|
39.
|
|
|
^Try Ubuntu without any change to your computer
|
|
|
Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key.
txt_menuitem_live_ubuntu
|
|
|
|
^Thử Ubuntu mà không ảnh hưởng gì tới máy tính của bạn
|
|
Translated by
Quoc Viet
|
|
Reviewed by
ngohaibac
|
In upstream: |
|
^Thử Ubuntu mà không làm bất cứ ảnh hưởng nào tới máy tính của bạn
|
|
|
Suggested by
Tran Anh Tuan
|
|
|
|
40.
|
|
|
^Try Kubuntu without any change to your computer
|
|
|
Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key.
txt_menuitem_live_kubuntu
|
|
|
|
^Thử Ubuntu mà không ảnh hưởng gì tới máy tính của bạn
|
|
Translated by
Quoc Viet
|
|
Reviewed by
ngohaibac
|
In upstream: |
|
Thử ^Kubuntu mà không làm thay đổi máy tính của bạn
|
|
|
Suggested by
Lê Quốc Thái
|
|
|
|
41.
|
|
|
^Try Edubuntu without any change to your computer
|
|
|
Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key.
txt_menuitem_live_edubuntu
|
|
|
|
^Thử Edubuntu mà không làm thay đổi máy tính của bạn
|
|
Translated by
mrcuongnv
|
|
Reviewed by
Ha-Duong Nguyen
|
In upstream: |
|
Thử ^Edubuntu mà không làm thay đổi máy tính của bạn
|
|
|
Suggested by
Lê Quốc Thái
|
|
|
|
42.
|
|
|
^Try Xubuntu without any change to your computer
|
|
|
Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key.
txt_menuitem_live_xubuntu
|
|
|
|
^Thử Xubuntu mà không làm thay đổi máy tính của bạn
|
|
Translated and reviewed by
Ngô Huy Hoàng
|
In upstream: |
|
Thử ^Xubuntu mà không làm thay đổi máy tính của bạn
|
|
|
Suggested by
Lê Quốc Thái
|
|
|
|
62.
|
|
|
OEM install (for manufacturers)
|
|
|
Installation mode.
txt_menuitem_oem
|
|
|
|
Cài đặt theo dạng OEM (cho nhà sản xuất)
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Cài đặt theo OEM (cho nhà sản xuất)
|
|
|
Suggested by
mrcuongnv
|
|
|
|
65.
|
|
|
Install a Diskless Image Server
|
|
|
Installation mode.
txt_menuitem_ltsp_mythbuntu
|
|
|
|
Cài đặt một máy chủ lưu ảnh các máy không ổ cứng
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Cài đặt một máy chủ phục vụ các máy không ổ cứng
|
|
|
Suggested by
mrcuongnv
|
|
|
|
70.
|
|
|
^Rescue a broken system
|
|
|
Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key.
txt_menuitem_rescue
|
|
|
|
Cứ^u một hệ thống bị hỏng
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
^Cứu một hệ thống bị hỏng
|
|
|
Suggested by
Jean Christophe André
|
|
|
|
74.
|
|
|
^Dell Automatic Reinstall
|
|
|
Boot menu item; a ^ prefix indicates a unique accelerator key.
txt_menuitem_dell_factory_recovery
|
|
|
|
Tự động cài đặt lại cho máy ^Dell
|
|
Translated and reviewed by
Hai Lang
|
In upstream: |
|
Tự động cài đặt lại cho máy Dell
|
|
|
Suggested by
mrcuongnv
|
|
|