Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Inkscape
|
|
2011-05-25 |
Inkscape
|
|
4. |
New Drawing
|
|
2011-05-25 |
Bản vẽ mới
|
|
5. |
Vector Graphics Editor
|
|
2011-05-25 |
Trình xử lý đồ họa véc-tơ
|
|
9. |
Smart jelly
|
|
2011-05-25 |
Làm đông thông minh
|
|
124. |
Glowing metal texture
|
|
2011-05-25 |
Vân kim loại sáng bóng
|
|
143. |
Stone wall texture to use with not too saturated colors
|
|
2011-05-25 |
Vân tường đá để dùng với không nhiều màu bão hòa
|
|
295. |
Smooth shader
|
|
2011-05-25 |
Đổ bóng mịn
|
|
297. |
Emboss shader
|
|
2011-05-25 |
Đổ bóng nổi
|
|
299. |
Smooth shader dark
|
|
2011-05-25 |
Đổ bóng mịn đậm
|
|
307. |
Smooth shader contour
|
|
2011-05-25 |
Đổ bóng mịn nét
|
|
351. |
Creates colorizable blotches which smoothly flow over the edges of the lines at their crossings
|
|
2011-05-25 |
Tạo các đốm đổi màu được chảy mượt trên các cạnh của các dòng nơi chúng đi qua
|
|
356. |
Inner Shadow
|
|
2011-05-25 |
Bóng bên trong
|
|
358. |
Dark and Glow
|
|
2011-05-25 |
Bóng tối và Ánh sáng
|
|
367. |
Replace hue by two colors
|
|
2011-05-25 |
Thay thế màu sắc bởi hai màu
|
|
370. |
Fuzzy Glow
|
|
2011-05-25 |
Tỏa sáng lờ mờ
|
|
377. |
Paint objects with a transparent turbulence which turns around color edges
|
|
2011-05-25 |
Vẽ đối tượng với một sự nhiễu loạn trong suốt mà chuyển màu cạnh
|
|
391. |
Adds a turbulent transparency which displaces pixels at the same time
|
|
2011-05-25 |
Thêm một trong suốt nhiễu loạn đồng thời di chuyển các điểm ảnh
|
|
403. |
Thick acrylic paint texture with high texture depth
|
|
2011-05-25 |
Vân sơn acrylic dày với độ sâu vân cao
|
|
408. |
Monochrome transparency
|
|
2011-05-25 |
Trong suốt đơn sắc
|
|
409. |
Convert to a colorizable transparent positive or negative
|
|
2011-05-25 |
Chuyển đổi sang trong suốt màu hóa được dương bản hoặc âm bản
|
|
410. |
Duotone
|
|
2011-05-25 |
Hai màu
|
|
411. |
Change colors to a duotone palette
|
|
2011-05-25 |
Đổi màu sang bảng màu hai màu
|
|
413. |
Like Light eraser but converts to negative
|
|
2011-05-25 |
Giống xóa ánh sáng nhưng chuyển đổi sang âm bản
|
|
418. |
Riddled
|
|
2011-05-25 |
Đục lỗ
|
|
419. |
Riddle the surface and add bump to images
|
|
2011-05-25 |
Đục bề mặt và thêm các lỗ hổng vào ảnh
|
|
437. |
Matte bevel with blurred edges
|
|
2011-05-25 |
Cạnh nghiêng bóng loáng với các viền mờ
|
|
438. |
Melted jelly
|
|
2011-05-25 |
Làm đông thông minh
|
|
439. |
Glossy bevel with blurred edges
|
|
2011-05-25 |
Cạnh nghiêng bóng loáng với các viền mờ
|
|
445. |
Inner Glow
|
|
2011-05-25 |
Tỏa sáng trong
|
|
446. |
Adds a colorizable glow inside
|
|
2011-05-25 |
Thêm một viền sáng đổi màu được ở bên trong
|
|
447. |
Soft colors
|
|
2011-05-25 |
Màu nhẹ
|
|
448. |
Adds a colorizable edges glow inside objects and pictures
|
|
2011-05-25 |
Thêm một viền sáng đổi màu được bên trong đối tượng và bức ảnh
|
|
453. |
Fluorescence
|
|
2011-05-25 |
Huỳnh quang
|
|
454. |
Oversaturate colors which can be fluorescent in real world
|
|
2011-05-25 |
Bão hòa mạnh màu sắc để có thể thành huỳnh quang trong thế giới thực
|
|
455. |
Tritone
|
|
2011-05-25 |
Ba màu
|
|
508. |
Add a new connection point
|
|
2011-05-25 |
Thêm một điểm kết nối
|
|
509. |
Move a connection point
|
|
2011-05-25 |
Di chuyển một điểm kết nối
|
|
510. |
Remove a connection point
|
|
2011-05-25 |
Bỏ một điểm kết nối
|
|
512. |
<b>Connection point</b>: click to select, drag to move
|
|
2011-05-25 |
<b>Điểm kết nối</b>: nhấn để chọn, kéo để di chuyển
|
|
515. |
Connection point drag cancelled.
|
|
2011-05-25 |
Đã hủy kéo điểm kết nối.
|
|
908. |
guide origin
|
|
2011-05-25 |
gốc đường gióng
|
|
929. |
constrained angle
|
|
2011-05-25 |
góc bị ràng buộc
|
|
930. |
constraint
|
|
2011-05-25 |
ràng buộc
|
|
948. |
Multiple of grid spacing
|
|
2011-05-25 |
Nhiều khoảng cách lưới
|
|
1117. |
PS+LaTeX: Omit text in PS, and create LaTeX file
|
|
2011-05-25 |
PS+LaTeX: Bỏ đi văn bản trong PS, và tạo tập tin LaTeX
|
|
1126. |
EPS+LaTeX: Omit text in EPS, and create LaTeX file
|
|
2011-05-25 |
EPS+LaTeX: Bỏ đi văn bản trong EPS, và tạo tập tin LaTeX
|
|
1131. |
PDF+LaTeX: Omit text in PDF, and create LaTeX file
|
|
2011-05-25 |
PDF+LaTeX: Bỏ đi văn bản trong PDF, và tạo tập tin LaTeX
|
|
1157. |
Link or embed image:
|
|
2011-05-25 |
Liên kết hay nhúng ảnh:
|
|
1158. |
embed
|
|
2011-05-25 |
nhúng
|
|
1159. |
link
|
|
2011-05-25 |
liên kết
|