
2011-05-20 |
Mục đích %s thay đổi từ %s sang %s
|
|
40. |
%s state changed from %s to %s
|
|
2011-05-20 |
Trạng thái %s thay đổi từ %s sang %s
|
|
41. |
Job failed to start
|
|
2011-05-20 |
Bắt đầu công việc thất bại
|
|
42. |
Job failed while stopping
|
|
2011-05-20 |
Công việc thất bại khi dừng
|
|
43. |
Job failed to restart
|
|
2011-05-20 |
Khởi động lại công việc thất bại
|
|
44. |
stop
|
|
2011-05-20 |
dừng
|
|
45. |
start
|
|
2011-05-20 |
bắt đầu
|
|
46. |
respawn
|
|
2011-05-20 |
tái tạo
|
|
47. |
waiting
|
|
2011-05-20 |
đang đợi
|
|
48. |
starting
|
|
2011-05-20 |
đang khởi động
|
|
49. |
pre-start
|
|
2011-05-20 |
trước khởi động
|
|
50. |
spawned
|
|
2011-05-20 |
đã tạo
|
|
51. |
post-start
|
|
2011-05-20 |
sau khởi động
|
|
52. |
running
|
|
2011-05-20 |
đang chạy
|
|
53. |
pre-stop
|
|
2011-05-20 |
trước dừng
|
|
54. |
stopping
|
|
2011-05-20 |
đang dừng
|
|
55. |
killed
|
|
2011-05-20 |
đã giết
|
|
56. |
post-stop
|
|
2011-05-20 |
sau dừng
|
|
57. |
You do not have permission to modify job: %s
|
|
2011-05-20 |
Bạn không có quyền để thay đổi công việc: %s
|
|
58. |
Job is already running: %s
|
|
2011-05-20 |
Công việc đã đang chạy: %s
|
|
59. |
Job has already been stopped: %s
|
|
2011-05-20 |
Công việc đã bị dừng: %s
|
|
62. |
Failed to spawn %s %s process: %s
|
|
2011-05-20 |
Thất bại khi tạo tiến trình %s %s: %s
|
|
63. |
Temporary process spawn error
|
|
2011-05-20 |
Lỗi tạo tiến trình tạm thời
|
|
64. |
%s %s process (%d)
|
|
2011-05-20 |
tiến trình %s %s (%d)
|
|
66. |
Pausing %s (%d) [pre-exec] for debug
|
|
2011-05-20 |
Đang dừng %s (%d) [pre-exec] để gỡ lỗi
|
|
67. |
Failed to open system console: %s
|
|
2011-05-20 |
Thất bại khi mở bộ điều khiển hệ thống: %s
|
|
69. |
unable to open console: %s
|
|
2011-05-20 |
không thể mở bộ điều khiển: %s
|
|
70. |
unable to set "%s" resource limit: %s
|
|
2011-05-20 |
không thể đặt giới hạn tài nguyên "%s": %s
|
|
71. |
unable to set priority: %s
|
|
2011-05-20 |
không thể đặt độ ưu tiên: %s
|
|
73. |
unable to change root directory: %s
|
|
2011-05-20 |
không thể thay đổi thư mục gốc: %s
|
|
74. |
unable to change working directory: %s
|
|
2011-05-20 |
không thể thay đổi thư mục làm việc: %s
|
|
75. |
unable to set trace: %s
|
|
2011-05-20 |
không thể đặt theo dõi: %s
|