Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
{1}
|
|
2006-03-19 |
{1}
|
|
~ |
Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate
|
|
2006-03-19 |
Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn
|
|
3. |
Autocomplete length
|
|
2006-03-19 |
Độ dài tự động gõ xong
|
|
4. |
The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to autocomplete.
|
|
2006-03-19 |
Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất.
|
|
5. |
Show autocompleted name with an address
|
|
2009-02-18 |
Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ
|
|
6. |
Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted contact in the entry.
|
|
2009-02-18 |
Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc tự động điền nốt, hay không.
|
|
7. |
URI for the folder last used in the select names dialog
|
|
2008-01-18 |
Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên.
|
|
8. |
URI for the folder last used in the select names dialog.
|
|
2008-01-18 |
Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên.
|
|
9. |
Contact layout style
|
|
2011-05-20 |
Kiểu bố cục liên lạc
|
|
13. |
Contact preview pane position (vertical)
|
|
2011-05-20 |
Vị trí (dọc) khung xem trước liên lạc
|
|
17. |
Primary address book
|
|
2011-05-20 |
Sổ địa chỉ chính
|
|
19. |
Show preview pane
|
|
2006-03-19 |
Hiện ô Xem thử
|
|
20. |
Whether to show the preview pane.
|
|
2006-03-19 |
Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không.
|
|
47. |
Convert mail messages to Unicode
|
|
2008-01-18 |
Chuyển đổi thư sang Unicode
|
|
48. |
Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from different character sets.
|
|
2007-07-13 |
Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác đến từ các bộ ký tự khác nhau.
|
|
53. |
Birthday and anniversary reminder value
|
|
2011-05-20 |
Giá trị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm
|
|
55. |
Birthday and anniversary reminder units
|
|
2011-05-20 |
Đơn vị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm
|
|
57. |
Compress weekends in month view
|
|
2006-08-23 |
Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng
|
|
59. |
Ask for confirmation when deleting items
|
|
2007-07-13 |
Hỏi xác nhận trước khi xoá mục
|
|
61. |
Confirm expunge
|
|
2006-03-19 |
Xác nhận khi xoá hẳn
|
|
63. |
Month view vertical pane position
|
|
2006-08-23 |
Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng
|
|
65. |
Workday end hour
|
|
2006-03-19 |
Giờ kết thúc ngày làm việc
|
|
67. |
Workday end minute
|
|
2006-03-19 |
Phút kết thúc ngày làm việc
|
|
68. |
Minute the workday ends on, 0 to 59.
|
|
2006-08-23 |
Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59.
|
|
69. |
Workday start hour
|
|
2006-03-19 |
Giờ bắt đầu ngày làm việc
|
|
70. |
Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23.
|
|
2006-03-19 |
Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23).
|
|
71. |
Workday start minute
|
|
2006-03-19 |
Phút bắt đầu ngày làm việc
|
|
72. |
Minute the workday starts on, 0 to 59.
|
|
2006-03-19 |
Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59.
|
|
90. |
The second timezone for a Day View
|
|
2009-02-18 |
Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày
|
|
92. |
Recently used second time zones in a Day View
|
|
2009-02-18 |
Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày
|
|
96. |
Default reminder value
|
|
2006-03-19 |
Giá trị nhắc nhở mặc định
|
|
98. |
Default reminder units
|
|
2006-03-19 |
Đơn vị nhắc nhở mặc định
|
|
100. |
Show categories field in the event/meeting/task editor
|
|
2006-03-19 |
Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
101. |
Whether to show categories field in the event/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không
|
|
102. |
Show Role field in the event/task/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
103. |
Whether to show role field in the event/task/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không
|
|
104. |
Show RSVP field in the event/task/meeting editor
|
|
2007-07-13 |
Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
105. |
Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor
|
|
2007-07-13 |
Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không
|
|
106. |
Show status field in the event/task/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
107. |
Whether to show status field in the event/task/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay không
|
|
108. |
Show timezone field in the event/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
109. |
Whether to show timezone field in the event/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không
|
|
110. |
Show type field in the event/task/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện
|
|
111. |
Whether to show type field in the event/task/meeting editor
|
|
2006-03-19 |
Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không
|
|
114. |
Hide completed tasks
|
|
2006-03-19 |
Ẩn mọi tác vụ hoàn tất
|
|
116. |
Hide task units
|
|
2006-03-19 |
Ẩn đơn vị tác vụ
|
|
118. |
Hide task value
|
|
2006-03-19 |
Ẩn giá trị tác vụ
|
|
124. |
Horizontal pane position
|
|
2006-03-19 |
Ví trị ô cửa sổ ngang
|
|
132. |
Marcus Bains Line
|
|
2006-03-19 |
Dòng Marcus Bains
|
|
140. |
Month view horizontal pane position
|
|
2006-08-23 |
Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng
|