Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 427 results
~
Failed to read saved session file %s: %s
2005-11-08
Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s
1.
Desktop
2008-01-15
Màn hình nền
2.
Window Management
2008-01-15
Quản lý cửa sổ
4.
Unknown window information request: %d
2008-01-15
Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d
8.
_Force Quit
2005-11-08
_Buộc thoát
9.
Failed to get hostname: %s
2005-11-08
Lỗi lấy tên máy: %s
10.
Missing %s extension required for compositing
2008-02-04
Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần
11.
Failed to open X Window System display '%s'
2005-11-08
Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».
2005-11-08
Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».
12.
Lost connection to the display '%s'; most likely the X server was shut down or you killed/destroyed the window manager.
2008-01-15
Mất liên kết với bộ trình bày « %s »; thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.
2005-11-08
Mất liên kết với bộ trình bày « %s »; thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.
13.
Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.
2011-05-31
Lỗi nhập/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày "%s".
2008-01-15
Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».
2005-11-08
Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».
14.
Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a binding
2008-01-15
Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.
2005-11-08
Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.
15.
There was an error running <tt>%s</tt>: %s
2009-07-02
Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>: %s
16.
No command %d has been defined.
2009-07-02
Không có lệnh %d nào được định nghĩa.
2008-01-15
Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.
2005-11-08
Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.
17.
No terminal command has been defined.
2005-11-08
Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.
19.
Disable connection to session manager
2005-11-08
Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc
2005-11-08
Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc
20.
Replace the running window manager with Metacity
2005-11-08
Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity
21.
Specify session management ID
2005-11-08
Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc
22.
X Display to use
2005-11-08
Bộ trình bày X cần dùng
23.
Initialize session from savefile
2005-11-08
Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu
24.
Print version
2011-05-31
In phiên bản
2005-11-08
In ra phiên bản
2005-11-08
In ra phiên bản
25.
Make X calls synchronous
2008-02-04
Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau
26.
Turn compositing on
2009-07-02
Bật sắp thành phần
27.
Turn compositing off
2009-07-02
Tắt sắp thành phần
29.
Failed to scan themes directory: %s
2005-11-08
Lỗi quét thư mục sắc thái: %s
31.
Failed to restart: %s
2008-01-15
Lỗi khởi động lại: %s
32.
GConf key '%s' is set to an invalid value
2005-11-08
Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ
33.
%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d
2009-07-02
%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d
2008-09-18
%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ %d đến %d
2008-09-18
%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ %d đến %d
34.
GConf key "%s" is set to an invalid type
2005-11-08
Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai
35.
Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not behave properly.
2005-11-08
Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng có thể sẽ xử sự không đúng.
36.
Could not parse font description "%s" from GConf key %s
2005-11-08
Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».
37.
"%s" found in configuration database is not a valid value for mouse button modifier
2005-11-08
Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.
38.
Error setting number of workspaces to %d: %s
2005-11-08
Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s
39.
Workspace %d
2005-11-08
Vùng làm việc %d
40.
"%s" found in configuration database is not a valid value for keybinding "%s"
2005-11-08
Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím « %s ».
41.
Error setting name for workspace %d to "%s": %s
2009-08-25
Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s
2009-07-02
Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s
42.
Error setting compositor status: %s
2009-07-02
Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s
43.
Screen %d on display '%s' is invalid
2005-11-08
Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.