Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
44. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager; try using the --replace option to replace the current window manager.
|
|
2005-11-08 |
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.
|
|
45. |
Could not acquire window manager selection on screen %d display "%s"
|
|
2005-11-08 |
Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».
|
|
46. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager
|
|
2005-11-08 |
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.
|
|
47. |
Could not release screen %d on display "%s"
|
|
2005-11-08 |
Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».
|
|
50. |
Could not create directory '%s': %s
|
|
2005-11-08 |
Không thể tạo thư mục « %s »: %s
|
|
51. |
Could not open session file '%s' for writing: %s
|
|
2005-11-08 |
Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s
|
|
52. |
Error writing session file '%s': %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s
|
|
53. |
Error closing session file '%s': %s
|
|
2005-11-08 |
Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s
|
|
54. |
Failed to parse saved session file: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s
|
|
55. |
<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID
|
|
2005-11-08 |
Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID.
|
|
56. |
Unknown attribute %s on <%s> element
|
|
2009-07-02 |
Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>
|
|
57. |
nested <window> tag
|
|
2005-11-08 |
thẻ <window> lồng nhau
|
|
58. |
Unknown element %s
|
|
2005-11-08 |
Phần tử lạ « %s »
|
|
60. |
Failed to open debug log: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s
|
|
61. |
Failed to fdopen() log file %s: %s
|
|
2007-10-01 |
Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s
|
|
2005-11-08 |
Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s
|
|
62. |
Opened log file %s
|
|
2007-10-01 |
Đã mở tập tin ghi lưu %s.
|
|
2005-11-08 |
Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».
|
|
63. |
Metacity was compiled without support for verbose mode
|
|
2008-01-15 |
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
|
|
2005-11-08 |
Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.
|
|
64. |
Window manager:
|
|
2005-11-08 |
Bộ quản lý cửa sổ:
|
|
65. |
Bug in window manager:
|
|
2005-11-08 |
Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ:
|
|
66. |
Window manager warning:
|
|
2005-11-08 |
Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ:
|
|
67. |
Window manager error:
|
|
2005-11-08 |
Lỗi bộ quản lý cửa sổ:
|
|
68. |
Metacity
|
|
2005-11-08 |
Metacity
|
|
69. |
Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER window as specified in the ICCCM.
|
|
2007-10-01 |
Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.
|
|
2005-11-08 |
Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ «WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».
|
|
2005-11-08 |
Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ «WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».
|
|
70. |
Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.
|
|
2007-10-01 |
Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
|
|
2006-04-11 |
Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
|
|
2005-11-08 |
Cửa sổ « %s » gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.
|
|
71. |
Application set a bogus _NET_WM_PID %lu
|
|
2008-01-15 |
Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.
|
|
2006-03-09 |
Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID» giả %lu.
|
|
2006-03-09 |
Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID» giả %lu.
|
|
72. |
%s (on %s)
|
|
2006-04-11 |
%s (trên %s)
|
|
73. |
Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.
|
|
2006-08-25 |
Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.
|
|
74. |
Window 0x%lx has property %s
that was expected to have type %s format %d
and actually has type %s format %d n_items %d.
This is most likely an application bug, not a window manager bug.
The window has title="%s" class="%s" name="%s"
|
|
2009-07-02 |
Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »
mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức %d
và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».
Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.
Cửa sổ có « title="%s" class="%s" name="%s" »
|
|
2007-10-01 |
Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »
mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»
và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».
Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.
Cửa sổ có « title="%s" class="%s" name="%s" »
|
|
2005-11-08 |
Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính « %s »
mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»
và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».
Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.
Cửa sổ có «title="%s" class="%s" name="%s"»
|
|
75. |
Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8
|
|
2008-01-15 |
Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.
|
|
2005-11-08 |
Thuộc tính « %s » trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai.
|
|
2005-11-08 |
Thuộc tính « %s » trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai.
|
|
76. |
Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list
|
|
2006-03-09 |
Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh sách.
|
|
2005-11-08 |
Thuộc tính « %s » trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục «%d» trong danh sách.
|
|
77. |
Switch to workspace 1
|
|
2005-11-08 |
Chuyển sang vùng làm việc 1
|
|
78. |
Switch to workspace 2
|
|
2005-11-08 |
Chuyển sang vùng làm việc 2
|
|
79. |
Switch to workspace 3
|
|
2005-11-08 |
Chuyển sang vùng làm việc 3
|
|
80. |
Switch to workspace 4
|
|
2005-11-08 |
Chuyển sang vùng làm việc 4
|
|
81. |
Switch to workspace 5
|
|
2005-11-08 |
Chuyển sang vùng làm việc 5
|
|
82. |
Switch to workspace 6
|
|
2005-11-08 |
Chuyển sang vùng làm việc 6
|