|
251.
|
|
|
Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]
apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used
to indicate what kind of file it is.
Options:
-h This help text
-s Use source file sorting
-c=? Read this configuration file
-o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]
[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]
apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.
Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.
Tùy chọn:
-h Trợ giúp_ này
-s Sắp xếp những tập tin _nguồn_
-c=? Đọc tập tin cấu hình này
-o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
|
|
252.
|
|
|
Bad default setting!
|
|
|
|
Cài đặt mặc định sai!
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/install:33
|
|
253.
|
|
|
Press enter to continue.
|
|
|
|
Bấm phím Enter để tiếp tục.
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Bấm phím Enter để tiếp tục lại.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
dselect/install:105 dselect/update:45
|
|
254.
|
|
|
Do you want to erase any previously downloaded .deb files?
|
|
|
|
Bạn có muốn xóa các tập tin .deb đã tải về từ trước không?
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/install:92
|
|
255.
|
|
|
Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed
|
|
|
|
Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
dselect/install:102
|
|
256.
|
|
|
will be configured. This may result in duplicate errors
|
|
|
|
cũng sẽ được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/install:103
|
|
257.
|
|
|
or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors
|
|
|
|
hoặc lỗi do thiếu gói phụ thuộc. Điều này cũng không sao, chỉ những lỗi
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
dselect/install:104
|
|
258.
|
|
|
above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again
|
|
|
|
bên trên thông điệp này mới quan trọng. Hãy sửa chữa chúng và chạy lại lệnh cài đặt
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó chạy lại lệnh cà[I] đặt.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/install:105
|
|
259.
|
|
|
Merging available information
|
|
|
|
Đang hợp nhất các thông tin sẵn có...
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Đang hòa trộn các thông tin sẵn có...
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/update:30
|