Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
GNOME Settings Daemon Helper
|
|
2009-02-18 |
Trình bổ trợ Trình nền Thiết lập GNOME
|
|
~ |
GNOME Splash Screen
|
|
2009-02-18 |
Màn hình Giật gân GNOME
|
|
~ |
This program is blocking log out.
|
|
2008-09-19 |
Chương trình này đang ngăn cản đăng xuất.
|
|
~ |
Logout Anyway
|
|
2008-09-19 |
Vẫn đăng xuất
|
|
~ |
Shutdown Anyway
|
|
2008-09-19 |
Vẫn tắt máy
|
|
~ |
GConf key used to lookup default session
|
|
2008-09-19 |
Khoá GConf dùng để tìm phiên làm việc mặc định
|
|
~ |
Waiting for program to finish. Interrupting program may cause you to lose work.
|
|
2008-09-19 |
Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt chương trình có thể dẫn đến mất dữ liệu.
|
|
~ |
Browse...
|
|
2008-08-23 |
Duyệt...
|
|
~ |
- GNOME Splash Screen
|
|
2008-08-23 |
— Màn hình giật gân GNOME
|
|
~ |
GNOME
|
|
2008-01-30 |
GNOME
|
|
~ |
Preferred Image to use for login splash screen
|
|
2008-01-15 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giật gân đăng nhập
|
|
~ |
Show the splash screen when the session starts up
|
|
2007-07-11 |
Hiển thị màn hình giật gân khi khởi chạy phiên chạy
|
|
~ |
This is a relative path value based off the $datadir/pixmaps/ directory. Sub-directories and image names are valid values. Changing this value will effect the next session login.
|
|
2006-08-28 |
Đây là giá trị đường dẫn tương đối, dựa vào thư mục « $datadir/pixmaps/ ». Các tên của thư mục con và các tên ảnh đều là giá trị hợp lệ. Thay đổi giá trị này sẽ có tác động khi đăng nhập trong phiên chạy kế tiếp.
|
|
~ |
If enabled, gnome-session will save the session automatically. Otherwise, the logout dialog will have an option to save the session.
|
|
2006-08-28 |
Nếu bật, gnome-session sẽ lưu tự động phiên chạy. Nếu tắt, hộp thoại đăng xuất sẽ hiển thị tùy chọn lưu phiên chạy.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ tự động lưu phiên làm việc. Nếu tắt, hộp thoại đăng xuất sẽ có tùy chọn để lưu phiên làm việc.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ tự động lưu phiên làm việc. Nếu tắt, hộp thoại đăng xuất sẽ có tùy chọn để lưu phiên làm việc.
|
|
~ |
This is a relative path value based off the $datadir/pixmaps/ directory. Sub-directories and image names are valid values. Changing this value will effect the next session login.
|
|
2006-03-20 |
Đây là giá trị đường dẫn tương đối, đựa vào thư mục « $datadir/pixmaps/ ». Các tên thư mục con và tên ảnh đều là giá trị hợp lệ. Thay đổi giá trị này thì sẽ tác động khi đăng nhập trong phiên làm việc sau.
|
|
2006-03-20 |
Đây là giá trị đường dẫn tương đối, đựa vào thư mục « $datadir/pixmaps/ ». Các tên thư mục con và tên ảnh đều là giá trị hợp lệ. Thay đổi giá trị này thì sẽ tác động khi đăng nhập trong phiên làm việc sau.
|
|
~ |
Show the splash screen
|
|
2006-03-20 |
Hiển thị màn hình giật gân
|
|
~ |
Show the splash screen when the session starts up
|
|
2006-03-20 |
Hiển thi màn hình giật gân khi khởi chạy phiên làm việc
|
|
~ |
Preferred Image to use for login splash screen
|
|
2006-03-20 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giới thiệu đăng nhập
|
|
~ |
Show the splash screen when the session starts up
|
|
2006-03-20 |
Hiển thi màn hình giật gân khi khởi chạy phiên làm việc
|
|
~ |
Preferred Image to use for login splash screen
|
|
2006-03-20 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giới thiệu đăng nhập
|
|
~ |
Show the splash screen
|
|
2006-03-20 |
Hiển thị màn hình giật gân
|
|
~ |
Preferred Image to use for login splash screen
|
|
2006-03-20 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giới thiệu đăng nhập
|
|
1. |
Select Command
|
|
2008-08-23 |
Chọn câu lệnh
|
|
2008-01-30 |
Chọn lệnh
|
|
2008-01-30 |
Chọn lệnh
|
|
2. |
Add Startup Program
|
|
2008-01-15 |
Thêm chương trình khởi động
|
|
3. |
Edit Startup Program
|
|
2006-08-28 |
Sửa chương trình khởi động
|
|
2006-03-20 |
Sửa đổi chương trình khởi động
|
|
2006-03-20 |
Sửa đổi chương trình khởi động
|
|
4. |
The startup command cannot be empty
|
|
2008-01-15 |
Không cho phép tạo lệnh khởi động rỗng
|
|
2006-03-20 |
Lệnh khởi động không được bỏ trống.
|
|
2006-03-20 |
Lệnh khởi động không được bỏ trống.
|
|
2006-03-20 |
Lệnh khởi động không được bỏ trống.
|
|
5. |
The startup command is not valid
|
|
2007-03-02 |
Lệnh khởi động không hợp lệ
|
|
6. |
Your session has been saved.
|
|
2007-03-02 |
Phiên chạy của bạn đã được lưu.
|
|
9. |
Could not connect to the session manager
|
|
2008-01-15 |
Không thể kết nối với trình quản lý phiên chạy
|
|
2006-03-20 |
Không thể kết nối với trình quản lý phiên làm việc
|
|
2006-03-20 |
Không thể kết nối với trình quản lý phiên làm việc
|
|
10. |
Enabled
|
|
2007-03-02 |
Bật
|
|
11. |
Icon
|
|
2008-08-23 |
Biểu tượng
|
|
12. |
Program
|
|
2006-03-20 |
Chương trình
|
|
15. |
No description
|
|
2007-07-11 |
Không mô tả
|
|
16. |
Version of this application
|
|
2008-09-19 |
Phiên bản của ứng dụng
|
|
18. |
This session logs you into GNOME
|
|
2008-01-30 |
Phiên chạy này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME
|
|
22. |
Default session
|
|
2008-08-23 |
Phiên chạy mặc định
|
|
23. |
File Manager
|
|
2008-08-23 |
Bộ Quản lý Tập tin
|
|
24. |
If enabled, gnome-session will prompt the user before ending a session.
|
|
2008-01-15 |
Nếu bật, gnome-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên chạy.
|