Translations by ngohaibac
ngohaibac has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 30 of 30 results | First • Previous • Next • Last |
~ |
There was a problem with the command for this terminal
|
|
2010-05-26 |
Đã xảy ra một lỗi với câu lệnh cho thiết bị cuối này
|
|
~ |
Could not open link
|
|
2010-05-26 |
Không thể mở liên kết
|
|
~ |
Number of rows in newly created terminal windows.
|
|
2010-05-26 |
Số hàng trong các cửa sổ thiết bị cuối mới được tạo
|
|
~ |
Number of columns in newly created terminal windows.
|
|
2010-05-26 |
Số cột trong các cửa sổ thiết bị cuối mới được tạo
|
|
34. |
Default color of bold text in the terminal
|
|
2010-05-26 |
Màu mặc định cho chữ in đậm của thiết bị cuối
|
|
35. |
Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be HTML-style hex digits, or a color name such as "red"). This is ignored if bold_color_same_as_fg is true.
|
|
2010-05-26 |
Màu mặc định của chữ đậm trong cửa sổ thiết bị cuối, như cấu trúc màu (có thể là các chữ hexa dạng HTML, hoặc tên màu như "đỏ"). Nó được bỏ qua nếu giá trị bold_color_same_as_fg là đúng.
|
|
40. |
Default number of columns
|
|
2010-05-26 |
Số cột mặc định
|
|
41. |
Default number of rows
|
|
2010-05-26 |
Số hàng mặc định
|
|
382. |
Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (ROWSxCOLS+X+Y)
|
|
2010-05-26 |
Thiết lập kích thước cửa sổ; ví dụ: 80x24 hoặc 80x24+200+200 (SO_HANGxSO_COT+X+Y)
|
|
413. |
There was an error displaying help
|
|
2010-05-26 |
Đã xảy ra lỗi hiển thị trợ giúp
|
|
414. |
Could not open the address “%s”
|
|
2010-05-26 |
Không thể mở được địa chỉ "%s"
|
|
430. |
_Save Contents
|
|
2010-05-26 |
_Lưu Nội dung
|
|
464. |
L_eave Full Screen
|
|
2010-05-26 |
T_hoát chế độ Toàn màn hình
|
|
472. |
C_lose Terminal
|
|
2010-05-26 |
Đ_óng Thiết bị cuối
|
|
473. |
Could not save contents
|
|
2010-05-26 |
Không thể lưu nội dung
|
|
474. |
Save as...
|
|
2010-05-26 |
Lưu lại dưới...
|
|
479. |
Automatic
|
|
2010-05-26 |
Tự động
|
|
480. |
Control-H
|
|
2010-05-26 |
Control-H
|
|
481. |
ASCII DEL
|
|
2010-05-26 |
ASCII DEL
|
|
482. |
Escape sequence
|
|
2010-05-26 |
Chuỗi thoát
|
|
486. |
Underline
|
|
2010-05-26 |
Gạch chân
|
|
487. |
Exit the terminal
|
|
2010-05-26 |
Thoát thiết bị cuối
|
|
488. |
Restart the command
|
|
2010-05-26 |
Khởi động lại câu lệnh
|
|
489. |
Hold the terminal open
|
|
2010-05-26 |
Giữ thiết bị cuối mở
|
|
490. |
On the left side
|
|
2010-05-26 |
Nằm bên trái
|
|
491. |
On the right side
|
|
2010-05-26 |
Nằm bên phải
|
|
492. |
Replace initial title
|
|
2010-05-26 |
Thay thế tiêu đề ban đầu
|
|
493. |
Append initial title
|
|
2010-05-26 |
Thêm vào cuối tiêu đề ban đầu
|
|
494. |
Prepend initial title
|
|
2010-05-26 |
Thêm vào đầu của tiêu đề ban đầu
|
|
495. |
Keep initial title
|
|
2010-05-26 |
Giữ nguyên tiêu đề ban đầu
|