Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Unknown system error
|
|
2009-12-12 |
Lỗi hệ thống không rõ
|
|
~ |
File %s exists.
|
|
2009-12-12 |
Tập tin %s đã có.
|
|
~ |
`
|
|
2009-12-12 |
«
|
|
~ |
memory exhausted
|
|
2009-12-12 |
cạn bộ nhớ
|
|
~ |
'
|
|
2009-12-12 |
»
|
|
2. |
Connecting to %s|%s|:%d...
|
|
2008-08-21 |
Đang kết nối tới %s[%s]:%d...
|
|
6. |
%s: unable to resolve host address `%s'
|
|
2008-08-21 |
%s: không quyết định được địa chỉ của máy « %s »
|
|
7. |
Converted %d files in %s seconds.
|
|
2008-08-21 |
Đã chuyển đổi %d tập tin trong %s giây.
|
|
9. |
nothing to do.
|
|
2008-08-21 |
không có gì cần làm.
|
|
14. |
Cookie coming from %s attempted to set domain to %s
|
|
2008-08-21 |
Cookie đến từ %s đã thử đặt miền thành %s
|
|
29. |
(unauthoritative)
|
|
2008-08-21 |
(không có quyền)
|
|
31. |
Error in server response, closing control connection.
|
|
2008-08-21 |
Lỗi trong câu trả lời của máy phục vụ, đang đóng liên kết điều khiển.
|
|
32. |
Error in server greeting.
|
|
2008-08-21 |
Lỗi trong lời chào mừng của máy phục vụ.
|
|
34. |
The server refuses login.
|
|
2008-08-21 |
Máy phục vụ từ chối đăng nhập.
|
|
36. |
Logged in!
|
|
2008-08-21 |
Đã đăng nhập !
|
|
37. |
Server error, can't determine system type.
|
|
2008-08-21 |
Lỗi máy phục vụ, không xác định được dạng hệ thống.
|
|
45. |
Cannot initiate PASV transfer.
|
|
2009-12-12 |
Không khởi đầu được sự truyền tải PASV.
|
|
46. |
Cannot parse PASV response.
|
|
2009-12-12 |
Không phân tích được câu trả lời PASV.
|
|
53. |
%s has sprung into existence.
|
|
2008-08-21 |
%s đã xuất hiện.
|
|
58. |
File `%s' already there; not retrieving.
|
|
2008-08-21 |
Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.
|
|
59. |
(try:%2d)
|
|
2008-08-21 |
(thử: %2d)
|
|
60. |
%s (%s) - `%s' saved [%s]
|
|
2008-08-21 |
%s (%s) - đã lưu `%s' [%s]
|
|
61. |
Removing %s.
|
|
2008-08-21 |
Đang xoá %s.
|
|
64. |
Recursion depth %d exceeded max. depth %d.
|
|
2008-08-21 |
Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu tối đa %d.
|
|
78. |
Error matching %s against %s: %s
|
|
2008-08-21 |
Lỗi khớp %s với %s: %s
|
|
104. |
POST data file `%s' missing: %s
|
|
2008-08-21 |
Thiếu tập tin dữ liệu POST « %s »: %s
|
|
111. |
File `%s' already there; not retrieving.
|
|
2008-08-21 |
Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.
|
|
114. |
Malformed status line
|
|
2009-12-12 |
Dòng trạng thái dạng sai
|
|
122. |
Saving to: `%s'
|
|
2008-08-21 |
Đang lưu vào : « %s »
|
|
123. |
Warning: wildcards not supported in HTTP.
|
|
2009-12-12 |
Cảnh báo: không hỗ trợ ký tự đại diện trong HTTP.
|
|
124. |
Spider mode enabled. Check if remote file exists.
|
|
2008-08-21 |
Chế độ nhện đã được hiệu lực. Hãy kiểm tra tập tin ở xa tồn tại không.
|
|
128. |
Remote file does not exist -- broken link!!!
|
|
2008-08-21 |
Tập tin ở xa không tồn tại — liên kết bị ngắt !
|
|
133. |
The sizes do not match (local %s) -- retrieving.
|
|
2009-12-12 |
Kích thước tập tin không tương ứng (cục bộ %s) - đang nhận.
|
|
135. |
Remote file exists and could contain links to other resources -- retrieving.
|
|
2008-08-21 |
Tập tin ở xa có phải tồn tại và có thể chứa liên kết đến tài nguyên khác nên đang lấy nó.
|
|
136. |
Remote file exists but does not contain any link -- not retrieving.
|
|
2008-08-21 |
Tập tin ở xa có phải tồn tại nhưng không chứa liên kết nên không lấy nó.
|
|
137. |
Remote file exists and could contain further links,
but recursion is disabled -- not retrieving.
|
|
2008-08-21 |
Tập tin ở xa có phải tồn tại và có thể chứa thêm liên kết,
nhưng khả năng đệ quy bị tắt nên không lấy nó.
|
|
138. |
Remote file exists.
|
|
2008-08-21 |
Tập tin ở xa có phải tồn tại.
|
|
150. |
%s: %s: Invalid boolean `%s'; use `on' or `off'.
|
|
2008-08-21 |
%s: %s: Giá trị boolean sai « %s », hãy dùng:
on bật
off tắt
|
|
157. |
%s: %s: Invalid restriction `%s', use [unix|windows],[lowercase|uppercase],[nocontrol].
|
|
2008-08-21 |
%s: %s: Giới hạn sai « %s », hãy dùng:
unix|windows
lowercase|uppercase chữ hoa hoặc chữ thường
nocontrol không có điều khiển
|
|
172. |
--wdebug print Watt-32 debug output.
|
|
2008-08-21 |
--wdebug in kết quả gỡ lỗi Watt-32.
|
|
180. |
-t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 unlimits).
|
|
2009-12-12 |
-t, --tries=SỐ đặt số lần cố thử lại thành SỐ (0 = không giới hạn).
|
|
189. |
-T, --timeout=SECONDS set all timeout values to SECONDS.
|
|
2011-12-06 |
-T, --timeout=GIÂY đặt mọi giá trị thời gian chờ thành số giây này.
|
|
190. |
--dns-timeout=SECS set the DNS lookup timeout to SECS.
|
|
2011-12-06 |
--dns-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ tìm DNS thành số giây này.
|
|
191. |
--connect-timeout=SECS set the connect timeout to SECS.
|
|
2011-12-06 |
--connect-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ kết nối thành số giây này.
|
|
192. |
--read-timeout=SECS set the read timeout to SECS.
|
|
2011-12-06 |
--read-timeout=GIÂY đặt thời gian chờ đọc thành số giây này.
|
|
193. |
-w, --wait=SECONDS wait SECONDS between retrievals.
|
|
2011-12-06 |
-w, --wait=GIÂY chờ số giây này giữa các lần phục hồi.
|
|
194. |
--waitretry=SECONDS wait 1..SECONDS between retries of a retrieval.
|
|
2011-12-06 |
--waitretry=GIÂY chờ 1..số giây này giữa các lần thử của một sự phục hồi.
|
|
197. |
-Q, --quota=NUMBER set retrieval quota to NUMBER.
|
|
2011-12-06 |
-Q, --quota=SỐ đặt giới hạn số phục hồi thành số này.
|
|
198. |
--bind-address=ADDRESS bind to ADDRESS (hostname or IP) on local host.
|
|
2011-12-06 |
--bind-address=ĐỊA_CHỈ bind tới địa chỉ này (tên máy hoặc IP) trên máy nội bộ.
|
|
199. |
--limit-rate=RATE limit download rate to RATE.
|
|
2011-12-06 |
--limit-rate=TỶ_LỆ giới hạn tốc độ tải xuống thành tỷ lệ này.
|