Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
%s (child): failed to exec /bin/sh: %s
|
|
2008-01-15 |
%s (con): lỗi thực hiện « /bin/sh »: %s
|
|
2. |
%s: command (%s) failed (exit status %d)
|
|
2010-10-15 |
%s: câu lệnh (%s) bị lỗi (trạng thái thoát %d)
|
|
2008-01-15 |
%s: lệnh (%s) bị lỗi (trạng thái thoát %d)
|
|
3. |
%s: command (%s) was killed by signal %d
|
|
2010-10-15 |
%s: lệnh (%s) bị chấm dứt do tín hiệu %d
|
|
2008-01-15 |
%s: lệnh (%s) bị chấm dứt bằng tín hiệu %d
|
|
4. |
%s: %s: cannot stat: %s
|
|
2010-10-15 |
%s: %s: không thể lấy trạng thái: %s
|
|
2008-01-15 |
%s: %s: không thể lấy các thông tin: %s
|
|
5. |
is a directory, skipping
|
|
2010-10-15 |
là một thư mục nên bỏ qua
|
|
2008-01-15 |
là thư mục nên bỏ qua
|
|
6. |
is a block device, skipping
|
|
2010-10-15 |
là một thiết bị khối nên bỏ qua
|
|
2008-01-15 |
là thiết bị khối nên bỏ qua
|
|
7. |
internal error
|
|
2008-01-15 |
lỗi nội bộ
|
|
8. |
is a socket, skipping
|
|
2010-10-15 |
là một ổ cắm nên bỏ qua
|
|
2008-01-15 |
là ổ cắm nên bỏ qua
|
|
9. |
unknown file type, skipping
|
|
2010-10-15 |
không rõ dạng tập tin nên bỏ qua
|
|
2008-01-15 |
kiểu tập tin lạ nên bỏ qua
|
|
10. |
%s: using `%s' as pager
|
|
2010-10-15 |
%s: dùng « %s » làm bộ dàn trang
|
|
2008-01-15 |
%s:dùng « %s » là bộ dàn trang
|
|
11. |
%s: popen failed for %s: %s
|
|
2008-01-15 |
%s: popen bị lỗi cho %s: %s
|
|
12. |
warning: expected a colon
|
|
2010-10-15 |
cảnh báo : mong đợi một dấu hai chấm
|
|
2008-01-15 |
cảnh báo: trông đợi dấu hai chấm
|
|
13. |
expected a colon
|
|
2010-10-15 |
mong đợi một dấu hai chấm
|
|
2008-01-15 |
trông đợi dấu hai chấm
|
|
14. |
Parse error in field.
|
|
2010-10-15 |
Gặp lỗi phân tích cú pháp trong trường.
|
|
2008-01-15 |
Gặp lỗi phân tách trong trường.
|
|
15. |
grep-dctrl -- grep Debian control files
|
|
2008-01-15 |
grep-dctrl -- grep tập tin điều khiển Debian
|
|
17. |
LEVEL
|
|
2008-01-15 |
CẤP
|
|
19. |
FIELD,FIELD,...
|
|
2008-01-15 |
TRƯỜNG,TRƯỜNG,...
|
|
20. |
Restrict pattern matching to the FIELDs given.
|
|
2010-10-15 |
Hạn chế việc khớp mẫu thành những TRƯỜNG đưa ra.
|
|
2008-01-15 |
Hạn chế việc khớp mẫu trong những TRƯỜNG đưa ra
|
|
21. |
This is a shorthand for -FPackage.
|
|
2008-01-15 |
Đây là tốc ký cho « -FPackage ».
|
|
22. |
This is a shorthand for -FSource:Package.
|
|
2008-01-15 |
Đây là tốc ký cho « -FSource:Package ».
|
|
23. |
Show only the body of these fields from the matching paragraphs.
|
|
2010-10-15 |
Hiển thị chỉ thân của những trường này từ các đoạn văn tương ứng.
|
|
2008-01-15 |
Hiển thị chỉ thân của những trường này từ các đoạn văn khớp được.
|
|
24. |
Show only the first line of the "Description" field from the matching paragraphs.
|
|
2010-10-15 |
Hiển thị chỉ dòng đầu tiên của trường « Mô tả » (Description) từ các đoạn văn tương ứng.
|
|
2008-01-15 |
Hiển thị chỉ dòng đầu của trường « Mô tả » (Description) từ các đoạn văn khớp được.
|
|
25. |
Suppress field names when showing specified fields.
|
|
2010-10-15 |
Thu hồi tên trường khi hiển thị trường đã xác định.
|
|
2008-01-15 |
Thu hồi các tên trường khi hiển thị trường đã xác định.
|
|
28. |
Regard the pattern as an extended POSIX regular expression.
|
|
2010-10-15 |
Thấy mẫu như là một biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng.
|
|
2008-01-15 |
Xử lý mẫu như là biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng.
|
|
30. |
Ignore case when looking for a match.
|
|
2008-01-15 |
Không phân biệt chữ hoa/thường khi tìm điều khớp được.
|
|
31. |
Show only paragraphs that do not match.
|
|
2008-01-15 |
Hiển thị chỉ những đoạn văn không khớp.
|
|
32. |
Show those fields that have NOT been selected with -s
|
|
2010-10-15 |
Hiển thị những trường KHÔNG PHẢI được lựa chọn dùng « -s »
|
|
33. |
Show only the count of matching paragraphs.
|
|
2010-10-15 |
Hiển thị chỉ số các đoạn văn tương ứng.
|
|
2008-01-15 |
Hiển thị chỉ tổng số đoạn văn khớp được.
|
|
34. |
Do an exact match.
|
|
2008-01-15 |
Khớp chính xác.
|
|
35. |
Print out the copyright license.
|
|
2008-01-15 |
In ra giấy phép tác quyền.
|
|
39. |
Test for version number equality.
|
|
2010-10-15 |
Kiểm tra có số thứ tự phiên bản trùng.
|
|
2008-01-15 |
Thử ra các số hiệu phiên bản là bằng nhau.
|
|
41. |
Version number comparison: <=.
|
|
2010-10-15 |
So sánh số thứ tự phiên bản: ≤.
|