|
53.
|
|
|
New account
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget.c:2065
|
|
54.
|
|
|
Login I_D
|
|
|
|
I_D đăng nhập
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-groupwise.ui.h:2
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-jabber.ui.h:6
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-msn.ui.h:2
|
|
55.
|
|
|
<b>Example:</b> username
|
|
|
|
<b>Ví dụ:</b> tênngườidùng
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-groupwise.ui.h:3
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-yahoo.ui.h:3
|
|
56.
|
|
|
What is your GroupWise User ID?
|
|
|
|
ID GroupWise của bạn là gì?
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-groupwise.ui.h:8
|
|
57.
|
|
|
What is your GroupWise password?
|
|
|
|
Mật khẩu GroupWise của bạn là gì?
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-groupwise.ui.h:9
|
|
58.
|
|
|
ICQ _UIN
|
|
|
|
ICQ _UIN
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-icq.ui.h:2
|
|
59.
|
|
|
<b>Example:</b> 123456789
|
|
|
|
<b>Ví dụ:</b> 123456789
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-icq.ui.h:3
|
|
60.
|
|
|
Ch_aracter set
|
|
|
|
_Bảng mã
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-icq.ui.h:5
|
|
61.
|
|
|
What is your ICQ UIN?
|
|
|
|
UIN ICQ của bạn là gì?
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-icq.ui.h:9
|
|
62.
|
|
|
What is your ICQ password?
|
|
|
|
Mật khẩu ICQ của bạn là gì?
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../tp-account-widgets/tpaw-account-widget-icq.ui.h:10
|