Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
24. |
If enabled, gnome-session will prompt the user before ending a session.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc.
|
|
26. |
List of applications that are part of the default session.
|
|
2008-08-23 |
Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên chạy mặc định.
|
|
28. |
Logout prompt
|
|
2006-03-20 |
Nhắc đăng xuất
|
|
29. |
Panel
|
|
2008-08-23 |
Bảng
|
|
30. |
Required session components
|
|
2008-08-23 |
Thành phần phiên chạy đòi hỏi
|
|
31. |
Save sessions
|
|
2006-08-28 |
Lưu các phiên chạy
|
|
2006-03-20 |
Lưu các phiên làm việc
|
|
2006-03-20 |
Lưu các phiên làm việc
|
|
32. |
The file manager provides the desktop icons and allows you to interact with your saved files.
|
|
2008-08-23 |
Bộ quản lý tập tin thì cung cấp các biểu tượng trên màn hình và cho phép bạn tương tác với các tập tin đã lưu của mình.
|
|
33. |
The number of minutes of inactivity before the session is considered idle.
|
|
2009-02-18 |
Số các phút không hoạt động trước khi phiên chạy được thấy là « nghỉ ».
|
|
34. |
The panel provides the bar at the top or bottom of the screen containing menus, the window list, status icons, the clock, etc.
|
|
2008-08-23 |
Bảng điều khiển cung cấp thanh ở đầu/cưới màn hình mà chứa các trình đơn, danh sách các cửa sổ, các biểu tượng trạng thái, đồng hồ v.v.
|
|
35. |
The window manager is the program that draws the title bar and borders around windows, and allows you to move and resize windows.
|
|
2008-08-23 |
Bộ quản lý cửa sổ là chương trình mà vẽ thanh tựa đề và các viền chung quanh cửa sổ, và cho phép bạn di chuyển và co giãn cửa sổ.
|
|
36. |
Time before session is considered idle
|
|
2009-02-18 |
Khoảng thời gian trước khi phiên chạy được thấy là « nghỉ »
|
|
37. |
Window Manager
|
|
2006-03-20 |
Bộ quản lý cửa sổ
|
|
38. |
<b>Some programs are still running:</b>
|
|
2008-09-19 |
<b>Vài chương trình vẫn đang hoạt đọng:</b>
|
|
40. |
Choose what applications to start when you log in
|
|
2009-02-18 |
Hãy chọn những ứng dụng nào cần khởi chạy khi bạn đăng nhập
|
|
41. |
Startup Applications
|
|
2009-02-18 |
Ứng dụng Khởi chạy
|
|
42. |
Additional startup _programs:
|
|
2006-08-28 |
_Chương trình khởi động thêm:
|
|
2006-03-20 |
_Chương trình khởi động bổ sung:
|
|
2006-03-20 |
_Chương trình khởi động bổ sung:
|
|
44. |
Co_mmand:
|
|
2008-01-30 |
Lệ_nh:
|
|
45. |
Comm_ent:
|
|
2008-01-30 |
C_hú thích:
|
|
46. |
Options
|
|
2008-08-23 |
Tùy chọn
|
|
47. |
Startup Programs
|
|
2006-03-20 |
Chương trình khởi động
|
|
48. |
_Automatically remember running applications when logging out
|
|
2007-07-11 |
_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất
|
|
49. |
_Name:
|
|
2007-03-02 |
_Tên:
|
|
50. |
_Remember Currently Running Application
|
|
2008-08-23 |
_Nhớ ứng dụng đang chạy
|
|
51. |
File is not a valid .desktop file
|
|
2008-08-23 |
Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ
|
|
52. |
Unrecognized desktop file Version '%s'
|
|
2008-08-23 |
Không nhận ra tập tin màn hình nền phiên bản « %s »
|
|
53. |
Starting %s
|
|
2008-08-23 |
Đang khởi chạy %s
|
|
54. |
Application does not accept documents on command line
|
|
2008-08-23 |
Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh
|
|
55. |
Unrecognized launch option: %d
|
|
2008-08-23 |
Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d
|
|
56. |
Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry
|
|
2008-08-23 |
Không thể gởi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập màn hình nền « Kiểu=Liên_kết »
|
|
57. |
Not a launchable item
|
|
2008-08-23 |
Không phải một mục có thể khởi chạy
|
|
58. |
Disable connection to session manager
|
|
2008-08-23 |
Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy
|
|
59. |
Specify file containing saved configuration
|
|
2008-08-23 |
Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu
|
|
60. |
FILE
|
|
2008-08-23 |
TẬP_TIN
|
|
61. |
Specify session management ID
|
|
2008-08-23 |
Xác định mã số quản lý phiên chạy
|
|
62. |
ID
|
|
2008-08-23 |
MÃ_SỐ
|
|
65. |
There is a problem with the configuration server.
(%s exited with status %d)
|
|
2008-08-23 |
Gặp vấn đề với trình phục vụ cấu hình.
(%s đã thoát với trạng thái %d)
|
|
66. |
Icon '%s' not found
|
|
2008-09-19 |
Không thấy biểu tượng '%s'
|
|
67. |
Unknown
|
|
2006-08-28 |
Không rõ
|
|
2006-08-28 |
Không rõ
|
|
2006-03-20 |
Không biết
|
|
68. |
A program is still running:
|
|
2008-09-19 |
Một chương trình vẫn đang chạy:
|
|
69. |
Some programs are still running:
|
|
2008-09-19 |
Vài chương trình vẫn đang chạy:
|
|
70. |
Waiting for programs to finish. Interrupting these programs may cause you to lose work.
|
|
2008-09-19 |
Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt những chương trình này có thể dẫn đến mất dữ liệu.
|
|
71. |
Switch User Anyway
|
|
2008-09-19 |
Vẫn chuyển đổi người dùng
|