Translations by Trần Ngọc Quân

Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 879 results
92.
Selection state of “hide photos” option
2023-06-07
Trạng thái chọn của tùy chọn “ẩn các ảnh”
94.
delay
2023-06-07
trễ
97.
The time (in seconds) that a transition runs between photos in a slideshow
2023-06-07
Thời gian (tính bằng giây) mà hiệu ứng chuyển tiếp chạy giữa các ảnh trong bản trình chiếu
98.
transition effect id
2023-06-07
mã số hiệu ứng chuyển
99.
The name of the transition effect that will be used between photos when running a slideshow
2023-06-07
Tên của hiệu ứng chuyển tiếp sẽ được sử dụng giữa các ảnh khi chạy trình chiếu
100.
Show title
2023-06-07
Hiện tựa đề
101.
Whether to show the title of a photo during the slideshow
2023-06-07
Có cho hiển thị tựa đề của ảnh khi trình chiếu hay không
102.
maximize library window
2023-06-07
phóng to hết cỡ cửa sổ thư viện
104.
width of library window
2023-06-07
rộng của cửa sổ thư viện
106.
height of library window
2023-06-07
chiều cao của cửa sổ thư viện
108.
maximize direct-edit window
2023-06-07
phóng to hết cỡ cửa sổ sửa trực tiếp
110.
width of direct-edit window
2023-06-07
chiều rộng của cửa sổ sửa trực tiếp
112.
height of direct-edit window
2023-06-07
chiều cao của cửa sổ sửa trực tiếp
114.
sidebar divider position
2023-06-07
vị trí bộ chia thanh bên
116.
import directory
2023-06-07
nhập vào thư mục
118.
watch library directory for new files
2023-06-07
theo dõi thư mục thư viện để tìm tập tin mới
120.
write metadata to master files
2023-06-07
ghi thông tin siêu dữ liệu vào tập tin
122.
use lowercase filenames
2023-06-07
dùng tên tập tin dạng thường
123.
If true, Shotwell will convert all filenames to lowercase when importing photo files
2023-06-07
Nếu được chọn, Shotwell sẽ chuyển đổi mọi tên tập tin thành dạng thường khi nhập các tập tin ảnh
124.
directory pattern
2023-06-07
mẫu thư mục
126.
directory pattern custom
2023-06-07
tự chọn mẫu thư mục
128.
RAW developer default
2023-06-07
Bộ xử lý ảnh RAW mặc định
136.
external photo editor
2023-06-07
chương trình sửa ảnh bên ngoài
138.
external raw editor
2023-06-07
chương trình sửa ảnh RAW
140.
Setting in export dialog: how to trim images
2023-06-07
Cài đặt trong hộp thoại xuất: xém ảnh thế nào
141.
export metadata
2023-06-07
xuất siêu dữ liệu
142.
Setting in export dialog: option to export metadata
2023-06-07
Cài đặt trong hộp thoại xuất: tùy chọn xuất siêu dữ liệu
143.
format setting, special value
2023-06-07
cài đặt định dạng, giá trị đặc biệt
144.
Setting in export dialog: format setting, special value
2023-06-07
Cài đặt trong hộp thoại xuất: cài đặt định dạng, giá trị đặc biệt
145.
format setting, type value
2023-06-07
cài đặt định dạng, giá trị kiểu
146.
Setting in export dialog: format setting, type value
2023-06-07
Cài đặt trong hộp thoại xuất: cài đặt định dạng, giá trị kiểu
147.
JPEG quality option
2023-06-07
Tùy chọn về chất lượng JPEG
148.
Setting in export dialog: jpeg quality option
2023-06-07
Cài đặt trong hộp thoại xuất: tùy chọn chất lượng jpeg
149.
maximal size of image
2023-06-07
cỡ ảnh tối đa
150.
Setting in export dialog: maximal size of image
2023-06-07
Cài đặt trong hộp thoại xuất: cỡ ảnh tối đa
151.
last used publishing service
2023-06-07
dịch vụ xuất bản đã dùng lần cuối
152.
A numeric code representing the last service to which photos were published
2023-06-07
Mã số đại diện cho dịch vụ cuối cùng mà ảnh được xuất bản
153.
default publishing service
2023-06-07
dịch vụ xuất bản mặc định
160.
default size code
2023-06-07
mã cỡ mặc định
163.
OAuth Access Phase Token
2023-06-07
Thẻ bài phân tích cú pháp truy cập OAuth
164.
The authorization token for the currently logged in Flickr user, if any
2023-06-07
Thẻ xác thực cho người dùng Flickr hiện đang đăng nhập, nếu có
165.
OAuth Access Phase Token Secret
2023-06-07
Bí mật Thẻ bài phân tích cú pháp truy cập OAuth
166.
The cryptographic secret used to sign requests against the authorization token for the currently logged in Flickr user, if any
2023-06-07
Khóa bí mật mật mã hóa được sử dụng để ký các yêu cầu chống lại mã thông báo ủy quyền cho người dùng Flickr hiện đang đăng nhập, nếu có
167.
The user name of the currently logged in Flickr user, if any
2023-06-07
Tên người dùng của người dùng Flickr hiện đang đăng nhập, nếu có
168.
A numeric code representing the default size for photos published to Flickr
2023-06-07
Mã số đại diện cho kích thước mặc định cho ảnh được tải lên Flickr
169.
default visibility
2023-06-07
khả kiến mặc định
170.
A numeric code representing the default visibility for photos published to Flickr
2023-06-07
Mã số đại diện cho tính khả kiến mặc định cho ảnh được tải lên Flickr
171.
Whether images being uploaded to Flickr should have their metadata removed first
2023-06-07
Liệu hình ảnh được tải lên Flickr có nên xóa siêu dữ liệu của chúng trước hay không
172.
refresh token
2023-06-07
lấy thẻ mới
174.
A numeric code representing the default size for photos uploaded to Google Photos Albums
2023-06-07
Mã số đại diện cho kích thước mặc định cho ảnh được tải lên Album Google Photos