Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
3. |
Shotwell is an easy-to-use, fast photo organizer designed for the GNOME desktop. It allows you to import photos from your camera or disk, organize them by date and subject matter, even ratings. It also offers basic photo editing, like crop, red-eye correction, color adjustments, and straighten. Shotwell’s non-destructive photo editor does not alter your master photos, making it easy to experiment and correct errors.
|
|
2023-06-07 |
Shotwell là một trình tổ chức ảnh nhanh, dễ sử dụng được thiết kế cho máy tính để bàn GNOME. Nó cho phép bạn nhập ảnh từ máy ảnh hoặc đĩa của mình, sắp xếp chúng theo ngày và chủ đề, thậm chí xếp hạng. Nó cũng cung cấp chỉnh sửa ảnh cơ bản, như cắt xén, chỉnh sửa mắt đỏ, điều chỉnh màu sắc và duỗi thẳng. Trình chỉnh sửa ảnh không phá hủy của Shotwell không làm thay đổi ảnh chính của bạn, giúp bạn dễ dàng thử nghiệm và sửa lỗi.
|
|
5. |
Shotwell supports JPEG, PNG, TIFF, and a variety of RAW file formats.
|
|
2023-06-07 |
Shotwell hỗ trợ các định dạng tập tin JPEG, PNG, TIFF, và biến thể RAW.
|
|
6. |
The Shotwell developers
|
|
2023-06-07 |
Các nhà phát triển Shotwell
|
|
7. |
Photo Manager
|
|
2015-07-10 |
Trình quản lý ảnh
|
|
8. |
Organize your photos
|
|
2023-06-07 |
Tổ chức ảnh của bạn
|
|
10. |
Shotwell Viewer
|
|
2023-06-07 |
Trình xem ảnh Shotwell
|
|
12. |
authentication token
|
|
2023-06-07 |
thẻ xác thực
|
|
18. |
default size
|
|
2023-06-07 |
cỡ mặc định
|
|
19. |
A numeric code representing the default size for photos uploaded to Tumblr
|
|
2023-06-07 |
Mã số đại diện cho kích thước mặc định cho ảnh được tải lên Tumblr
|
|
20. |
default blog
|
|
2023-06-07 |
blog mặc đinh
|
|
21. |
The name of the default blog of the user, if any
|
|
2023-06-07 |
Tên blog mặc định của người dùng, nếu có
|
|
22. |
Rajce URL
|
|
2023-06-07 |
Rajce URL
|
|
24. |
username
|
|
2023-06-07 |
tài khoản
|
|
26. |
token
|
|
2023-06-07 |
thẻ bài
|
|
28. |
last category
|
|
2023-06-07 |
thể loại cuối
|
|
30. |
last photo size
|
|
2023-06-07 |
cỡ ảnh cuối
|
|
32. |
remember
|
|
2023-06-07 |
nhớ
|
|
34. |
hide album
|
|
2023-06-07 |
ẩn tuyển tập
|
|
36. |
open album in web browser
|
|
2023-06-07 |
mở tuyển tập ảnh trong trình duyệt
|
|
37. |
If true, open target album in the web browser just after uploading photos
|
|
2023-06-07 |
Chọn nếu muốn mở tuyển tập đích trong trình duyệt web ngay sau khi tải ảnh lên
|
|
38. |
remove sensitive info from uploads
|
|
2023-06-07 |
gỡ bỏ các thông tin nhạy cảm khi tải lên
|
|
39. |
Whether images being uploaded to Rajce should have their metadata removed first
|
|
2023-06-07 |
Liệu hình ảnh được tải lên Rajce có nên xóa siêu dữ liệu của chúng trước hay không
|
|
40. |
display basic properties
|
|
2023-06-07 |
hiển thị thuộc tính cơ bản
|
|
42. |
display extended properties
|
|
2023-06-07 |
hiện thuộc tính cho phần mở rộng
|
|
44. |
display sidebar
|
|
2023-06-07 |
hiển thị khung bên
|
|
46. |
display toolbar
|
|
2023-06-07 |
hiển thị thanh công cụ
|
|
48. |
display search bar
|
|
2023-06-07 |
hiển thị thanh tìm kiếm
|
|
50. |
display photo titles
|
|
2023-06-07 |
hiển thị tiêu đề của ảnh
|
|
52. |
display photo comments
|
|
2023-06-07 |
hiển thị chú thích của ảnh
|
|
54. |
display event comments
|
|
2023-06-07 |
hiển thị chú thích sự kiện
|
|
56. |
display photo tags
|
|
2023-06-07 |
hiển thị thẻ của ảnh
|
|
58. |
display photo ratings
|
|
2023-06-07 |
hiển thị đánh giá của ảnh
|
|
60. |
rating filter level
|
|
2023-06-07 |
mức lọc đánh giá
|
|
62. |
sort events ascending
|
|
2023-06-07 |
sắp xếp sự kiện theo hướng tăng dần
|
|
64. |
sort library photos ascending
|
|
2023-06-07 |
sắp xếp ảnh thư viện theo thứ tự tăng dần
|
|
66. |
sort library photos criteria
|
|
2023-06-07 |
sắp xếp ảnh thư viện theo ưu tiên
|
|
68. |
sort event photos ascending
|
|
2023-06-07 |
sắp xếp ảnh sự kiện theo thứ tự tăng dần
|
|
70. |
sort event photos criteria
|
|
2023-06-07 |
sắp xếp ảnh sự kiện theo ưu tiên
|
|
72. |
use 24 hour time
|
|
2023-06-07 |
dùng định dạng thời gian 24 giờ
|
|
74. |
keep relative time between photos
|
|
2023-06-07 |
giữ thời gian tương đối giữa các ảnh
|
|
76. |
modify original photo files
|
|
2023-06-07 |
sửa các tập tin ảnh gốc
|
|
78. |
show welcome dialog on startup
|
|
2023-06-07 |
hiển thị hộp thoại chào mừng khi mở ứng dụng
|
|
80. |
sidebar position
|
|
2023-06-07 |
vị trí thanh bên
|
|
81. |
The width, in pixels, of the sidebar
|
|
2023-06-07 |
Chiều rộng tính theo điểm ảnh của thanh bên
|
|
82. |
photo thumbnail scale
|
|
2023-06-07 |
co dãn ảnh thu nhỏ
|
|
84. |
pin toolbar state
|
|
2023-06-07 |
cố định trạng thái thanh công cụ
|
|
86. |
prefer GTK+’s dark theme
|
|
2023-06-07 |
ưu tiên dùng chủ đề GTK+ tối
|
|
88. |
background for transparent images
|
|
2023-06-07 |
nền cho các ảnh trong suốt
|
|
90. |
color for solid transparency background
|
|
2023-06-07 |
màu cho nền trong suốt đặc
|
|
91. |
Color to use if background for transparent images is set to solid color
|
|
2023-06-07 |
Màu sắc để sử dụng nếu nền cho ảnh trong suốt được đặt thành màu đặc
|