Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Current network location
|
|
2011-05-21 |
Vị trí mạng hiện tại
|
|
2. |
More backgrounds URL
|
|
2011-05-21 |
URL ảnh nền khác
|
|
3. |
More themes URL
|
|
2011-05-21 |
URL sắc thái khác
|
|
4. |
Set this to your current location name. This is used to determine the appropriate network proxy configuration.
|
|
2011-05-21 |
Đặt làm tên vị trí hiện tại. Dùng để xác định cấu hình ủy quyền mạng phù hợp.
|
|
5. |
URL for where to get more desktop backgrounds. If set to an empty string the link will not appear.
|
|
2011-05-21 |
URL để lấy thêm ảnh nền màn hình. Sẽ không hiện liên kết nếu rỗng.
|
|
6. |
URL for where to get more desktop themes. If set to an empty string the link will not appear.
|
|
2011-05-21 |
URL để lấy thêm sắc thái. Sẽ không hiện liên kết nếu rỗng.
|
|
51. |
Web
|
|
2011-05-21 |
Web
|
|
88. |
Left little finger
|
|
2011-05-21 |
Ngón út tay trái
|
|
89. |
Left middle finger
|
|
2011-05-21 |
Ngón giữa tay trái
|
|
90. |
Left ring finger
|
|
2011-05-21 |
Ngón đeo nhẫn tay trái
|
|
91. |
Left thumb
|
|
2011-05-21 |
Ngón cái tay trái
|
|
94. |
Right little finger
|
|
2011-05-21 |
Ngón út tay phải
|
|
95. |
Right middle finger
|
|
2011-05-21 |
Ngón giữa tay phải
|
|
96. |
Right ring finger
|
|
2011-05-21 |
Ngón đeo nhẫn tay phải
|
|
97. |
Right thumb
|
|
2011-05-21 |
Ngón cái tay phải
|
|
113. |
The new password has already been used recently.
|
|
2011-05-21 |
Mật khẩu mới đã được sử dụng gần đây.
|
|
187. |
Center
|
|
2011-05-21 |
Giữa
|
|
212. |
Scale
|
|
2011-05-21 |
Tỉ lệ
|
|
216. |
Span
|
|
2011-05-21 |
Dãn
|
|
227. |
Tile
|
|
2011-05-21 |
Lợp
|
|
331. |
Couldn't find the file '%s'.
Please make sure it exists and try again, or choose a different background picture.
|
|
2011-05-21 |
Không tìm thấy tập tin '%s'.
Hãy kiểm tra lại xem tập tin có tồn tại hay chưa rồi thử lại, hoặc chọn một ảnh nền khác.
|
|
332. |
I don't know how to open the file '%s'.
Perhaps it's a kind of picture that is not yet supported.
Please select a different picture instead.
|
|
2011-05-21 |
Không biết cách mở tập tin '%s'.
Có lẽ đây là loại ảnh chưa được hỗ trợ.
Hãy chọn ảnh khác thay thế.
|
|
349. |
Error setting default browser: %s
|
|
2011-05-21 |
Lỗi đặt trình duyệt mặc định: %s
|
|
350. |
Error setting default mailer: %s
|
|
2011-05-21 |
Lỗi đặt trình đọc thư mặc định: %s
|
|
361. |
Instant Messenger
|
|
2011-05-21 |
Trình nhắn tin
|
|
363. |
Mail Reader
|
|
2011-05-21 |
Bộ đọc thư
|
|
364. |
Mobility
|
|
2011-05-21 |
Di động
|
|
370. |
Terminal Emulator
|
|
2011-05-21 |
Cửa sổ dòng lệnh
|
|
371. |
Text Editor
|
|
2011-05-21 |
Bộ soạn thảo văn bản
|
|
373. |
Visual
|
|
2011-05-21 |
Trực quan
|
|
374. |
Web Browser
|
|
2011-05-21 |
Trình duyệt Web
|
|
402. |
Monitor
|
|
2011-05-21 |
Màn hình
|
|
404. |
Normal
|
|
2011-05-21 |
Bình thường
|
|
412. |
Upside-down
|
|
2011-05-21 |
Trên xuống
|
|
439. |
Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its placement.
|
|
2011-05-21 |
Chọn màn hình để thay đổi thuộc tính; kéo để sắp xếp vị trí.
|
|
457. |
Custom Shortcuts
|
|
2011-07-06 |
Phím tắt tự chọn
|
|
464. |
Too many custom shortcuts
|
|
2011-07-06 |
Quá nhiều phím tắt tự chọn
|
|
467. |
Custom Shortcut
|
|
2011-07-06 |
Phím tắt tự chọn
|
|
468. |
Keyboard Shortcuts
|
|
2014-05-29 |
Phím tắt bàn phím
|
|
482. |
Bounce Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím dội
|
|
488. |
Slow Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím chậm
|
|
489. |
Sticky Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím dính
|
|
495. |
Cursor Blinking
|
|
2011-05-21 |
Chớp nháy con trỏ
|
|
502. |
Fast
|
|
2011-05-21 |
Nhanh
|
|
507. |
List of keyboard layouts selected for usage
|
|
2011-05-21 |
Danh sách bố trí bàn phím được chọn dùng
|
|
509. |
Long
|
|
2011-05-21 |
Lâu
|
|
511. |
Move _Down
|
|
2011-05-21 |
Chuyển _xuống
|
|
512. |
Move _Up
|
|
2011-05-21 |
Chuyển _lên
|
|
513. |
Move the selected keyboard layout down in the list
|
|
2011-05-21 |
Chuyển xuống bố trí bàn phím được chọn trong danh sách
|
|
514. |
Move the selected keyboard layout up in the list
|
|
2011-05-21 |
Chuyển lên bố trí bàn phím được chọn trong danh sách
|