Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
73. |
Suspend Anyway
|
|
2008-09-19 |
Vẫn Ngưng
|
|
74. |
Hibernate Anyway
|
|
2008-09-19 |
Vẫn Ngủ đông
|
|
76. |
Reboot Anyway
|
|
2008-09-19 |
Vẫn khởi động lại
|
|
77. |
Lock Screen
|
|
2008-09-19 |
Khoá màn hình
|
|
78. |
Cancel
|
|
2008-09-19 |
Thôi
|
|
79. |
You will be automatically logged out in %d second.
You will be automatically logged out in %d seconds.
|
|
2009-02-18 |
Bạn sẽ bị tự động đăng xuất trong vòng %d giây.
|
|
80. |
This system will be automatically shut down in %d second.
This system will be automatically shut down in %d seconds.
|
|
2009-02-18 |
Hệ thống này sẽ bị tự động tắt trong vòng %d giây.
|
|
81. |
You are currently logged in as "%s".
|
|
2009-02-18 |
Bạn đã đăng nhập dưới « %s »
|
|
83. |
_Log Out
|
|
2008-08-23 |
Đăng _xuất
|
|
85. |
_Switch User
|
|
2008-08-23 |
Chu_yển đổi người dùng
|
|
88. |
_Shut Down
|
|
2008-08-23 |
_Tắt máy
|
|
90. |
_Restart
|
|
2008-08-23 |
_Khởi chạy lại
|
|
92. |
S_uspend
|
|
2008-08-23 |
N_gưng
|
|
96. |
Not responding
|
|
2008-09-19 |
Không trả lời
|
|
98. |
Refusing new client connection because the session is currently being shut down
|
|
2008-08-23 |
Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên chạy đang bị tắt
|
|
99. |
Could not create ICE listening socket: %s
|
|
2008-08-23 |
Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s
|
|
100. |
Unable to start login session (and unable to connect to the X server)
|
|
2009-02-18 |
Không thể khởi chạy buổi hợp đăng nhập (và không thể kết nối đến trình phục vụ X)
|
|
102. |
Override standard autostart directories
|
|
2008-09-19 |
Đè thư mục autostart chuẩn
|
|
105. |
Enable debugging code
|
|
2008-09-19 |
Bật mã hỗ trợ tìm lỗi
|
|
106. |
Do not load user-specified applications
|
|
2008-08-23 |
Đừng nạp ứng dụng do người dùng xác định
|
|
107. |
- the GNOME session manager
|
|
2008-08-23 |
— Bộ Quản lý Phiên chạy GNOME
|
|
108. |
Log out
|
|
2008-09-19 |
Đăng xuất
|
|
109. |
Log out, ignoring any existing inhibitors
|
|
2008-09-19 |
Đăng xuất, bỏ qua các ứng dụng ngăn cản
|
|
110. |
Show logout dialog
|
|
2008-09-19 |
Hiện hộp thoại đăng xuất
|
|
111. |
Show shutdown dialog
|
|
2008-09-19 |
Hiện hộp thoại tắt máy
|
|
112. |
Use dialog boxes for errors
|
|
2007-03-02 |
Dùng hộp thoại cho lỗi
|
|
113. |
Set the current session name
|
|
2006-08-28 |
Đặt tên của phiên chạy hiện thời
|
|
114. |
NAME
|
|
2006-08-28 |
TÊN
|
|
115. |
Kill session
|
|
2006-08-28 |
Buộc kết thúc phiên chạy
|
|
2006-03-20 |
Buộc chấm dứt phiên làm việc
|
|
2006-03-20 |
Buộc chấm dứt phiên làm việc
|
|
116. |
Do not require confirmation
|
|
2007-03-02 |
Không yêu cầu xác nhận
|
|
117. |
Program called with conflicting options
|
|
2008-09-19 |
Chương trình được gọi với tuỳ chọn xung đột
|