Translations by Nguyen Vu Hung
Nguyen Vu Hung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
136. |
Blur neighboring pixels, but only in low-contrast areas
|
|
2012-06-22 |
Làm mờ điểm ảnh lân cận, nhưng chỉ trong vùng có độ tương phản thấp
|
|
137. |
_Selective Gaussian Blur...
|
|
2012-06-22 |
Làm mờ Gauss chọn _lọc...
|
|
138. |
Selective Gaussian Blur
|
|
2012-06-22 |
Làm mờ Gauss chọn lọc
|
|
140. |
_Blur radius:
|
|
2012-06-22 |
_Bán kính vùng mờ:
|
|
141. |
_Max. delta:
|
|
2012-06-22 |
Delta tối đ_a:
|
|
142. |
Simplest, most commonly used way of blurring
|
|
2012-06-22 |
Cách làm mờ thường dùng, đơn giản nhất
|
|
143. |
_Gaussian Blur...
|
|
2012-06-22 |
Làm mờ kiểu _Gauss..
|
|
144. |
Apply a gaussian blur
|
|
2012-06-22 |
Áp dụng làm mờ kiểu Gauss
|
|
145. |
Gaussian Blur
|
|
2012-06-22 |
Làm mờ kiểu Gauss
|
|
146. |
Blur Radius
|
|
2012-06-22 |
Bán kính vùng mờ
|
|
149. |
Blur Method
|
|
2012-06-22 |
Phương pháp làm mờ
|
|
152. |
Simulate movement using directional blur
|
|
2012-06-22 |
Mô phỏng di chuyển bằng cách làm mờ có định hướng
|
|
153. |
_Motion Blur...
|
|
2012-06-22 |
Làm _mờ chuyển động...
|
|
154. |
Motion blurring
|
|
2012-06-22 |
Đang làm mờ chuyển động
|
|
155. |
Motion Blur
|
|
2012-06-22 |
Làm mở chuyển động
|
|
157. |
_Linear
|
|
2012-06-22 |
T_uyến tính
|
|
158. |
_Radial
|
|
2012-06-22 |
Tỏ_a tròn
|
|
159. |
_Zoom
|
|
2012-06-22 |
Thu _phóng
|
|
163. |
Blur _outward
|
|
2012-06-22 |
Mờ phóng _ra
|
|
167. |
Simple blur, fast but not very strong
|
|
2012-06-22 |
Làm mờ đơn giản, nhanh nhưng không quá mạnh
|
|
169. |
Blurring
|
|
2012-06-22 |
Đang làm mờ
|
|
177. |
_Bucket size:
|
|
2012-06-22 |
Cỡ _thùng sơn:
|
|
178. |
Create an embossing effect using a bump map
|
|
2012-06-22 |
Tạo hiệu ứng chạm nổi bằng ánh xạ lồi lõm
|
|
179. |
_Bump Map...
|
|
2012-06-22 |
Ánh _xạ lồi lõm...
|
|
180. |
Bump-mapping
|
|
2012-06-22 |
Đang làm lồi lõm
|
|
181. |
Bump Map
|
|
2012-06-22 |
Ánh xạ lồi lõm
|
|
182. |
_Bump map:
|
|
2012-06-22 |
Ánh _xạ lồi lõm:
|
|
183. |
Linear
|
|
2012-06-22 |
Tuyến tính
|
|
186. |
_Map type:
|
|
2012-06-22 |
_Kiểu ánh xạ:
|
|
187. |
Co_mpensate for darkening
|
|
2012-06-22 |
Bù tối
|
|
188. |
I_nvert bumpmap
|
|
2012-06-22 |
Đả_o ánh xạ lồi lõm
|
|
189. |
_Tile bumpmap
|
|
2012-06-22 |
Lá_t ánh xạ lồi lõm
|
|
192. |
_X offset:
|
|
2012-06-22 |
Độ lệch _X:
|
|
193. |
The offset can be adjusted by dragging the preview using the middle mouse button.
|
|
2012-06-22 |
Có thể điều chỉnh độ lệch bằng cách kéo ô xem thử, dùng nút giữa trên con chuột.
|
|
194. |
_Y offset:
|
|
2012-06-22 |
Độ lệch _Y:
|
|
195. |
_Waterlevel:
|
|
2012-06-22 |
Mực _nước:
|
|
197. |
Simulate a cartoon by enhancing edges
|
|
2012-06-22 |
Mô phỏng tranh vẽ chì bằng cách tăng cường các cạnh
|
|
198. |
Ca_rtoon...
|
|
2012-06-22 |
T_ranh vẽ chì...
|
|
199. |
Cartoon
|
|
2012-06-22 |
Tranh vẽ chì
|
|
209. |
_Red:
|
|
2012-06-22 |
_Màu đỏ:
|
|
213. |
Preserve _luminosity
|
|
2012-06-22 |
Bảo tồn độ _sáng
|
|
223. |
_Size:
|
|
2012-06-22 |
_Cỡ:
|
|
224. |
_Psychobilly
|
|
2012-06-22 |
_Phình lên
|
|
234. |
Delta function
|
|
2012-06-22 |
Hàm Delta (δ)
|
|
235. |
Delta function stepped
|
|
2012-06-22 |
Hàm Delta (δ) có bậc
|
|
238. |
Max (x, -)
|
|
2012-06-22 |
Tối đa (x, -)
|
|
239. |
Max (x+d, -)
|
|
2012-06-22 |
Tối đa (x+d, -)
|
|
240. |
Max (x-d, -)
|
|
2012-06-22 |
Tối đa (x-d, -)
|
|
241. |
Min (x, -)
|
|
2012-06-22 |
Tối thiểu (x, -)
|
|
242. |
Min (x+d, -)
|
|
2012-06-22 |
Tối thiểu (x+d, -)
|