Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
24. |
updates directory contains file `%.250s' whose name is too long (length=%d, max=%d)
|
|
2013-03-23 |
thư mục cập nhật chứa tập tin “%.250s” có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%d)
|
|
26. |
cannot scan updates directory `%.255s'
|
|
2013-03-23 |
không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”
|
|
27. |
failed to remove incorporated update file %.255s
|
|
2013-10-04 |
gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s
|
|
28. |
unable to create `%.255s'
|
|
2013-03-23 |
không thể tạo “%.255s”
|
|
29. |
unable to fill %.250s with padding
|
|
2013-10-04 |
không thể điền đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót
|
|
32. |
requested operation requires superuser privilege
|
|
2013-03-23 |
thao tác đã yêu cầu cần quyền của siêu người dùng (superuser)
|
|
34. |
operation requires read/write access to dpkg status area
|
|
2014-01-17 |
thao tác yêu cầu cần có quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái của dpkg
|
|
35. |
failed to remove my own update file %.255s
|
|
2013-10-04 |
gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s
|
|
36. |
unable to write updated status of `%.250s'
|
|
2013-03-23 |
không thể ghi trạng thái đã cập nhật của “%.250s”
|
|
37. |
unable to flush updated status of `%.250s'
|
|
2013-10-04 |
không thể đưa trạng thái đã cập nhật của “%.250s” lên đĩa cứng
|
|
2013-03-23 |
không thể xóa sạch trạng thái đã cập nhật của “%.250s”
|
|
38. |
unable to truncate for updated status of `%.250s'
|
|
2013-03-23 |
không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của “%.250s”
|
|
39. |
unable to fsync updated status of `%.250s'
|
|
2013-03-23 |
không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của “%.250s”
|
|
40. |
unable to close updated status of `%.250s'
|
|
2013-03-23 |
không thể đóng trạng thái đã cập nhật của “%.250s”
|
|
41. |
unable to install updated status of `%.250s'
|
|
2013-03-23 |
không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của “%.250s”
|
|
42. |
failed to write details of `%.50s' to `%.250s'
|
|
2013-10-04 |
gặp lỗi khi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”
|
|
2013-03-23 |
lỗi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”
|
|
51. |
%s: unrecoverable fatal error, aborting:
%s
|
|
2013-03-23 |
%s: gặp lỗi nghiêm trọng mà không thể phục hồi nên hủy bỏ:
%s
|
|
53. |
%s: error while cleaning up:
%s
|
|
2014-01-17 |
%s: gặp lỗi khi dọn dẹp:
%s
|
|
57. |
error writing `%s'
|
|
2013-03-23 |
lỗi ghi “%s”
|
|
63. |
empty file details field `%s'
|
|
2013-03-23 |
trường chi tiết tập tin rỗng “%s”
|
|
64. |
file details field `%s' not allowed in status file
|
|
2013-03-23 |
không cho phép trường chi tiết tập tin “%s” trong tập tin trạng thái
|
|
65. |
too many values in file details field `%s' (compared to others)
|
|
2013-10-04 |
quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)
|
|
2013-03-23 |
quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so sánh với những cái khác)
|
|
66. |
too few values in file details field `%s' (compared to others)
|
|
2013-10-04 |
quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)
|
|
2013-03-23 |
quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so sánh với những cái khác)
|
|
67. |
yes/no in boolean field
|
|
2013-10-04 |
yes/no (có/không hay đúng/sai) trong trường lôgíc
|
|
68. |
word in `priority' field
|
|
2013-03-23 |
gặp từ trong trường “priority” (ưu tiên)
|
|
69. |
value for `status' field not allowed in this context
|
|
2013-03-23 |
không cho phép giá trị cho trường “status” (trạng thái) trong ngữ cảnh này
|
|
70. |
first (want) word in `status' field
|
|
2013-03-23 |
từ thứ nhất (want [muốn]) trong trường “status” (trạng thái)
|
|
71. |
second (error) word in `status' field
|
|
2013-03-23 |
từ thứ hai (error [lỗi]) trong trường “status” (trạng thái)
|
|
72. |
third (status) word in `status' field
|
|
2013-03-23 |
từ thứ ba (status [trạng thái]) trong trường “status” (trạng thái)
|
|
74. |
obsolete `Revision' or `Package-Revision' field used
|
|
2013-03-23 |
đã dùng trường “Revision” (bản sửa đổi) hoặc “Package-Revision” (bản sửa đổi gói) cũ
|
|
75. |
value for `config-version' field not allowed in this context
|
|
2013-03-23 |
không cho phép giá trị cho trường “config-version” (phiên bản cấu hình) trong ngữ cảnh này
|
|
77. |
value for `conffiles' has malformatted line `%.*s'
|
|
2013-03-23 |
giá trị cho “conffiles” (các tập tin cấu hình) có dòng dạng sai “%.*s”
|
|
78. |
value for `conffiles' has line starting with non-space `%c'
|
|
2013-03-23 |
giá trị cho “conffiles” (các tập tin cấu hình) có dòng với ký tự đầu không phải khoảng trắng “%c”
|
|
80. |
`%s' field, missing package name, or garbage where package name expected
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói
|
|
81. |
`%s' field, invalid package name `%.255s': %s
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tên gói không hợp lệ “%.255s”: %s
|
|
82. |
`%s' field, reference to `%.255s':
bad version relationship %c%c
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:
quan hệ phiên bản sai %c%c
|
|
83. |
`%s' field, reference to `%.255s':
`%c' is obsolete, use `%c=' or `%c%c' instead
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:
“%c” là cũ, dùng “%c=” hay “%c%c” thay thế
|
|
84. |
`%s' field, reference to `%.255s':
implicit exact match on version number, suggest using `=' instead
|
|
2014-08-22 |
trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:
ngầm định là khớp chính xác trên số phiên bản, đề nghị dùng “=” thay thế
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:
khớp chính xác ngầm số phiên bản, đề nghị dùng “=” thay thế
|
|
86. |
`%s' field, reference to `%.255s':
version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:
giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách
|
|
87. |
`%s' field, reference to `%.255s': version contains `%c'
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”
|
|
88. |
`%s' field, reference to `%.255s': version unterminated
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chưa được kết thúc
|
|
90. |
`%s' field, syntax error after reference to package `%.255s'
|
|
2013-03-23 |
trường “%s”, lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói “%.255s”
|
|
91. |
alternatives (`|') not allowed in %s field
|
|
2013-03-23 |
không cho phép cái thay thế (“|”) trong trường %s
|
|
92. |
value for `triggers-pending' field not allowed in this context
|
|
2013-03-23 |
không cho phép giá trị cho trường “triggers-pending” (bẫy chưa xử lý) trong ngữ cảnh này
|
|
93. |
illegal pending trigger name `%.255s': %s
|
|
2013-03-23 |
tên bẫy chưa giải quyết không hợp lệ “%.255s”: %s
|
|
94. |
duplicate pending trigger `%.255s'
|
|
2013-03-23 |
bẫy chưa giải quyết bị trùng lặp “%.255s”
|