|
11.
|
|
|
Create a new Note
|
|
|
|
Ghi chú mới
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:3
|
|
12.
|
|
|
Custom Font Face
|
|
|
|
Mặt phông tự chọn
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:4
|
|
13.
|
|
|
Determines X coordinate of Search window; stored on Tomboy exit.
|
|
|
|
Quyết định toạ độ X của cửa sổ Tìm Kiếm, được lưu lại khi Tomboy thoát.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:5
|
|
14.
|
|
|
Determines Y coordinate of Search window; stored on Tomboy exit.
|
|
|
|
Quyết định toạ độ Y của cửa sổ Tìm Kiếm, được lưu lại khi Tomboy thoát.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:6
|
|
15.
|
|
|
Determines pixel height of Search window; stored on Tomboy exit.
|
|
|
|
Quyết định chiều cao theo điểm ảnh của cửa sổ Tìm Kiếm, được lưu lại khi Tomboy thoát.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:7
|
|
16.
|
|
|
Determines pixel width of Search window; stored on Tomboy exit.
|
|
|
|
Quyết định chiều rộng theo điểm ảnh của cửa sổ Tìm Kiếm, được lưu lại khi Tomboy thoát.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:8
|
|
17.
|
|
|
Enable Auto bulleted lists.
|
|
|
|
Bật danh sách chấm điểm tự động.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:9
|
|
18.
|
|
|
Enable Middle-Click Paste On Icon.
|
|
|
|
Cho phép bấm nút chuột giữa vào biểu tượng để gián.
|
|
Translated and reviewed by
Tran Anh Tuan
|
In upstream: |
|
Bật biểu tượng nhấn-giữa dán vào.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:10
|
|
19.
|
|
|
Enable WikiWord highlighting
|
|
|
|
Bật tô sáng TừWiki
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:11
|
|
20.
|
|
|
Enable closing notes with escape.
|
|
|
|
Cho phép đóng ghi chú bằng phím Esc
|
|
Translated and reviewed by
Tran Anh Tuan
|
In upstream: |
|
Bật đóng ghi chú dùng phím Esc.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/tomboy.schemas.in.h:12
|