Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Web Browser
|
|
2011-12-30 |
Trình duyệt web
|
|
~ |
JavaScript DataEngine
|
|
2011-12-30 |
Máy dữ liệu JavaScript
|
|
~ |
Window Manager
|
|
2011-12-30 |
Trình quản lý cửa sổ
|
|
~ |
Device Notifier
|
|
2011-12-30 |
Trình thông báo thiết bị
|
|
~ |
The user triggered a global shortcut
|
|
2011-12-30 |
Người dùng đã bật một phím tắt hệ thống
|
|
~ |
Tracks status of network interfaces and provides notification to applications using the network.
|
|
2011-12-30 |
Theo dõi trạng thái các giao diện mạng và cung cấp thông báo tới các ứng dụng sử dụng mạng.
|
|
~ |
Global Shortcut Triggered
|
|
2011-12-30 |
Phím tắt hệ thống đã bật
|
|
~ |
Terminal Emulator
|
|
2011-12-30 |
Trình mô phỏng thiết bị cuối
|
|
~ |
Global Shortcut Registration
|
|
2011-12-30 |
Đăng ký phím tắt hệ thống
|
|
~ |
The application name
|
|
2011-12-30 |
Tên ứng dụng
|
|
~ |
kglobalaccel
|
|
2011-12-30 |
kglobalaccel
|
|
~ |
File Manager
|
|
2011-12-30 |
Trình quản lý tập tin
|
|
~ |
Email Client
|
|
2011-12-30 |
Trình khách thư điện tử
|
|
1. |
KNetAttach
|
|
2011-12-30 |
KNetAttach
|
|
2. |
Network Folder Wizard
|
|
2011-12-30 |
Trợ lý thư mục mạng
|
|
3. |
Air
|
|
2011-12-30 |
Air
|
|
4. |
A breath of fresh air
|
|
2011-12-30 |
Một hơi thở của luồng không khí tươi mát
|
|
14. |
Here you can configure your default file manager. The entries in the K menu and all KDE applications in which you can open folders will use this file manager.
|
|
2011-12-30 |
Tại đây bạn có thể cấu hình trình quản lý tập tin mặc định của bạn. Các mục trong trình đơn K và tất cả ứng dụng KDE mà bạn có thể mở thư mục từ đó đều sẽ dùng trình quản lý tập tin này.
|
|
20. |
Here you can select the window manager to be run in your KDE session.
|
|
2011-12-30 |
Ở đây bạn có thể chọn các trình quản lý cửa sổ để chạy trong phiên làm việc KDE của bạn.
|
|
21. |
Compiz custom (create wrapper script 'compiz-kde-launcher' to launch it)
|
|
2011-12-30 |
Compiz tùy biến (tạo một lệnh gói 'compiz-kde-launcher' để chạy nó)
|
|
22. |
Compiz
|
|
2011-12-30 |
Compiz
|
|
23. |
Metacity (GNOME)
|
|
2011-12-30 |
Metacity (GNOME)
|
|
27. |
Emoticons
|
|
2011-12-30 |
Hình biểu cảm
|
|
28. |
Emoticons Themes Manager
|
|
2011-12-30 |
Trình quản lý chủ đề hình biểu cảm
|
|
31. |
Service Manager
|
|
2011-12-30 |
Trình quản lý dịch vụ
|
|
36. |
Country/Region & Language
|
|
2011-12-30 |
Quốc gia và ngôn ngữ
|
|
39. |
Spell Checker
|
|
2011-12-30 |
Trình kiểm tra chính tả
|
|
40. |
Configure the spell checker
|
|
2011-12-30 |
Cấu hình trình kiểm tra chính tả
|
|
43. |
KDED Global Shortcuts Server
|
|
2011-12-30 |
Máy chủ phím tắt hệ thống KDED
|
|
86. |
A kioslave for the FISH protocol
|
|
2011-12-30 |
A kioslave cho giao thức FISH
|
|
87. |
Embeddable Troff Viewer
|
|
2011-12-30 |
Trình xem Troff nhúng được
|
|
90. |
A kioslave to browse the network
|
|
2011-12-30 |
Một kioslave để duyệt mạng
|
|
91. |
Network Watcher
|
|
2011-12-30 |
Trình theo dõi mạng
|
|
92. |
Keeps track of the network and updates directory listings of the network:/ protocol
|
|
2011-12-30 |
Theo dõi mạng và cập nhật danh sách thư mục trong giao thức network://
|
|
94. |
A kioslave for sftp
|
|
2011-12-30 |
A kioslave cho SFTP
|
|
96. |
Cursor Files
|
|
2011-12-30 |
Tập tin con trỏ
|
|
97. |
Desktop Files
|
|
2011-12-30 |
Tập tin desktop
|
|
98. |
Directories
|
|
2011-12-30 |
Thư mục
|
|
107. |
Trash
|
|
2011-12-30 |
Thùng rác
|
|
108. |
This service allows configuration of the trash.
|
|
2011-12-30 |
Dịch vụ này cung cấp cấu hình cho thùng rác.
|
|
109. |
Configure trash settings
|
|
2011-12-30 |
Cấu hình thiết lập thùng rác
|
|
112. |
Trash: Emptied
|
|
2011-12-30 |
Thùng rác: Đã đổ
|
|
113. |
The trash has been emptied
|
|
2011-12-30 |
Thùng rác đã được đổ
|
|
114. |
Textcompletion: Rotation
|
|
2011-12-30 |
Hoàn tất từ: Quay lại
|
|
115. |
The end of the list of matches has been reached
|
|
2011-12-30 |
Đã tới cuối của danh sách từ khớp
|
|
116. |
Textcompletion: No Match
|
|
2011-12-30 |
Hoàn tất từ: Không có khớp
|
|
117. |
No matching completion was found
|
|
2011-12-30 |
Không tìm thấy từ khớp nào
|
|
118. |
Textcompletion: Partial Match
|
|
2011-12-30 |
Hoàn tất từ: Khớp một phần
|
|
119. |
There is more than one possible match
|
|
2011-12-30 |
Có nhiều hơn một từ có thể khớp
|
|
120. |
Fatal Error
|
|
2011-12-30 |
Lỗi nghiêm trọng
|