Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Show and edit accounts
|
|
2009-07-10 |
Hiện và sửa tài khoản
|
|
~ |
Date
|
|
2009-07-10 |
Ngày
|
|
~ |
All
|
|
2009-07-10 |
Tất cả
|
|
~ |
Previous Conversations
|
|
2009-07-10 |
Cuộc nói chuyện trước
|
|
~ |
Conversations
|
|
2009-07-10 |
Cuộc nói chuyện
|
|
~ |
Empathy has asked about importing accounts
|
|
2009-07-10 |
Empathy đã hỏi về nhập tài khoản
|
|
~ |
Select
|
|
2009-07-10 |
Chọn
|
|
~ |
_For:
|
|
2009-07-10 |
_Tìm:
|
|
5. |
Always open a separate chat window for new chats.
|
|
2009-07-10 |
Luôn mở một cửa sổ riêng cho mỗi cuộc trò chuyện mới.
|
|
10. |
Character to add after nickname when using nick completion (tab) in group chat.
|
|
2009-07-10 |
Ký tự cần thêm vào đẳng sau tên hiệu khi sử dụng chức năng (thẻ) điền nốt tên hiệu trong nhóm trò chuyện.
|
|
11. |
Chat window theme
|
|
2009-07-10 |
Sắc thái cửa sổ trò chuyện
|
|
14. |
Compact contact list
|
|
2009-07-10 |
Co lại danh sách liên hệ
|
|
18. |
Default directory to select an avatar image from
|
|
2009-07-10 |
Thư mục mặc định từ đó cần chọn một ảnh riêng
|
|
19. |
Disable popup notifications when away
|
|
2009-07-10 |
Không tự mở thông báo khi vắng mặt
|
|
20. |
Disable sounds when away
|
|
2009-07-10 |
Tắt âm thanh khi vắng mặt
|
|
28. |
Empathy default download folder
|
|
2009-07-10 |
Thư mục tải về mặc định Empathy
|
|
31. |
Empathy should auto-connect on startup
|
|
2009-07-10 |
Trình Empathy nên tự động kết nối khi khởi chạy
|
|
33. |
Empathy should use the avatar of the contact as the chat window icon
|
|
2009-07-10 |
Empathy nên dùng ảnh riêng của liên lạc làm biểu tượng cửa sổ trò chuyện
|
|
35. |
Enable popup notifications for new messages
|
|
2009-07-10 |
Tự mở thông báo về tin nhẳn mới
|
|
36. |
Enable spell checker
|
|
2009-07-10 |
Bật kiểm tra chính tả
|
|
37. |
Hide main window
|
|
2009-07-10 |
Ẩn cửa sổ chính
|
|
38. |
Hide the main window.
|
|
2009-07-10 |
Ẩn cửa sổ chính.
|
|
39. |
Nick completed character
|
|
2009-07-10 |
Ký tự điền nốt tên hiệu
|
|
40. |
Open new chats in separate windows
|
|
2009-07-10 |
Mở mỗi cuộc trò chuyện mới trong cửa sổ riêng
|
|
43. |
Play a sound for incoming messages
|
|
2009-07-10 |
Phát âm thanh khi mới nhận tin nhẳn
|
|
44. |
Play a sound for new conversations
|
|
2009-07-10 |
Phát âm khi cuộc trao đổi bắt đầu
|
|
45. |
Play a sound for outgoing messages
|
|
2009-07-10 |
Phát âm thanh khi mới gửi tin nhẳn
|
|
46. |
Play a sound when a contact logs in
|
|
2009-07-10 |
Phát âm thanh khi một liên lạc đăng nhập
|
|
47. |
Play a sound when a contact logs out
|
|
2009-07-10 |
Phát âm khi liên lạc đăng xuất
|
|
48. |
Play a sound when we log in
|
|
2009-07-10 |
Phát âm thanh khi mình đăng nhập
|
|
49. |
Play a sound when we log out
|
|
2009-07-10 |
Phát âm thanh khi mình đăng xuất
|
|
55. |
Show avatars
|
|
2009-07-10 |
Hiện ảnh riêng
|
|
57. |
Show hint about closing the main window
|
|
2009-07-10 |
Gợi ý về đóng cửa sổ chính
|
|
58. |
Show offline contacts
|
|
2009-07-10 |
Hiện liên lạc ngoại tuyến
|
|
60. |
Spell checking languages
|
|
2009-07-10 |
Ngôn ngữ kiểm tra chính tả
|
|
61. |
The default folder to save file transfers in.
|
|
2009-07-10 |
Thư mục mặc định vào đó cần lưu tập tin được truyền đến.
|
|
62. |
The last directory that an avatar image was chosen from.
|
|
2009-07-10 |
Thư mục cuối cùng từ đó đã chọn một ảnh riêng.
|
|
65. |
The theme that is used to display the conversation in chat windows.
|
|
2009-07-10 |
Sắc thái được dùng để hiển thị cuộc đối thoại trong cửa sổ trò chuyện.
|
|
67. |
Use graphical smileys
|
|
2009-07-10 |
Dùng biểu tượng xúc cảm
|
|
68. |
Use notification sounds
|
|
2009-07-10 |
Dùng âm thanh thông báo
|
|
69. |
Use theme for chat rooms
|
|
2009-07-10 |
Dùng sắc thái cho phòng trò chuyện
|
|
117. |
No reason was specified
|
|
2009-07-10 |
Không cung cấp lý do
|
|
118. |
The change in state was requested
|
|
2009-07-10 |
Thay đổi về tình trạng đã được yêu cầu
|
|
119. |
You canceled the file transfer
|
|
2009-07-10 |
Bạn đã thôi tiến trình truyền tập tin
|
|
120. |
The other participant canceled the file transfer
|
|
2009-07-10 |
Người dự khác đã thôi tiến trình truyền tập tin
|
|
121. |
Error while trying to transfer the file
|
|
2009-07-10 |
Gặp lỗi trong khi thử truyền tập tin đó
|
|
122. |
The other participant is unable to transfer the file
|
|
2009-07-10 |
Người dự khác không thể truyền tập tin đó
|
|
123. |
Unknown reason
|
|
2009-07-10 |
Lỗi không rõ
|
|
124. |
Available
|
|
2009-07-10 |
Có mặt
|
|
125. |
Busy
|
|
2009-07-10 |
Bận
|