|
331.
|
|
|
specify PDA to operate on
|
|
|
|
chỉ định PDA cần thao tác
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:29
|
|
332.
|
|
|
PDA_ID
|
|
|
|
_ID PDA
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:29
|
|
333.
|
|
|
list attributes
|
|
|
|
liệt kê thuộc tính
|
|
Translated and reviewed by
Trinh Minh Thanh
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:30
|
|
334.
|
|
|
list available conduits and their state
|
|
|
|
liệt kê mọi conduit hiện có và trạng thái của chúng
|
|
Translated by
Trinh Minh Thanh
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
liệt kê mọi ống dẫn hiện có và tình trạng của chúng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:31
|
|
335.
|
|
|
enable specified conduit
|
|
|
|
Bật chạy conduit chỉ định
|
|
Translated by
Trinh Minh Thanh
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
bật chạy ống dẫn chỉ định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:32
|
|
336.
|
|
|
disable specified conduit
|
|
|
|
Tắt conduit chỉ định
|
|
Translated by
Trinh Minh Thanh
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
tắt ống dẫn chỉ định
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:33
|
|
337.
|
|
|
enable, and set firstsync to slow
|
|
|
|
bật chạy và đặt firstsync xuống thấp
|
|
Translated by
Trinh Minh Thanh
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
bật chạy và đặt firstsync (đồng bộ đầu tiên) là chậm
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:34
|
|
338.
|
|
|
instantiate and destroy the conduit
|
|
|
|
sơ khởi và hủy conduit
|
|
Translated by
Trinh Minh Thanh
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
sơ khởi và hủy ống dẫn
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../utils/gpilotdcm-client.c:35
|