Translations by Nguyen Vu Hung
Nguyen Vu Hung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
5. |
Entire Layer
|
|
2012-06-22 |
Toàn bộ lớp
|
|
11. |
Hue:
|
|
2012-06-22 |
Sắc màu:
|
|
14. |
Treat as this
|
|
2012-06-22 |
Xử lý như
|
|
15. |
Change to this
|
|
2012-06-22 |
Thay đổi thành
|
|
16. |
Gray Threshold
|
|
2012-06-22 |
Ngưỡng xám
|
|
19. |
Radians/Pi
|
|
2012-06-22 |
Radians/Pi
|
|
24. |
Switch to Clockwise
|
|
2012-06-22 |
Chuyển sang chiều đồng hồ
|
|
25. |
Switch to C/Clockwise
|
|
2012-06-22 |
Chuyển sang ngược chiều đồng hồ
|
|
28. |
Replace a range of colors with another
|
|
2012-06-22 |
Thay thế phạm vi màu sắc bằng một phạm vi khác
|
|
36. |
Mod_ify luminosity channel
|
|
2012-06-22 |
Sửa đổ_i kênh ánh sáng
|
|
37. |
Red _frequency:
|
|
2012-06-22 |
Tần _số đỏ:
|
|
41. |
Blue freq_uency:
|
|
2012-06-22 |
Tần số x_anh da trời:
|
|
42. |
Luminosity freq_uency:
|
|
2012-06-22 |
Tần số ánh sán_g:
|
|
43. |
Red _phaseshift:
|
|
2012-06-22 |
Độ _lệch pha đỏ:
|
|
44. |
Hue _phaseshift:
|
|
2012-06-22 |
Độ _lệch pha sắc màu:
|
|
45. |
Green ph_aseshift:
|
|
2012-06-22 |
Độ lệch pha x_anh lá cây:
|
|
46. |
Saturation ph_aseshift:
|
|
2012-06-22 |
Độ lệch pha _bão hoà:
|
|
47. |
Blue pha_seshift:
|
|
2012-06-22 |
Độ lệch pha xanh _dương:
|
|
48. |
Luminosity pha_seshift:
|
|
2012-06-22 |
Độ lệch pha ánh _sáng:
|
|
49. |
Alter colors in various psychedelic ways
|
|
2012-06-22 |
Thay đổi màu sắc bằng cách tạo nhiều ảo giác khác nhau
|
|
50. |
_Alien Map...
|
|
2012-06-22 |
Ánh _xạ lạ...
|
|
53. |
Number of cycles covering full value range
|
|
2012-06-22 |
Số chu kì chiếm toàn bộ phạm vi giá trị
|
|
66. |
Snap to grid
|
|
2012-06-22 |
Bám vào lưới
|
|
71. |
Ho_rizontal base:
|
|
2012-06-22 |
Gốc phương ng_ang:
|
|
72. |
Fill (top to bottom)
|
|
2012-06-22 |
Tô đầy (đỉnh xuống đáy)
|
|
73. |
Fill (bottom to top)
|
|
2012-06-22 |
Tô đầy (đáy lên đỉnh)
|
|
74. |
_Vertical style:
|
|
2012-06-22 |
Kiểu _dáng đứng:
|
|
77. |
Ver_tical base:
|
|
2012-06-22 |
Gốc phương _dọc:
|
|
80. |
_Use the (invisible) bottom layer as the base
|
|
2012-06-22 |
_Dùng lớp đáy (vô hình) là lớp cơ bản
|
|
81. |
Modify image to reduce size when saved as GIF animation
|
|
2012-06-22 |
Sửa đổi ảnh để giảm kích cỡ khi được lưu dạng hoạt cảnh GIF
|
|
84. |
_Optimize (Difference)
|
|
2012-06-22 |
Tối ưu h_oá (độ chênh lệch)
|
|
85. |
Remove optimization to make editing easier
|
|
2012-06-22 |
Bỏ tính tối ưu để sửa đổi dễ hơn
|
|
93. |
Preview a GIMP layer-based animation
|
|
2012-06-22 |
Xem thử hoạt cảnh dựa vào các lớp GIMP
|
|
98. |
Faster
|
|
2012-06-22 |
Nhanh hơn
|
|
99. |
Increase the speed of the animation
|
|
2012-06-22 |
Tăng tốc độ hoạt cảnh
|
|
100. |
Slower
|
|
2012-06-22 |
Chậm lại
|
|
101. |
Decrease the speed of the animation
|
|
2012-06-22 |
Giảm tốc độ hoạt cảnh
|
|
102. |
Reset speed
|
|
2012-06-22 |
Đặt lại tốc độ chuẩn
|
|
103. |
Reset the speed of the animation
|
|
2012-06-22 |
Đặt lại tốc độ của hoạt cảnh
|
|
108. |
Playback speed
|
|
2012-06-22 |
Tốc độ phát
|
|
112. |
Antialias using the Scale3X edge-extrapolation algorithm
|
|
2012-06-22 |
Khử răng cưa bằng cách dùng thuật toán Scale3X edge-extrapolation
|
|
113. |
_Antialias
|
|
2012-06-22 |
_Khử răng cưa
|
|
114. |
Antialiasing...
|
|
2012-06-22 |
Đang khử răng cưa....
|
|
115. |
Add a canvas texture to the image
|
|
2012-06-22 |
Thêm họa tiết vải bố vào ảnh
|
|
116. |
_Apply Canvas...
|
|
2012-06-22 |
Áp _dụng vải bố...
|
|
117. |
Applying canvas
|
|
2012-06-22 |
Đang áp dụng vải bố
|
|
118. |
Apply Canvas
|
|
2012-06-22 |
Áp dụng vải bố
|
|
124. |
_Depth:
|
|
2012-06-22 |
Độ _sâu:
|
|
125. |
Simulate an image painted on window blinds
|
|
2012-06-22 |
Mô phỏng một ảnh được sơn trên cái màn cửa sổ
|
|
129. |
Orientation
|
|
2012-06-22 |
hướng
|