Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
41. |
Version number comparison: <=.
|
|
2008-01-15 |
So sánh số hiệu phiên bản: ≤.
|
|
43. |
Version number comparison: >=.
|
|
2010-10-15 |
So sánh số thứ tự phiên bản: ≥.
|
|
2008-01-15 |
So sánh số hiệu phiên bản: ≥.
|
|
44. |
Debug option parsing.
|
|
2010-10-15 |
Gỡ rối việc phân tích cú pháp của tùy chọn.
|
|
2008-01-15 |
Gỡ lỗi việc phân tách tùy chọn.
|
|
46. |
Attempt mmapping input files
|
|
2010-10-15 |
Cố gắng mmap các tập tin nhập vào
|
|
2008-01-15 |
Cố gắng mmap các tập tin nhập
|
|
47. |
Ignore parse errors
|
|
2010-10-15 |
Bỏ qua lỗi phân tích cú pháp
|
|
2008-01-15 |
Bỏ qua lỗi phân tách
|
|
48. |
PATTERN
|
|
2008-01-15 |
MẪU
|
|
49. |
Specify the pattern to search for
|
|
2008-01-15 |
Xác định mẫu cần tìm
|
|
50. |
Match only whole package names (this implies -e)
|
|
2010-10-15 |
Khớp chỉ nguyên tên gói (cũng ngụ ý « -e »)
|
|
59. |
too many output fields
|
|
2010-10-15 |
quá nhiều trường kết xuất
|
|
2008-01-15 |
quá nhiều trường xuất
|
|
60. |
no such log level '%s'
|
|
2010-10-15 |
không có cấp ghi lưu như vậy « %s »
|
|
66. |
missing ')' in command line
|
|
2010-10-15 |
thiếu dấu ngoặc đóng « ) » trên dòng lệnh
|
|
2008-01-15 |
thiếu dấu ngoặc đóng « ) » bất thường trên dòng lệnh
|
|
68. |
A pattern is mandatory
|
|
2008-01-15 |
Bắt buộc phải có một mẫu
|
|
70. |
too many file names
|
|
2008-01-15 |
quá nhiều tên tập tin
|
|
73. |
Adding "Description" to selected output fields because of -d
|
|
2010-10-15 |
Đang thêm « Mô tả » (Description) vào những trường kết xuất đã chọn do tùy chọn « -d »
|
|
2008-01-15 |
Đang thêm « Mô tả » (Description) vào những trường xuất đã chọn do tùy chọn « -d »
|
|
74. |
-I requires at least one instance of -s
|
|
2010-10-15 |
« -l » cũng yêu cầu ít nhất một thể hiện của « -s »
|
|
75. |
cannot suppress field names when showing whole paragraphs
|
|
2010-10-15 |
không thể thu hồi các tên trường khi hiển thị nguyên đoạn văn
|
|
2008-01-15 |
không thể thu hồi các tên trường khi hiển thị toàn bộ đoạn văn
|
|
77. |
Set debugging level to LEVEL.
|
|
2010-10-15 |
Lập cấp gỡ rối thành CẤP.
|
|
2008-01-15 |
Đặt cấp gỡ lỗi thành CẤP.
|
|
78. |
KEYSPEC
|
|
2008-01-15 |
GHI_RÕ_KHOÁ
|
|
79. |
Specify sort keys.
|
|
2010-10-15 |
Ghi rõ khoá sắp xếp.
|
|
2008-01-15 |
Ghi rõ khoá sắp xếp
|
|
80. |
invalid key flag
|
|
2010-10-15 |
sai lập cờ khoá
|
|
2008-01-15 |
cờ khoá không hợp lệ
|
|
81. |
sort-dctrl -- sort Debian control files
|
|
2008-01-15 |
sort-dctrl -- sắp xếp các tập tin điều khiển Debian
|
|
82. |
DELIM
|
|
2010-10-15 |
TÁCH
|
|
2008-01-15 |
HẠN_CHẾ
|
|
83. |
Specify a delimiter.
|
|
2010-10-15 |
Ghi rõ một dấu tách.
|
|
2008-01-15 |
Ghi rõ một dấu hạn chế.
|
|
84. |
Do not print a table heading
|
|
2010-10-15 |
Đừng in ra một tiêu đề bảng
|
|
85. |
SPEC
|
|
2008-01-15 |
GHI_RÕ_CỘT
|
|
86. |
Append the specified column.
|
|
2008-01-15 |
Phụ thêm cột đã ghi rõ.
|
|
87. |
invalid column length
|
|
2010-10-15 |
sai lập chiều dài cột
|
|
2008-01-15 |
độ dài cột không hợp lệ
|
|
88. |
tbl-dctrl -- tabularize Debian control files
|
|
2008-01-15 |
tbl-dctrl -- xếp thành bảng các tập tin điều khiển Debian
|
|
89. |
bad multibyte character
|
|
2008-01-15 |
ký tự đa byte sai
|
|
90. |
FIELD
|
|
2010-10-15 |
TRƯỜNG
|
|
91. |
Specify the join field to use for the first file
|
|
2010-10-15 |
Ghi rõ trường nối lại cần dùng cho tập tin đầu tiên
|
|
92. |
Specify the join field to use for the second file
|
|
2010-10-15 |
Ghi rõ trường nối lại cần dùng cho tập tin thứ hai
|
|
93. |
Specify the common join field
|
|
2010-10-15 |
Ghi rõ trường nối lại dùng chung
|
|
94. |
FIELDNO
|
|
2010-10-15 |
SỐ_TRƯỜNG
|
|
95. |
Print unpairable records from the indicated file (either 1 or 2)
|
|
2010-10-15 |
In từ tập tin đưa ra các mục ghi không kết đôi được (hoặc 1 hoặc 2)
|
|
96. |
FIELDSPEC
|
|
2010-10-15 |
GHI_RÕ_TRƯỜNG
|