Translations by Tran The Trung
Tran The Trung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
http://www.grec.net/cgibin/lexicx.pgm?GECART=\\{@}
|
|
2009-07-18 |
http://www.grec.net/cgibin/lexicx.pgm?GECART=\\{@}
|
|
1. |
KNetAttach
|
|
2009-07-18 |
Gắn Mạng KDE
|
|
2. |
Network Folder Wizard
|
|
2009-07-18 |
Trợ lý Thư mục Mạng
|
|
5. |
Oxygen
|
|
2009-07-18 |
Oxygen
|
|
6. |
Theme done in the Oxygen style
|
|
2009-07-18 |
Sắc thái kiểu Oxygen
|
|
7. |
A nice name you have chosen for your interface
|
|
2009-07-18 |
Một cái tên đẹp bạn đã chọn cho giao diện của mình
|
|
8. |
A helpful description of the interface for the top right info box
|
|
2009-07-18 |
Một mô tả giao diện có ích cho hộp thông tin ở trên cùng bên phải
|
|
9. |
Default Applications
|
|
2009-07-18 |
Ứng dụng mặc định
|
|
10. |
Choose the default components for various services
|
|
2009-07-18 |
Chọn các thành phần mặc định cho các dịch vụ khác nhau
|
|
11. |
Web Browser
|
|
2009-07-18 |
Trình duyệt Mạng
|
|
12. |
Here you can configure your default web browser. All KDE applications in which you can select hyperlinks should honor this setting.
|
|
2009-07-18 |
Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình duyệt mạng mặc định. Tất cả các chương trình của KDE có chứa liên kết mạng sẽ cần một trình duyệt dựa vào thiết lập này.
|
|
13. |
File Manager
|
|
2009-07-18 |
Bộ quản lý tập tin
|
|
16. |
This service allows you to configure your default email client. All KDE applications which need access to an email client application should honor this setting.
|
|
2009-07-18 |
Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình thư mặc định. Tất cả các chương trình của KDE cần gửi thư điện tử đều dựa vào thiết lập này.
|
|
17. |
Terminal Emulator
|
|
2009-07-18 |
Mô phỏng thiết bị cuối
|
|
18. |
This service allows you to configure your default terminal emulator. All KDE applications which invoke a terminal emulator application should honor this setting.
|
|
2009-07-18 |
Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình mô phỏng thiết bị cuối mặc định. Tất cả các chương trình của KDE cần mở thiết bị đầu cuối đều dựa vào thiết lập này.
|
|
24. |
Openbox
|
|
2009-07-18 |
Openbox
|
|
25. |
Service Discovery
|
|
2009-07-18 |
Khám phá dịch vụ
|
|
26. |
Configure service discovery
|
|
2009-07-18 |
Cấu hình khả năng khám phám dịch vụ
|
|
29. |
Icons
|
|
2009-07-18 |
Biểu tượng
|
|
30. |
Customize KDE Icons
|
|
2009-07-18 |
Tuỳ chỉnh các biểu tượng của KDE
|
|
31. |
Service Manager
|
|
2009-07-18 |
Bộ quản lý dịch vụ
|
|
32. |
KDE Services Configuration
|
|
2009-07-18 |
Cấu hình Dịch vụ KDE
|
|
33. |
System Notifications
|
|
2009-07-18 |
Thông báo Hệ thống
|
|
34. |
System Notification Configuration
|
|
2009-07-18 |
Cấu hình Thông báo Hệ thống
|
|
35. |
US English
|
|
2009-07-18 |
Tiếng Anh (Mỹ)
|
|
36. |
Country/Region & Language
|
|
2009-07-18 |
Quốc gia và Ngôn ngữ
|
|
37. |
Language, numeric, and time settings for your particular region
|
|
2009-07-18 |
Ngôn ngữ, số và các thiết lập về thời gian cho vùng cụ thể
|
|
38. |
Information
|
|
2009-07-18 |
Thông tin
|
|
41. |
File Associations
|
|
2009-07-18 |
Tập tin tương ứng
|
|
42. |
Configure file associations
|
|
2009-07-18 |
Cấu hình tập tin tương ứng
|
|
44. |
Help
|
|
2009-07-18 |
Trợ giúp
|
|
45. |
Index
|
|
2009-07-18 |
chỉ mục
|
|
46. |
Index generation
|
|
2009-07-18 |
Tạo ra chỉ mục
|
|
47. |
Help Index
|
|
2009-07-18 |
Chỉ mục Trợ giúp
|
|
48. |
Help center search index configuration and generation
|
|
2009-07-18 |
Cấu hình và tạo ra chỉ mục tìm kiếm của trung tâm trợ giúp
|
|
49. |
KHelpCenter
|
|
2009-07-18 |
Trung tâm Trợ giúp KDE
|
|
50. |
The KDE Help Center
|
|
2009-07-18 |
Trung tâm Trợ giúp KDE
|
|
51. |
Application Manuals
|
|
2009-07-18 |
Sổ tay ứng dụng
|
|
52. |
UNIX manual pages
|
|
2009-07-18 |
Trang hướng dẫn UNIX
|
|
53. |
(1) User Commands
|
|
2009-07-18 |
(1) Lệnh của người dùng
|
|
54. |
(2) System Calls
|
|
2009-07-18 |
(2) Lệnh gọi hệ thống
|
|
55. |
(3) Subroutines
|
|
2009-07-18 |
(3) Chương trình con
|
|
56. |
(4) Devices
|
|
2009-07-18 |
(4) Thiết bị
|
|
57. |
(5) File Formats
|
|
2009-07-18 |
(5) Định dạng Tập tin
|
|
58. |
(6) Games
|
|
2009-07-18 |
(6) Trò chơi
|
|
59. |
(7) Miscellaneous
|
|
2009-07-18 |
(7) Lặt vặt
|
|
60. |
(8) Sys. Administration
|
|
2009-07-18 |
(8) Quản trị Hệ thống
|
|
61. |
(9) Kernel
|
|
2009-07-18 |
(9) Hạt nhân
|
|
62. |
(n) New
|
|
2009-07-18 |
(n) Mới
|
|
63. |
Scrollkeeper
|
|
2009-07-18 |
Scrollkeeper
|