|
1.
|
|
|
kfile
|
|
|
|
kfile
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:230
|
|
2.
|
|
|
A command-line tool to read and modify metadata of files.
|
|
|
|
Một công cụ dòng lệnh để đọc và thay đổi dữ liệu lý lịch của các tập tin.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:231
|
|
3.
|
|
|
(c) 2002, Carsten Pfeiffer
|
|
|
|
(c) 2002, Carsten Pfeiffer
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:232
|
|
4.
|
|
|
Carsten Pfeiffer
|
|
|
|
Carsten Pfeiffer
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:236
|
|
5.
|
|
|
Do not print the mimetype of the given file(s)
|
|
|
|
Không hiện kiểu mime của các tập tin
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:245
|
|
6.
|
|
|
List all supported metadata keys.
|
|
|
|
Hiện tất cả các khoá dữ liệu lý lịch được hỗ trợ
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:247
|
|
7.
|
|
|
List all metadata keys which have a value in the given file(s).
|
|
|
|
Liệt kê tất cả các khoá dữ liệu lý lịch có một giá trị trong các tập tin.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:249
|
|
8.
|
|
|
Do not print a warning when more than one file was given and they do not all have the same mimetype.
|
|
|
|
Không hiện cảnh báo khi cung cấp nhiều hơn một tập tin và chúng không có cùng kiểu mime.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:252
|
|
9.
|
|
|
Prints all metadata values, available in the given file(s).
|
|
|
|
Hiện tất cả giá trị dữ liệu lý lịch sẵn có trong các tập tin được cho.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:255
|
|
10.
|
|
|
Opens a KDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the given file(s)
|
|
|
|
Mở hộp thoại thuộc tính KDE để cho phép xem và thay đổi dữ liệu lý lịch của các tập tin
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
fileprops.cpp:257
|