Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Top Tracks
|
|
2023-03-31 |
Bài dẫn đầu
|
|
~ |
Waiting for authentication...
|
|
2016-01-21 |
Đang chờ xác thực…
|
|
~ |
Type:
|
|
2015-02-13 |
Kiểu:
|
|
~ |
Delete station
|
|
2015-02-13 |
Xóa đài
|
|
~ |
Waiting for authentication...
|
|
2015-02-13 |
Chờ xác thực…
|
|
~ |
Loading...
|
|
2015-02-13 |
Đang tải…
|
|
~ |
_Delete Station
|
|
2015-02-13 |
_Xóa đài
|
|
~ |
Error tuning station: unexpected response
|
|
2015-02-13 |
Lỗi chỉnh đài: phản hồi không cần
|
|
2. |
Failed to open output device: %s
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi mở thiết bị xuất: %s
|
|
4. |
Failed to link new stream into GStreamer pipeline
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi liên kết luồng mới vào ống dẫn GStreamer
|
|
5. |
Failed to start new stream
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi khởi tạo luồng mới
|
|
6. |
Failed to open output device
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi tạo mở ngõ ra của thiết bị
|
|
7. |
Failed to create GStreamer element; check your installation
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi tạo phần tử GStreamer; hãy kiểm tra lại bản cài đặt
|
|
8. |
Failed to create audio output element; check your installation
|
|
2023-03-31 |
Gặp lỗi khi tạo phần tử xuất tiếng; hãy kiểm tra lại phần cài đặt của bạn
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi tạo phần tử xuất tiếng; hãy kiểm tra lại bản cài đặt.
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi tạo phần tử xuất tiếng; hãy kiểm tra lại bản cài đặt.
|
|
9. |
Failed to link GStreamer pipeline; check your installation
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi tạo liên kết ống dẫn GStreamer; hãy kiểm tra lại bản cài đặt
|
|
10. |
Failed to create GStreamer pipeline to play %s
|
|
2015-02-13 |
Gặp lỗi khi tạo ống dẫn GStreamer để chơi %s
|
|
11. |
A_dd if any criteria are matched
|
|
2015-02-13 |
Thê_m nếu thỏa mãn bất kì tiêu chuẩn nào
|
|
12. |
Create automatically updating playlist where:
|
|
2015-10-01 |
Tạo danh sách phát tự động cập nhật mà:
|
|
2015-02-13 |
Tạo danh sách nhạc tự động cập nhật mà:
|
|
19. |
A_lbum
|
|
2017-10-05 |
Tuyển tậ_p
|
|
25. |
G_enres, artists and albums
|
|
2017-10-05 |
T_hể loại, nghệ sĩ và tập nhạc
|
|
27. |
Lo_cation
|
|
2017-10-05 |
_Vị trí
|
|
33. |
Track _number
|
|
2017-10-05 |
Số _rãnh
|
|
39. |
_Last played
|
|
2015-02-13 |
Lần phát _cuối
|
|
40. |
_Play count
|
|
2017-10-05 |
Số lần ngh_e
|
|
41. |
_Quality
|
|
2017-10-05 |
Chất _lượng
|
|
44. |
Artist/Artist - Album/Artist (Album) - 01 - Title.ogg
|
|
2023-03-31 |
Nghệ sĩ/Nghệ sĩ - Tập/Nghệ sĩ (Tuyển tập) - 01 - Tiêu đề.ogg
|
|
2016-01-21 |
Nghệ sĩ/Nghệ sĩ - Tập/Nghệ sĩ (Tập nhạc) - 01 - Tiêu đề.ogg
|
|
2015-02-13 |
Nghệ sĩ/Nghệ sĩ - Tập/Nghệ sĩ (Tập nhạc) - 01 - Tựa.ogg
|
|
46. |
Library Location
|
|
2016-08-10 |
Vị trí thư viện
|
|
48. |
_Browse...
|
|
2015-02-13 |
_Duyệt…
|
|
49. |
_Edit...
|
|
2015-02-13 |
_Hiệu chỉnh…
|
|
52. |
_Preferred format:
|
|
2015-10-01 |
Định dạng ư_a dùng:
|
|
59. |
Media Player Properties
|
|
2015-02-13 |
Thuộc tính trình phát đa phương tiện
|
|
67. |
Save Playlist
|
|
2015-10-01 |
Lưu danh sách phát
|
|
2015-02-13 |
Lưu danh sách nhạc
|
|
68. |
Select playlist format:
|
|
2015-10-01 |
Chọn định dạng danh sách phát:
|
|
2015-02-13 |
Chọn định dạng danh sách nhạc:
|
|
70. |
C_onfigure...
|
|
2015-02-13 |
Cấ_u hình…
|
|
88. |
Bitrate:
|
|
2015-02-13 |
Tốc độ bít:
|
|
96. |
Albu_m sort order:
|
|
2015-02-13 |
Thứ tự sắp xếp tập _nhạc:
|
|
97. |
Albu_m:
|
|
2023-03-31 |
_Tuyển tập:
|
|
98. |
Album a_rtist sort order:
|
|
2015-02-13 |
Thứ tự sắp xếp nghệ _sĩ tập nhạc:
|
|
111. |
Location:
|
|
2015-02-13 |
Vị trí:
|
|
127. |
Unrecognized desktop file Version '%s'
|
|
2015-02-13 |
Phiên bản tập tin desktop không nhận ra “%s”
|
|
130. |
Unrecognized launch option: %d
|
|
2015-02-13 |
Tùy chọn thực thi không nhận ra: %d
|
|
131. |
Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry
|
|
2015-02-13 |
Không thể chuyển URI tài liệu cho mục desktop “Type=Link”
|
|
138. |
Session management options:
|
|
2015-02-13 |
Tùy chọn quản lý phiên làm việc:
|