Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
_Cloned MAC address:
|
|
2013-03-08 |
Địa chỉ MAC _nhân bản:
|
|
2. |
Manage your network connections
|
|
2012-02-06 |
Quản lý kết nối mạng
|
|
33. |
CDMA network.
|
|
2012-02-06 |
Mạng CDMA.
|
|
34. |
You are now registered on the home network.
|
|
2012-02-06 |
Bạn đã đăng ký mạng nhà.
|
|
35. |
You are now registered on a roaming network.
|
|
2012-02-06 |
Bạn đã đăng ký mạng chuyển vùng.
|
|
41. |
PIN code for SIM card '%s' on '%s'
|
|
2012-03-14 |
Mã PIN cho SIM card '%s' trên '%s'
|
|
75. |
Failed to add new connection
|
|
2012-08-23 |
Lỗi thêm kết nối mới
|
|
92. |
WiMAX Mobile Broadband (%s)
|
|
2012-02-06 |
WiMAX di động băng thông rộng (%s)
|
|
93. |
WiMAX Mobile Broadband
|
|
2012-02-06 |
WiMAX di động băng thông rộng
|
|
94. |
WiMAX is disabled
|
|
2012-02-06 |
WiMAX bị tắt
|
|
95. |
WiMAX is disabled by hardware switch
|
|
2012-02-06 |
WiMAX bị tắt phần cứng
|
|
96. |
You are now connected to the WiMAX network.
|
|
2012-02-06 |
Bạn đã kết nối đến mạng WiMAX.
|
|
103. |
%s (default)
|
|
2012-08-23 |
%s (mặc định)
|
|
106. |
%d dB
|
|
2012-02-06 |
%d dB
|
|
107. |
unknown
|
|
2012-02-06 |
không rõ
|
|
108. |
unknown
|
|
2012-02-06 |
không rõ
|
|
113. |
WiMAX (%s)
|
|
2012-02-06 |
WiMAX (%s)
|
|
120. |
CINR:
|
|
2012-02-06 |
CINR:
|
|
121. |
BSID:
|
|
2012-02-06 |
BSID:
|
|
134. |
VPN Type:
|
|
2012-02-06 |
Kiểu VPN:
|
|
135. |
VPN Gateway:
|
|
2012-02-06 |
Cổng VPN:
|
|
136. |
VPN Username:
|
|
2012-02-06 |
Tên người dùng VPN:
|
|
137. |
VPN Banner:
|
|
2012-02-06 |
Khẩu hiện VPN:
|
|
138. |
Base Connection:
|
|
2012-02-06 |
Kết nối cơ sở:
|
|
177. |
Enable WiMA_X Mobile Broadband
|
|
2012-02-06 |
Bật di động băng thông rộng WiMA_X
|
|
196. |
Automatically unlock this device
|
|
2012-03-14 |
Tự động gỡ khoá thiết bị này
|
|
206. |
_Use this connection only for resources on its network
|
|
2012-03-14 |
Chỉ _dùng kết nối này cho tài nguyên trên mạng đó
|
|
222. |
S_earch domains:
|
|
2012-03-14 |
Miền _tìm kiếm:
|
|
225. |
Require IPv_4 addressing for this connection to complete
|
|
2012-03-14 |
Cần gán địa chỉ IPv_4 để hoàn tất kết nối
|
|
228. |
Require IPv_6 addressing for this connection to complete
|
|
2012-03-14 |
Cần gán địa chỉ IPv_6 để hoàn tất kết nối
|
|
242. |
P_IN:
|
|
2012-03-14 |
P_IN:
|
|
243. |
Allow _roaming if home network is not available
|
|
2012-03-14 |
Cho phép _chuyển vùng nếu mạng nhà không dùng được
|
|
258. |
Attachment Unit Interface (AUI)
|
|
2012-02-06 |
Attachment Unit Interface (AUI)
|
|
260. |
Media Independent Interface (MII)
|
|
2012-02-06 |
Media Independent Interface (MII)
|
|
267. |
Full duple_x
|
|
2012-02-06 |
_Hai chiều
|
|
270. |
C_loned MAC address:
|
|
2012-03-14 |
Địa chỉ MAC _sao:
|
|
272. |
_MTU:
|
|
2012-03-14 |
_MTU:
|
|
276. |
Infrastructure
|
|
2012-02-06 |
Bình thường (Infrastructure)
|
|
277. |
Ad-hoc
|
|
2012-02-06 |
Ad-hoc
|
|
287. |
SS_ID:
|
|
2012-03-14 |
SS_ID:
|
|
288. |
S_ecurity:
|
|
2012-03-14 |
_An ninh:
|
|
299. |
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol version 2
|
|
2012-02-06 |
Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol phiên bản 2
|
|
300. |
In most cases, the provider's PPP servers will support all authentication methods. If connections fail, try disabling support for some methods.
|
|
2012-03-14 |
Trong hầu hết trường hợp, máy chủ PPP của nhà cung cấp hỗ trợ mọi cách xác thực. Nếu kết nối không thành công, thử tắt một vài cách.
|
|
308. |
Metric
|
|
2012-02-06 |
Thước đo
|
|
311. |
Could not load DSL user interface.
|
|
2012-02-06 |
Không thể nạp giao diện DSL.
|
|
332. |
Could not load mobile broadband user interface.
|
|
2012-02-06 |
Không thể nạp giao diện mạng di động băng thông rộng.
|
|
333. |
Unsupported mobile broadband connection type.
|
|
2012-02-06 |
Loại kết nối di động băng thông rộng không hỗ trợ.
|
|
334. |
Select Mobile Broadband Provider Type
|
|
2012-02-06 |
Chọn kiểu nhà cung cấp di động băng thông rộng
|
|
335. |
Select the technology your mobile broadband provider uses. If you are unsure, ask your provider.
|
|
2012-03-14 |
Chọn công nghệ di động băng thông rộng của nhà cung cấp của bạn. Hỏi nhà cung cấp của mình nếu bạn không chắc.
|
|
336. |
My provider uses _GSM-based technology (i.e. GPRS, EDGE, UMTS, HSDPA)
|
|
2012-03-14 |
Dùng công nghệ dựa trên _GSM (v.d. GPRS, EDGS, UTMS, HSDPA)
|