Translations by Tran The Trung

Tran The Trung has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 546 results
~
http://www.grec.net/cgibin/lexicx.pgm?GECART=\\{@}
2009-07-18
http://www.grec.net/cgibin/lexicx.pgm?GECART=\\{@}
1.
KNetAttach
2009-07-18
Gắn Mạng KDE
2.
Network Folder Wizard
2009-07-18
Trợ lý Thư mục Mạng
5.
Oxygen
2009-07-18
Oxygen
6.
Theme done in the Oxygen style
2009-07-18
Sắc thái kiểu Oxygen
7.
A nice name you have chosen for your interface
2009-07-18
Một cái tên đẹp bạn đã chọn cho giao diện của mình
8.
A helpful description of the interface for the top right info box
2009-07-18
Một mô tả giao diện có ích cho hộp thông tin ở trên cùng bên phải
9.
Default Applications
2009-07-18
Ứng dụng mặc định
10.
Choose the default components for various services
2009-07-18
Chọn các thành phần mặc định cho các dịch vụ khác nhau
11.
Web Browser
2009-07-18
Trình duyệt Mạng
12.
Here you can configure your default web browser. All KDE applications in which you can select hyperlinks should honor this setting.
2009-07-18
Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình duyệt mạng mặc định. Tất cả các chương trình của KDE có chứa liên kết mạng sẽ cần một trình duyệt dựa vào thiết lập này.
13.
File Manager
2009-07-18
Bộ quản lý tập tin
16.
This service allows you to configure your default email client. All KDE applications which need access to an email client application should honor this setting.
2009-07-18
Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình thư mặc định. Tất cả các chương trình của KDE cần gửi thư điện tử đều dựa vào thiết lập này.
17.
Terminal Emulator
2009-07-18
Mô phỏng thiết bị cuối
18.
This service allows you to configure your default terminal emulator. All KDE applications which invoke a terminal emulator application should honor this setting.
2009-07-18
Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình mô phỏng thiết bị cuối mặc định. Tất cả các chương trình của KDE cần mở thiết bị đầu cuối đều dựa vào thiết lập này.
24.
Openbox
2009-07-18
Openbox
25.
Service Discovery
2009-07-18
Khám phá dịch vụ
26.
Configure service discovery
2009-07-18
Cấu hình khả năng khám phám dịch vụ
29.
Icons
2009-07-18
Biểu tượng
30.
Customize KDE Icons
2009-07-18
Tuỳ chỉnh các biểu tượng của KDE
31.
Service Manager
2009-07-18
Bộ quản lý dịch vụ
32.
KDE Services Configuration
2009-07-18
Cấu hình Dịch vụ KDE
33.
System Notifications
2009-07-18
Thông báo Hệ thống
34.
System Notification Configuration
2009-07-18
Cấu hình Thông báo Hệ thống
35.
US English
2009-07-18
Tiếng Anh (Mỹ)
36.
Country/Region & Language
2009-07-18
Quốc gia và Ngôn ngữ
37.
Language, numeric, and time settings for your particular region
2009-07-18
Ngôn ngữ, số và các thiết lập về thời gian cho vùng cụ thể
38.
Information
2009-07-18
Thông tin
41.
File Associations
2009-07-18
Tập tin tương ứng
42.
Configure file associations
2009-07-18
Cấu hình tập tin tương ứng
44.
Help
2009-07-18
Trợ giúp
45.
Index
2009-07-18
chỉ mục
46.
Index generation
2009-07-18
Tạo ra chỉ mục
47.
Help Index
2009-07-18
Chỉ mục Trợ giúp
48.
Help center search index configuration and generation
2009-07-18
Cấu hình và tạo ra chỉ mục tìm kiếm của trung tâm trợ giúp
49.
KHelpCenter
2009-07-18
Trung tâm Trợ giúp KDE
50.
The KDE Help Center
2009-07-18
Trung tâm Trợ giúp KDE
51.
Application Manuals
2009-07-18
Sổ tay ứng dụng
52.
UNIX manual pages
2009-07-18
Trang hướng dẫn UNIX
53.
(1) User Commands
2009-07-18
(1) Lệnh của người dùng
54.
(2) System Calls
2009-07-18
(2) Lệnh gọi hệ thống
55.
(3) Subroutines
2009-07-18
(3) Chương trình con
56.
(4) Devices
2009-07-18
(4) Thiết bị
57.
(5) File Formats
2009-07-18
(5) Định dạng Tập tin
58.
(6) Games
2009-07-18
(6) Trò chơi
59.
(7) Miscellaneous
2009-07-18
(7) Lặt vặt
60.
(8) Sys. Administration
2009-07-18
(8) Quản trị Hệ thống
61.
(9) Kernel
2009-07-18
(9) Hạt nhân
62.
(n) New
2009-07-18
(n) Mới
63.
Scrollkeeper
2009-07-18
Scrollkeeper