Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
491. |
Recommended applications:
|
|
2012-03-21 |
Ứng dụng đề nghị:
|
|
492. |
No recommended applications
|
|
2012-03-21 |
Không có ứng dụng đề nghị
|
|
493. |
Failed to load info for handler '%s'
|
|
2011-12-07 |
Lỗi nạp thông tin trình xử lý '%s'
|
|
494. |
Failed to set '%s' as the default handler for '%s': %s
|
|
2011-12-07 |
Lỗi đặt '%s' làm trình xử lý mặc định cho '%s': %s
|
|
495. |
create parent directories
|
|
2011-04-06 |
tạo thư mục cha
|
|
496. |
- create directories
|
|
2011-04-06 |
- tạo thư mục
|
|
497. |
Error creating directory: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi tạo thư mục: %s
|
|
498. |
Don't send single MOVED events.
|
|
2011-04-06 |
Không gửi sự kiện MOVED đơn lẻ.
|
|
499. |
Mount as mountable
|
|
2011-04-06 |
Gắn kết dạng gắn kết được
|
|
500. |
Mount volume with device file
|
|
2011-04-06 |
Gắn kết khối tin với tập tin thiết bị
|
|
501. |
Unmount
|
|
2011-04-06 |
Bỏ gắn kết
|
|
502. |
Unmount all mounts with the given scheme
|
|
2011-04-06 |
Bỏ mọi gắn kết theo kế hoạch đã cho
|
|
503. |
List
|
|
2011-04-06 |
Danh sách
|
|
504. |
Show extra information for List and Monitor
|
|
2011-04-06 |
Hiện thông tin bổ sung cho Liệt kê và theo dõi
|
|
505. |
Monitor events
|
|
2011-04-06 |
Theo dõi sự kiện
|
|
506. |
Error mounting location: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi gắn kết vị trí: %s
|
|
507. |
Error unmounting mount: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi bỏ gắn kết vị trí: %s
|
|
508. |
Error finding enclosing mount: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi tìm đầu gắn kết: %s
|
|
509. |
Error mounting %s: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi gắn kết %s: %s
|
|
510. |
Mounted %s at %s
|
|
2011-04-06 |
Đã gắn %s vào %s
|
|
511. |
No volume for device file %s
|
|
2011-04-06 |
Không có khối tin cho thiết bị %s
|
|
512. |
- mount <location>
|
|
2011-04-06 |
- gắn kết <vị trí>
|
|
513. |
SOURCE... DEST - move file(s) from SOURCE to DEST
|
|
2011-04-06 |
NGUỒN... ĐÍCH - di chuyển tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH
|
|
514. |
Error moving file %s: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi di chuyển tập tin %s: %s
|
|
515. |
files
|
|
2011-04-06 |
tập tin
|
|
516. |
%s: %s: error opening location: %s
|
|
2008-04-10 |
%s:%s: lỗi mở vị trí: %s
|
|
2008-04-10 |
%s:%s: lỗi mở vị trí: %s
|
|
517. |
%s: %s: error launching application: %s
|
|
2008-04-10 |
%s: %s: lỗi chạy ứng dụng: %s
|
|
2008-04-10 |
%s: %s: lỗi chạy ứng dụng: %s
|
|
518. |
FILES... - open FILES with registered application.
|
|
2008-04-10 |
TẬP TIN... - mở các TẬP TIN với ứng dụng đã đăng ký.
|
|
2008-04-10 |
TẬP TIN... - mở các TẬP TIN với ứng dụng đã đăng ký.
|
|
519. |
Opens the file(s) with the default application registered to handle the type of the file.
|
|
2008-04-10 |
Mở tập tin bằng ứng dụng mặc định đã được đăng ký để mở loại tập tin đó.
|
|
2008-04-10 |
Mở tập tin bằng ứng dụng mặc định đã được đăng ký để mở loại tập tin đó.
|
|
520. |
- rename file
|
|
2011-04-06 |
- đổi tên tập tin
|
|
521. |
Rename successful. New uri: %s
|
|
2011-04-06 |
Đổi tên thành công. URI mới: %s
|
|
522. |
ignore nonexistent files, never prompt
|
|
2011-04-06 |
bỏ qua tập tin không tồn tại, không bao giờ hỏi
|
|
523. |
- delete files
|
|
2011-04-06 |
- xoá tập tin
|
|
524. |
Create backup
|
|
2011-04-06 |
Tạo sao lưu
|
|
525. |
Only create if not existing
|
|
2011-04-06 |
Chỉ tạo nếu không tồn tại
|
|
526. |
Append to end of file
|
|
2011-04-06 |
Nối vào cuối tập tin
|
|
527. |
When creating a file, restrict access to the current user only
|
|
2011-04-06 |
Khi tạo tập tin, giới hạn truy cập cho chỉ người dùng hiện tại
|
|
528. |
Print new etag at end
|
|
2011-04-06 |
In etag mới ở cuối
|
|
529. |
The etag of the file being overwritten
|
|
2011-04-06 |
Ghi đè etag của tập tin
|
|
530. |
Error opening file: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi mở tập tin: %s
|
|
531. |
Error reading stdin
|
|
2011-04-06 |
Lỗi đọc stdin
|
|
532. |
Error closing: %s
|
|
2011-04-06 |
Lỗi đóng: %s
|
|
533. |
Etag not available
|
|
2011-04-06 |
Không có etag
|
|
534. |
DEST - read from standard input and save to DEST
|
|
2011-04-06 |
ĐÍCH - đọc từ đầu nhập chuẩn và lưu vào ĐÍCH
|
|
535. |
attribute type [string, bytestring, boolean, uint32, int32, uint64, int64, stringv, unset]
|
|
2011-04-06 |
loại thuộc tính [chuỗi (string), chuỗi byte (bytestring), luận lý (boolean), uint32, int32, uint64, int64, stringv, bỏ (unset)]
|
|
536. |
<location> <attribute> <values> - set attribute
|
|
2011-04-06 |
<vị trí> <thuộc tính> <giá trị> - đặt thuộc tính
|