Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
37. |
Not enough memory
|
|
2007-03-03 |
Không đủ bộ nhớ
|
|
41. |
Cannot open the file
|
|
2007-03-03 |
Không thể mở tập tin
|
|
42. |
Cannot read data from file
|
|
2007-03-03 |
Không thể đọc dữ liệu từ tập tin
|
|
44. |
Unknown error
|
|
2007-03-14 |
Lỗi không xác định
|
|
45. |
Failed to load document “%s”
|
|
2007-03-14 |
Lỗi khi tải tài liệu '%s'
|
|
46. |
Failed to save document “%s”
|
|
2008-04-13 |
Lỗi khi lưu tài liệu '%s'
|
|
47. |
PostScript Documents
|
|
2006-03-18 |
Tài liệu Postscript
|
|
48. |
Couldn't save attachment “%s”: %s
|
|
2007-03-14 |
Không thể lưu phần đính kèm '%s': %s
|
|
49. |
Couldn't open attachment “%s”: %s
|
|
2007-03-14 |
Không thể mở phần đính kèm '%s': %s
|
|
50. |
Couldn't open attachment “%s”
|
|
2007-03-14 |
Không thể mở đồ phần đính kèm '%s'
|
|
51. |
File type %s (%s) is not supported
|
|
2008-08-23 |
Không hỗ trợ dạng tập tin %s (%s)
|
|
52. |
All Documents
|
|
2006-03-18 |
Mọi tài liệu
|
|
53. |
All Files
|
|
2006-03-18 |
Mọi tập tin
|
|
56. |
File is not a valid .desktop file
|
|
2008-09-19 |
Tập tin không phải là tập tin .desktop hợp lệ
|
|
57. |
Unrecognized desktop file Version '%s'
|
|
2008-09-19 |
Không nhận dạng được phiên bản tập tin desktop '%s'
|
|
58. |
Starting %s
|
|
2008-09-19 |
Đang chạy %s
|
|
59. |
Application does not accept documents on command line
|
|
2008-09-19 |
Ứng dụng không chấp nhận tài liệu từ dòng lệnh
|
|
60. |
Unrecognized launch option: %d
|
|
2008-09-19 |
Không nhận dạng được tuỳ chọn chạy: %d
|
|
61. |
Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry
|
|
2008-09-19 |
Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop Type=Link'
|
|
2008-09-19 |
Không thể chuyển URI của tài liệu cho mục desktop Type=Link'
|
|
62. |
Not a launchable item
|
|
2008-09-19 |
Mục không thể chạy
|
|
63. |
Disable connection to session manager
|
|
2008-09-19 |
Tắt kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc
|
|
64. |
Specify file containing saved configuration
|
|
2008-09-19 |
Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu
|
|
65. |
FILE
|
|
2008-09-19 |
TẬP TIN
|
|
66. |
Specify session management ID
|
|
2008-09-19 |
Xác định ID quản lý phiên làm việc
|
|
67. |
ID
|
|
2008-09-19 |
ID
|
|
68. |
Session management options:
|
|
2009-02-19 |
Các tuỳ chọn quản lý buổi hợp:
|
|
69. |
Show session management options
|
|
2009-02-19 |
Hiển thị các tuỳ chọn quản lý buổi hợp
|
|
70. |
Show “_%s”
|
|
2007-03-14 |
Hiện '_%s'
|
|
71. |
_Move on Toolbar
|
|
2006-09-05 |
Chu_yển trên thanh công cụ
|
|
2006-09-05 |
Chu_yển trên thanh công cụ
|
|
2006-09-05 |
Chu_yển trên thanh công cụ
|
|
72. |
Move the selected item on the toolbar
|
|
2006-09-05 |
Di chuyển mục đã chọn trên thanh công cụ
|
|
73. |
_Remove from Toolbar
|
|
2007-03-14 |
_Gỡ khỏi thanh công cụ
|
|
74. |
Remove the selected item from the toolbar
|
|
2007-03-14 |
Gỡ mục đã chọn khỏi thanh công cụ
|
|
75. |
_Delete Toolbar
|
|
2007-03-14 |
_Xoá thanh công cụ
|
|
76. |
Remove the selected toolbar
|
|
2007-03-14 |
Xoá thanh công cụ đã chọn
|
|
77. |
Separator
|
|
2007-03-14 |
Thanh phân cách
|
|
2006-03-18 |
Bộ phân cách
|
|
78. |
Best Fit
|
|
2007-03-14 |
Vừa khít
|
|
2006-03-18 |
Vừa nhất
|
|
79. |
Fit Page Width
|
|
2006-03-18 |
Vừa độ rộng trang
|
|
80. |
50%
|
|
2006-03-18 |
50%
|
|
81. |
70%
|
|
2007-07-14 |
70%
|
|
82. |
85%
|
|
2007-07-14 |
85%
|
|
83. |
100%
|
|
2006-03-18 |
100%
|
|
84. |
125%
|
|
2006-03-18 |
125%
|
|
85. |
150%
|
|
2006-03-18 |
150%
|
|
86. |
175%
|
|
2006-03-18 |
175%
|
|
87. |
200%
|
|
2006-03-18 |
200%
|