|
54.
|
|
|
Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only take effect if the "Print Line Numbers" option is non-zero.
|
|
|
|
Xác định phông dùng in số dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn "In số dòng" khác không.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số hiệu dòng” khác không.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:76
|
|
55.
|
|
|
Specifies the font to use for page headers when printing a document. This will only take effect if the "Print Header" option is turned on.
|
|
|
|
Xác định phông để in đầu thông tin đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn "In đầu trạng".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định phông chữ để in đầu đề trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn “In đầu trang”.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:73
|
|
56.
|
|
|
Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed in the "Recent Files" submenu.
|
|
|
|
Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình đơn con "Các tập tin gần đây".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình đơn con “Các tập tin mới dùng”.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:59
|
|
57.
|
|
|
Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab characters.
|
|
|
|
Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay cho ký tự Tab.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:92
|
|
58.
|
|
|
Specifies the position of the right margin.
|
|
|
|
Xác định vị trí lề phải.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:127
|
|
59.
|
|
|
Status Bar is Visible
|
|
|
|
Hiện thanh trạng thái
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:179
|
|
60.
|
|
|
Style Scheme
|
|
|
|
Lược đồ kiểu dáng
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:47
|
|
61.
|
|
|
Style for the toolbar buttons. Possible values are "GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM" to use the system's default style, "GEDIT_TOOLBAR_ICONS" to display icons only, "GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT" to display both icons and text, and "GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ" to display prioritized text beside icons. Note that the values are case-sensitive, so make sure they appear exactly as mentioned here.
|
|
|
|
Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là “GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM” cho kiểu mặc định của hệ thống, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS” nếu chỉ hiện thị các biểu tượng, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT” nếu hiện cả biểu tượng và chữ. Và “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ” để hiển thị chữ ưu tiên cạnh biểu tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển thị đúng như đã nói.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:63
|
|
62.
|
|
|
Tab Size
|
|
|
|
Cỡ tab
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:91
|
|
63.
|
|
|
The id of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text.
|
|
|
|
Mã hiệu Lược đồ Kiểu dáng GtkSourceView được dùng để tô màu văn bản.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:82
|