Translations by Lê Hoàng Phương

Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 532 results
1160.
Embed results in stand-alone, larger SVG files. Link references a file outside this SVG document and all files must be moved together.
2011-05-25
Nhúng tạo ra các tập tin SVG lớn hơn và độc lập. Liên kết tham chiếu tới một tập tin bên ngoài tài liệu SVG và tất cả tập tin phải được di chuyển cùng nhau.
1418.
Default interface setup
2011-05-25
Thiết lập giao diện mặc định
1420.
Set the custom task
2011-05-25
Đặt tác vụ tùy biến
1421.
Wide
2011-05-25
Rộng
1422.
Setup for widescreen work
2011-05-25
Đặt cho làm việc trên màn hình rộng
1562.
Length left
2011-05-25
Độ dài trái
1563.
Specifies the left end of the bisector
2011-05-25
Chỉ định đầu cuối bên trái của đường phân giác
1564.
Length right
2011-05-25
Độ dài phải
1565.
Specifies the right end of the bisector
2011-05-25
Chỉ định đầu cuối bên phải của đường phân giác
1566.
Adjust the "left" end of the bisector
2011-05-25
Điều chỉnh đầu "trái" của đường phân giác
1567.
Adjust the "right" of the bisector
2011-05-25
Điều chỉnh đầu "phải" của đường phân giác
1575.
Null
2011-05-25
Không
1576.
Intersect
2011-05-25
Giao nhau
1577.
Subtract A-B
2011-05-25
Trừ A-B
1579.
Subtract B-A
2011-05-25
Trừ A-B
1583.
2nd path
2011-05-25
đường thứ hai
1584.
Path to which the original path will be boolop'ed.
2011-05-25
Đường mà đường gốc sẽ được boolop sang
1585.
Boolop type
2011-05-25
Kiểu boolop
1591.
Starting
2011-05-25
Bắt đầu
1592.
Angle of the first copy
2011-05-25
Góc của bản sao đầu
1593.
Rotation angle
2011-05-25
Góc quay
1595.
Number of copies
2011-05-25
Số bản sao
1596.
Number of copies of the original path
2011-05-25
Số bản sao của đường cũ
1597.
Origin
2011-05-25
Gốc
1598.
Origin of the rotation
2011-05-25
Gốc quay
1599.
Adjust the starting angle
2011-05-25
Điều chỉnh góc bắt đầu
1600.
Adjust the rotation angle
2011-05-25
Điều chỉnh góc quay
1617.
Elliptic Pen
2011-05-25
Bút Eliptic
1620.
Sharp
2011-05-25
Sắc
1621.
Round
2011-05-25
Tròn
1622.
Method
2011-05-25
Phương pháp
1623.
Choose pen type
2011-05-25
Chọn kiểu bút
1624.
Pen width
2011-05-25
Độ rộng bút
1625.
Maximal stroke width
2011-05-25
Độ rộng nét lớn nhất
1626.
Pen roundness
2011-05-25
Độ tròn bút
1627.
Min/Max width ratio
2011-05-25
tỉ lệ độ rộng nhỏ nhất/lớn nhất
1628.
angle
2011-05-25
góc
1634.
Grow for
2011-05-25
Lớn lên trong
1636.
Fade for
2011-05-25
Mờ trong
1638.
Round ends
2011-05-25
Tròn hai đầu
1639.
Strokes end with a round end
2011-05-25
Nét kết thúc với một đầu tròn
1654.
Direction
2011-05-25
Hướng
1655.
Defines the direction and magnitude of the extrusion
2011-05-25
Định hướng và độ dài của việc đẩy
1679.
Change knot crossing
2011-05-25
Sửa tham số véc-tơ
1680.
Control handle 0
2011-05-25
Tay điều khiển 0
1681.
Control handle 1
2011-05-25
Tay điều khiển 1
1682.
Control handle 2
2011-05-25
Tay điều khiển 2
1683.
Control handle 3
2011-05-25
Tay điều khiển 3
1684.
Control handle 4
2011-05-25
Tay điều khiển 4
1685.
Control handle 5
2011-05-25
Tay điều khiển 5