|
30.
|
|
|
List of active plugins. It contains the "Location" of the active plugins. See the .gedit-plugin file for obtaining the "Location" of a given plugin.
|
|
|
|
Danh sách các phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa "Vị trí" của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin ".gedit-plugin" để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
|
|
31.
|
|
|
List of encodings shown in Character Coding menu in open/save file selector. Only recognized encodings are used.
|
|
|
|
Danh sách bảng mã hiển thị trong trình đơn Mã ký tự ở hộp thoại mở/lưu tập tin. Chỉ dùng những bảng mã có thể nhận dạng được.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các bảng mã hiển thị trong trình đơn Mã Ký Tự trong hộp thoại mở/lưu tập tin. Chỉ dùng những bảng mã được công nhận.
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:29
|
|
32.
|
|
|
Max Number of Undo Actions
|
|
|
|
Số tối đa hành động hủy bước
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:30
|
|
33.
|
|
|
Maximum Recent Files
|
|
|
|
Số tập tin mới dùng tối đa
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:197
|
|
34.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions.
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu muốn không giới hạn số lượng.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
35.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
36.
|
|
|
Monospace 12
|
|
|
Translators: This is the Editor Font.
This is a Pango font
|
|
|
|
Monospace 12
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:32
|
|
37.
|
|
|
Monospace 9
|
|
|
Translators: This is the Body font for printing.
This is a Pango font.
|
|
|
|
Monospace 9
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:35
|
|
38.
|
|
|
Number of minutes after which gedit will automatically save modified files. This will only take effect if the "Auto Save" option is turned on.
|
|
|
|
Số phút sau đó gedit lưu tự động các thay đổi trong tập tin. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn "Lưu tự động".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số phút sau đó gedit lưu tự động các thay đổi trong tập tin. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn “Lưu tự động”.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.h:44
|
|
39.
|
|
|
Print Header
|
|
|
|
In thông tin đầu
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
In phần đầu trang
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:199
|