Translations by Trinh Minh Thanh
Trinh Minh Thanh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
language_dir
|
|
2006-03-20 |
vi
|
|
2. |
(c)
|
|
2006-03-20 |
(c)
|
|
3. |
clone-of-
|
|
2006-03-20 |
bản sao của
|
|
4. |
About
|
|
2006-03-20 |
Giới thiệu
|
|
5. |
About translation
|
|
2006-03-20 |
Giới thiệu dịch thuật
|
|
6. |
authorization
|
|
2006-03-20 |
Chấp thuận giấy phép
|
|
7. |
GPL - the license
|
|
2006-03-20 |
GPL - giấy phép
|
|
8. |
End User License Agreement
|
|
2006-03-20 |
Chấp thuận giấy phép của người dùng (EULA)
|
|
9. |
info
|
|
2006-03-20 |
thông tin
|
|
10. |
load batch list
|
|
2006-03-20 |
nạp danh sách batch
|
|
11. |
save batch list
|
|
2006-03-20 |
lưu danh sách batch
|
|
12. |
batch scan
|
|
2006-03-20 |
quét batch
|
|
13. |
rename batch area
|
|
2006-03-20 |
đổi tên vùng batch
|
|
14. |
fax project
|
|
2006-03-20 |
dự án fax
|
|
16. |
rename fax page
|
|
2006-03-20 |
đổi tên trang fax
|
|
24. |
rename preset area
|
|
2006-03-20 |
đổi tên vùng định trước
|
|
25. |
add preset area
|
|
2006-03-20 |
thêm vùng định trước
|
|
26. |
rename medium
|
|
2006-03-20 |
đổi tên phương tiện
|
|
27. |
add new medium
|
|
2006-03-20 |
thêm phương tiện mới
|
|
28. |
setup
|
|
2006-03-20 |
thiết lập
|
|
29. |
Histogram
|
|
2006-03-20 |
Bảng kê
|
|
30. |
Gamma curve
|
|
2006-03-20 |
Đường cong gamma
|
|
31. |
Standard options
|
|
2006-03-20 |
Tùy chọn chuẩn
|
|
32. |
Advanced options
|
|
2006-03-20 |
Tùy chọn nâng cao
|
|
33. |
device selection
|
|
2006-03-20 |
chọn thiết bị
|
|
34. |
Preview
|
|
2006-03-20 |
Xem trước
|
|
35. |
Viewer
|
|
2006-03-20 |
Trình xem
|
|
36. |
Viewer: select output filename
|
|
2006-03-20 |
Trình xem: chọn tên tập tin đầu ra
|
|
37. |
Select output filename for OCR text file
|
|
2006-03-20 |
Chọn tên tập tin đầu ra cho tập tin văn bản OCR
|
|
38. |
select output filename
|
|
2006-03-20 |
chọn tên tập tin đầu ra
|
|
39. |
save device settings
|
|
2006-03-20 |
lưu thiết lập thiết bị
|
|
40. |
load device settings
|
|
2006-03-20 |
nạp thiết lập thiết bị
|
|
41. |
change working directory
|
|
2006-03-20 |
thay đổi thư mục làm việc
|
|
42. |
select temporary directory
|
|
2006-03-20 |
chọn thư mục tạm thời
|
|
43. |
Scale image
|
|
2006-03-20 |
Cân chỉnh ảnh
|
|
44. |
Despeckle image
|
|
2006-03-20 |
Xóa vết đốm ảnh
|
|
45. |
Blur image
|
|
2006-03-20 |
Làm mờ ảnh
|
|
46. |
Store medium definition
|
|
2006-03-20 |
Lưu trữ định nghĩa phương tiện
|
|
47. |
No devices available
|
|
2006-03-20 |
Hiện không có thiết bị
|
|
54. |
File
|
|
2006-03-20 |
Tệp
|
|
55. |
Preferences
|
|
2006-03-20 |
Sở thích
|
|
56. |
View
|
|
2006-03-20 |
Xem
|
|
57. |
Window
|
|
2006-03-20 |
Cửa sổ
|
|
58. |
Help
|
|
2006-03-20 |
Trợ giúp
|
|
59. |
Edit
|
|
2006-03-20 |
Hiệu chỉnh
|
|
60. |
Filters
|
|
2006-03-20 |
Trình lọc
|
|
61. |
Geometry
|
|
2006-03-20 |
Hình học
|
|
63. |
About XSane
|
|
2006-03-20 |
Giới thiệu XSane
|
|
64. |
Info
|
|
2006-03-20 |
Thông tin
|
|
65. |
Quit
|
|
2006-03-20 |
Thoát
|