|
9.
|
|
|
Icon
|
|
|
|
Biểu tượng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:531
|
|
10.
|
|
|
Program
|
|
|
|
Chương trình
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:543
|
|
11.
|
|
|
Startup Applications Preferences
|
|
|
|
Cá nhân hóa việc chạy các ứng dụng khi khởi động
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:747
|
|
12.
|
|
|
Version of this application
|
|
|
|
Phiên bản của ứng dụng này
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
In upstream: |
|
Phiên bản của ứng dụng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/main.c:35 gnome-session/main.c:281
|
|
13.
|
|
|
Assistive technology support has been requested for this session, but the accessibility registry was not found. Please ensure that the AT-SPI package is installed. Your session has been started without assistive technology support.
|
|
|
|
Khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ đã được yêu cầu cho phiên làm việc này, nhưng không tìm thấy bộ đăng ký khả năng truy cập. Hãy kiểm tra xem gói AT-SPI đã được cài đặt. Phiên làm việc đã được khởi chạy mà không có khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
14.
|
|
|
AT SPI Registry Wrapper
|
|
|
|
Bộ bao bọc đăng ký SPI AT
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
15.
|
|
|
GNOME Settings Daemon Helper
|
|
|
|
Trình bổ trợ Trình nền Thiết lập GNOME
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
16.
|
|
|
GNOME
|
|
|
|
GNOME
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/gnome.desktop.in:3 data/gnome.session.desktop.in.in:3
|
|
17.
|
|
|
This session logs you into GNOME
|
|
|
|
Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/gnome.desktop.in:4 data/gnome-xorg.desktop.in:4
|
|
18.
|
|
|
Default session
|
|
|
|
Phiên chạy mặc định
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../data/gnome-session.schemas.in.h:1
|