|
295.
|
|
|
Metering Mode
|
|
|
|
Chế độ đo
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:134 libexif/exif-tag.c:620
libexif/pentax/mnote-pentax-tag.c:82
|
|
296.
|
|
|
Focus Range
|
|
|
|
Vùng lấy nét
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:135 libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:165
|
|
297.
|
|
|
AF Point
|
|
|
|
Điểm AF
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:136 libexif/canon/mnote-canon-tag.c:173
|
|
298.
|
|
|
Exposure Mode
|
|
|
|
Chế độ phơi sáng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:137 libexif/exif-tag.c:845
|
|
299.
|
|
|
Lens Type
|
|
|
|
Kiểu ống kính
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:138 libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:61
libexif/pentax/mnote-pentax-tag.c:106
|
|
300.
|
|
|
Long Focal Length of Lens
|
|
|
|
Tiêu cự dài của ống kính
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:139
|
|
301.
|
|
|
Short Focal Length of Lens
|
|
|
|
Tiêu cự ngắn của ống kính
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:140
|
|
302.
|
|
|
Focal Units per mm
|
|
|
|
Đơn vị Tiêu từng mm
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:141
|
|
303.
|
|
|
Maximal Aperture
|
|
|
|
Khẩu độ tối đa
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:142
|
|
304.
|
|
|
Minimal Aperture
|
|
|
|
Khẩu độ tối thiểu
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
libexif/canon/mnote-canon-tag.c:143
|