Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
"%s" is not responding.
|
|
2007-06-01 |
"%s" không trả lời.
|
|
~ |
You may choose to wait a short while for it to continue or force the application to quit entirely.
|
|
2007-06-01 |
Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng.
|
|
3. |
Bell event
|
|
2011-08-18 |
Sự kiện kêu bíp
|
|
6. |
_Wait
|
|
2007-06-01 |
_Chờ
|
|
9. |
Missing %s extension required for compositing
|
|
2012-12-24 |
Thiếu phần mở rộng %s cần để sắp thành phần
|
|
17. |
metacity %s
Copyright (C) 2001-%s Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others
This is free software; see the source for copying conditions.
There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.
|
|
2011-08-18 |
metacity %s
Tác quyền © 2001-%s của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.
Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.
KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.
|
|
27. |
Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations
|
|
2011-08-18 |
Không tạo cửa sổ toàn màn hình (lớn tối đa và không có đường viền)
|
|
29. |
Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.
|
|
2007-06-01 |
Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình thường.
|
|
36. |
"%s" found in configuration database is not a valid value for mouse button modifier
|
|
2012-12-24 |
Tìm thấy "%s" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.
|
|
39. |
"%s" found in configuration database is not a valid value for keybinding "%s"
|
|
2012-12-24 |
Tìm thấy "%s" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím "%s".
|
|
42. |
Screen %d on display '%s' is invalid
|
|
2012-12-24 |
Màn hình %d trên bộ trình bày "%s" không hợp lệ.
|
|
43. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager; try using the --replace option to replace the current window manager.
|
|
2012-12-24 |
Màn hình %d trên bộ trình bày "%s" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.
|
|
44. |
Could not acquire window manager selection on screen %d display "%s"
|
|
2012-12-24 |
Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "%s".
|
|
45. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager
|
|
2012-12-24 |
Màn hình %d trên bộ trình bày "%s" đã có bộ quản lý cửa sổ.
|
|
46. |
Could not release screen %d on display "%s"
|
|
2012-12-24 |
Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày "%s".
|
|
47. |
The format looks like "<Control>a" or "<Shift><Alt>F1".
The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "<Ctl>" and "<Ctrl>". If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keybinding for this action.
|
|
2011-08-18 |
Dạng thức tương tự như "<Control>a" hoặc "<Shift><Alt>F1".
Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "<Ctl>" và "<Ctrl>". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt 'disabled' (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này.
|
|
48. |
The format looks like "<Control>a" or "<Shift><Alt>F1".
The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "<Ctl>" and "<Ctrl>". If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keybinding for this action.
This keybinding may be reversed by holding down the "shift" key; therefore, "shift" cannot be one of the keys it uses.
|
|
2011-08-18 |
Dạng thức tương tự như "<Control>a" hoặc "<Shift><Alt>F1".
Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "<Ctl>" và "<Ctrl>". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt 'disabled' (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này.
|
|
49. |
Could not create directory '%s': %s
|
|
2012-12-24 |
Không thể tạo thư mục "%s": %s
|
|
50. |
Could not open session file '%s' for writing: %s
|
|
2012-12-24 |
Không thể mở tập tin phiên làm việc "%s" để ghi: %s
|
|
51. |
Error writing session file '%s': %s
|
|
2012-12-24 |
Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc "%s": %s
|
|
52. |
Error closing session file '%s': %s
|
|
2012-12-24 |
Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc "%s": %s
|
|
58. |
Unknown element %s
|
|
2012-12-24 |
Phần tử lạ %s
|
|
59. |
These windows do not support "save current setup" and will have to be restarted manually next time you log in.
|
|
2011-08-18 |
Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu thiết lập hiện thời" và sẽ phải khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập.
|
|
69. |
Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER window as specified in the ICCCM.
|
|
2012-12-24 |
Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.
|
|
71. |
Application set a bogus _NET_WM_PID %lu
|
|
2012-12-24 |
Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.
|
|
73. |
%s (as superuser)
|
|
2011-08-18 |
%s (như siêu người dùng)
|
|
74. |
%s (as %s)
|
|
2011-08-18 |
%s (trên %s)
|
|
75. |
%s (as another user)
|
|
2011-08-18 |
%s (như người dùng khác)
|
|
76. |
Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.
|
|
2012-12-24 |
Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.
|
|
77. |
Window 0x%lx has property %s
that was expected to have type %s format %d
and actually has type %s format %d n_items %d.
This is most likely an application bug, not a window manager bug.
The window has title="%s" class="%s" name="%s"
|
|
2012-12-24 |
Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s
mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d
và thực sự là kiểu %s dạng thức %d n_items %d.
Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.
Cửa sổ có title="%s" class="%s" name="%s"
|
|
78. |
Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8
|
|
2012-12-24 |
Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.
|
|
79. |
Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list
|
|
2012-12-24 |
Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh sách.
|
|
115. |
Toggle fullscreen mode
|
|
2012-12-24 |
Bật/Tắt toàn màn hình
|
|
143. |
Raise window above other windows
|
|
2012-12-24 |
Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác
|
|
144. |
Lower window below other windows
|
|
2012-12-24 |
Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác
|
|
217. |
Unroll Window
|
|
2007-06-01 |
Bỏ cuộn cửa sổ
|
|
219. |
Remove Window From Top
|
|
2007-06-01 |
Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng
|
|
220. |
Always On Visible Workspace
|
|
2007-06-01 |
Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy
|
|
221. |
Put Window On Only One Workspace
|
|
2007-06-01 |
Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc
|
|
230. |
Always on _Top
|
|
2007-06-01 |
Luôn ở _trên
|
|
257. |
frame geometry does not specify "%s" dimension
|
|
2012-12-24 |
tọa độ khung không xác định chiều "%s".
|
|
258. |
frame geometry does not specify dimension "%s" for border "%s"
|
|
2012-12-24 |
tọa độ khung không xác định chiều "%s" cho biên "%s".
|
|
259. |
Button aspect ratio %g is not reasonable
|
|
2012-12-24 |
Tỷ lệ hình thể nút %g không hợp lý.
|
|
262. |
GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse "%s"
|
|
2012-12-24 |
Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. gtk:fg[NORMAL], NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "%s".
|
|
263. |
GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse "%s"
|
|
2012-12-24 |
Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. fg[NORMAL], NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "%s".
|
|
264. |
Did not understand state "%s" in color specification
|
|
2012-12-24 |
Không hiểu trạng thái "%s" trong lời ghi rõ màu.
|
|
265. |
Did not understand color component "%s" in color specification
|
|
2012-12-24 |
Không hiểu thành phần màu "%s" trong lời ghi rõ màu.
|
|
266. |
Blend format is "blend/bg_color/fg_color/alpha", "%s" does not fit the format
|
|
2012-12-24 |
Dạng pha trộn là blend/bg_color/fg_color/alpha, "%s" không tuân theo dạng thức đó.
|
|
267. |
Could not parse alpha value "%s" in blended color
|
|
2012-12-24 |
Không thể phân tích giá trị alpha "%s" trong màu pha trộn.
|
|
268. |
Alpha value "%s" in blended color is not between 0.0 and 1.0
|
|
2012-12-24 |
Giá trị alpha "%s" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0.
|