Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1160. |
Embed results in stand-alone, larger SVG files. Link references a file outside this SVG document and all files must be moved together.
|
|
2011-05-25 |
Nhúng tạo ra các tập tin SVG lớn hơn và độc lập. Liên kết tham chiếu tới một tập tin bên ngoài tài liệu SVG và tất cả tập tin phải được di chuyển cùng nhau.
|
|
1418. |
Default interface setup
|
|
2011-05-25 |
Thiết lập giao diện mặc định
|
|
1420. |
Set the custom task
|
|
2011-05-25 |
Đặt tác vụ tùy biến
|
|
1421. |
Wide
|
|
2011-05-25 |
Rộng
|
|
1422. |
Setup for widescreen work
|
|
2011-05-25 |
Đặt cho làm việc trên màn hình rộng
|
|
1562. |
Length left
|
|
2011-05-25 |
Độ dài trái
|
|
1563. |
Specifies the left end of the bisector
|
|
2011-05-25 |
Chỉ định đầu cuối bên trái của đường phân giác
|
|
1564. |
Length right
|
|
2011-05-25 |
Độ dài phải
|
|
1565. |
Specifies the right end of the bisector
|
|
2011-05-25 |
Chỉ định đầu cuối bên phải của đường phân giác
|
|
1566. |
Adjust the "left" end of the bisector
|
|
2011-05-25 |
Điều chỉnh đầu "trái" của đường phân giác
|
|
1567. |
Adjust the "right" of the bisector
|
|
2011-05-25 |
Điều chỉnh đầu "phải" của đường phân giác
|
|
1575. |
Null
|
|
2011-05-25 |
Không
|
|
1576. |
Intersect
|
|
2011-05-25 |
Giao nhau
|
|
1577. |
Subtract A-B
|
|
2011-05-25 |
Trừ A-B
|
|
1579. |
Subtract B-A
|
|
2011-05-25 |
Trừ A-B
|
|
1583. |
2nd path
|
|
2011-05-25 |
đường thứ hai
|
|
1584. |
Path to which the original path will be boolop'ed.
|
|
2011-05-25 |
Đường mà đường gốc sẽ được boolop sang
|
|
1585. |
Boolop type
|
|
2011-05-25 |
Kiểu boolop
|
|
1591. |
Starting
|
|
2011-05-25 |
Bắt đầu
|
|
1592. |
Angle of the first copy
|
|
2011-05-25 |
Góc của bản sao đầu
|
|
1593. |
Rotation angle
|
|
2011-05-25 |
Góc quay
|
|
1595. |
Number of copies
|
|
2011-05-25 |
Số bản sao
|
|
1596. |
Number of copies of the original path
|
|
2011-05-25 |
Số bản sao của đường cũ
|
|
1597. |
Origin
|
|
2011-05-25 |
Gốc
|
|
1598. |
Origin of the rotation
|
|
2011-05-25 |
Gốc quay
|
|
1599. |
Adjust the starting angle
|
|
2011-05-25 |
Điều chỉnh góc bắt đầu
|
|
1600. |
Adjust the rotation angle
|
|
2011-05-25 |
Điều chỉnh góc quay
|
|
1617. |
Elliptic Pen
|
|
2011-05-25 |
Bút Eliptic
|
|
1620. |
Sharp
|
|
2011-05-25 |
Sắc
|
|
1621. |
Round
|
|
2011-05-25 |
Tròn
|
|
1622. |
Method
|
|
2011-05-25 |
Phương pháp
|
|
1623. |
Choose pen type
|
|
2011-05-25 |
Chọn kiểu bút
|
|
1624. |
Pen width
|
|
2011-05-25 |
Độ rộng bút
|
|
1625. |
Maximal stroke width
|
|
2011-05-25 |
Độ rộng nét lớn nhất
|
|
1626. |
Pen roundness
|
|
2011-05-25 |
Độ tròn bút
|
|
1627. |
Min/Max width ratio
|
|
2011-05-25 |
tỉ lệ độ rộng nhỏ nhất/lớn nhất
|
|
1628. |
angle
|
|
2011-05-25 |
góc
|
|
1634. |
Grow for
|
|
2011-05-25 |
Lớn lên trong
|
|
1636. |
Fade for
|
|
2011-05-25 |
Mờ trong
|
|
1638. |
Round ends
|
|
2011-05-25 |
Tròn hai đầu
|
|
1639. |
Strokes end with a round end
|
|
2011-05-25 |
Nét kết thúc với một đầu tròn
|
|
1654. |
Direction
|
|
2011-05-25 |
Hướng
|
|
1655. |
Defines the direction and magnitude of the extrusion
|
|
2011-05-25 |
Định hướng và độ dài của việc đẩy
|
|
1679. |
Change knot crossing
|
|
2011-05-25 |
Sửa tham số véc-tơ
|
|
1680. |
Control handle 0
|
|
2011-05-25 |
Tay điều khiển 0
|
|
1681. |
Control handle 1
|
|
2011-05-25 |
Tay điều khiển 1
|
|
1682. |
Control handle 2
|
|
2011-05-25 |
Tay điều khiển 2
|
|
1683. |
Control handle 3
|
|
2011-05-25 |
Tay điều khiển 3
|
|
1684. |
Control handle 4
|
|
2011-05-25 |
Tay điều khiển 4
|
|
1685. |
Control handle 5
|
|
2011-05-25 |
Tay điều khiển 5
|