Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Sectors/Track:
|
|
2007-06-03 |
Rãnh ghi/Rãnh:
|
|
~ |
Free Space Preceding (MiB):
|
|
2007-06-03 |
Chỗ rảnh nằm trước (MiB):
|
|
~ |
Last Sector:
|
|
2007-06-03 |
Rãnh ghi cuối:
|
|
~ |
A partition with used sectors (%1) greater than it's length (%2) is not valid
|
|
2007-06-03 |
Không hợp lệ khi phân vùng có số rãnh ghi đã dùng (%1) hơn độ dài (%2)
|
|
~ |
First Sector:
|
|
2007-06-03 |
Rãnh ghi đầu :
|
|
~ |
Total Sectors:
|
|
2007-06-03 |
Rãnh ghi tổng:
|
|
~ |
Because of this you will only have limited access to these devices. Unmount all mounted partitions on a device to get full access.
|
|
2007-06-03 |
Như thế thì truy cập của bạn vào những thiết bị này sẽ bị giới hạn. Hãy tháo lắp mọi phân vùng đã lắp vào mỗi thiết bị, để giành khả năng truy cập đầy đủ.
|
|
~ |
Free Space Following (MiB):
|
|
2007-06-03 |
Chỗ rảnh nằm sau (MiB):
|
|
~ |
Minimum Size: %1 MiB
|
|
2006-08-25 |
Cỡ tối thiểu: %1 MiB
|
|
~ |
New Size (MiB):
|
|
2006-08-25 |
Cỡ mới (MiB):
|
|
~ |
DiskLabelType:
|
|
2006-08-25 |
Kiểu nhãn đĩa:
|
|
~ |
Maximum Size: %1 MiB
|
|
2006-08-25 |
Cỡ tối đa: %1 MiB
|
|
~ |
First Sector:
|
|
2005-11-08 |
Quạt đầu:
|
|
~ |
Sectors/Track:
|
|
2005-11-08 |
Quạt/Rãnh:
|
|
~ |
Applying all listed operations.
|
|
2005-11-08 |
Đang áp dụng các thao tác đã liệt kê.
|
|
~ |
Total Sectors:
|
|
2005-11-08 |
Quạt tổng số:
|
|
~ |
Last Sector:
|
|
2005-11-08 |
Quạt cuối cùng:
|
|
2. |
GParted
|
|
2005-11-08 |
GParted
|
|
8. |
Round to cylinders
|
|
2006-08-25 |
Tròn thành hình trụ
|
|
9. |
Resize
|
|
2005-11-08 |
Đổi cỡ
|
|
10. |
Resize/Move
|
|
2007-06-03 |
Đổi cỡ/Chuyển
|
|
2005-11-08 |
Đổi cỡ/Di chuyển
|
|
16. |
Advanced
|
|
2005-11-08 |
Cấp cao
|
|
18. |
Paste %1
|
|
2005-11-08 |
Dán %1
|
|
19. |
Information about %1
|
|
2005-11-08 |
Thông tin về %1
|
|
20. |
Warning:
|
|
2007-06-03 |
Cảnh báo :
|
|
2005-11-08 |
Cảnh báo:
|
|
22. |
Size:
|
|
2005-11-08 |
Cỡ :
|
|
23. |
Used:
|
|
2005-11-08 |
Dùng:
|
|
24. |
Unused:
|
|
2005-11-08 |
Rảnh:
|
|
25. |
Flags:
|
|
2005-11-08 |
Cờ :
|
|
26. |
Path:
|
|
2005-11-08 |
Đường dẫn:
|
|
27. |
Status:
|
|
2005-11-08 |
Trạng thái:
|
|
28. |
Busy (At least one logical partition is mounted)
|
|
2007-06-03 |
Bận (ít nhất một phân vùng hợp lý đã lắp)
|
|
29. |
Active
|
|
2005-11-08 |
Hoạt động
|
|
30. |
Mounted on %1
|
|
2006-08-25 |
Đã lắp vào %1
|
|
2005-11-08 |
Đã gắn kết vào %1
|
|
2005-11-08 |
Đã gắn kết vào %1
|
|
31. |
Not busy (There are no mounted logical partitions)
|
|
2007-06-03 |
Không bận (không có phân vùng hợp lý đã lắp)
|
|
2005-11-08 |
Không bận (không có phân vùng hợp lý đã gắn)
|
|
32. |
Not active
|
|
2005-11-08 |
Không hoạt động
|
|
33. |
Not mounted
|
|
2006-08-25 |
Chưa lắp
|
|
2005-11-08 |
Chưa gắn kết
|
|
2005-11-08 |
Chưa gắn kết
|
|
40. |
Create new Partition
|
|
2005-11-08 |
Tạo phân vùng mới
|
|
41. |
Create as:
|
|
2005-11-08 |
Tạo là:
|
|
42. |
Primary Partition
|
|
2005-11-08 |
Phân vùng chính
|
|
43. |
Logical Partition
|
|
2005-11-08 |
Phân vùng hợp lý
|
|
44. |
Extended Partition
|
|
2005-11-08 |
Phân vùng đã mở rộng
|
|
45. |
New Partition #%1
|
|
2005-11-08 |
Phân vùng mới #%1
|